2025  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2025-04-19
Starttijd00:00:00
Afstand46.5
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 NGUYEN Van Binh 01:06:08.000-42.188
2 KERGOZOU DE LA BOESSIERE NickSt George Continental Cycling Team 01:06:08.000-42.188
3 NGUYEN Tan Hoai 01:06:08.000-42.188
4 NOVIKOV Savva 01:06:08.000-42.188
5 LÊ Ngoc Son 01:06:08.000-42.188
6 PHAM Le Xuan Loc 01:06:08.000-42.188
7 FOKIN Mikhail 01:06:08.000-42.188
8 JENNER SamuelCobra9 Leigh Surveying 01:06:08.000-42.188
9 DESRIAC Loïc 01:06:08.000-42.188
10 NGUYEN Hoang Sang 01:06:08.000-42.188
11 PHAN Hoang Thai 01:06:08.000-42.188
12 HOOGERLAND Johnny 01:06:08.000-42.188
13 DANG Van Phap 01:06:08.000-42.188
14 TRẦN Trọng Phúc 01:06:08.000-42.188
15 TRẦN Nguyễn Minh 01:06:08.000-42.188
16 NGUYỄN Tuấn Vũ 01:06:08.000-42.188
17 NGUYỄN Văn Lãm 01:06:08.000-42.188
18 VO Minh Gia 01:06:08.000-42.188
19 NGUYỄN Văn Dương 01:06:08.000-42.188
20 DANG Thanh Duoc 01:06:08.000-42.188
21 NGUYỄN Thắng 01:06:08.000-42.188
22 NGUYỄN Minh Việt 01:06:08.000-42.188
23 BATT EthanWuzhishan SCOM MVMT Cycling Team 01:06:08.000-42.188
24 TRAN Le Minh Tuan 01:06:08.000-42.188
25 NGUYỄN Hướng 01:06:08.000-42.188
26 PHAN Công Hiếu 01:06:08.000-42.188
27 TRAN THANH Dien 01:06:08.000-42.188
28 NGUYEN Nhat Nam 01:06:08.000-42.188
29 TANG Quy Trong 01:06:08.000-42.188
30 HUỲNH Nguyễn Đăng 01:06:08.000-42.188
31 TRỊNH Đức Tâm 01:06:08.000-42.188
32 PHẠM Minh Đạt 01:06:08.000-42.188
33 PHAN Tuan Vu 01:06:08.000-42.188
34 BÙI Duy Tùng 01:06:08.000-42.188
35 TẠ Tuấn Vũ 01:06:08.000-42.188
36 TRAN Khanh Duy 01:06:31.000 23.00041.944
37 QUANG Van Cuong 01:06:31.000 23.00041.944
38 BLOKHIN Ivan 01:06:31.000 23.00041.944
39 NGUYỄN Văn Nhã 01:06:31.000 23.00041.944
40 KUIPER Youp 01:06:38.000 30.00041.871
41 NGUYỄN Quốc Bảo 01:06:38.000 30.00041.871
42 NGUYEN Hoang Giang 01:06:38.000 30.00041.871
43 NGUYỄN Văn Hiếu 01:06:46.000 38.00041.787
44 NGUYỄN Thiên Huy 01:06:46.000 38.00041.787
45 PHẠM Quốc Cường 01:06:57.000 49.00041.673
46 NGUYỄN Huỳnh Lân 01:07:06.000 58.00041.58
47 NGUYEN Quoc Vuong 01:07:06.000 58.00041.58
48 HUYNH Dúc Huy 01:07:06.000 58.00041.58
49 NGUYỄN Trần Công 01:07:06.000 58.00041.58
50 NGUYEN Hoang Phuc Thinh 01:07:06.000 58.00041.58
51 VO Dinh Dat 01:07:06.000 58.00041.58
52 NGUYEN Duong Ho Vu 01:07:06.000 58.00041.58
53 NGUYEN Le Thanh Tung 01:07:06.000 58.00041.58
54 LE Hai Dang 01:07:06.000 58.00041.58
55 PHUNG Quoc Ha 01:07:06.000 58.00041.58
56 LY Van Chi Cuong 01:07:15.000 1:07.00041.487
57 NGUYỄN Trúc Xinh 01:07:15.000 1:07.00041.487
58 TRẦN Thanh Nhanh 01:07:15.000 1:07.00041.487
59 TRAN Van Hoài Bác 01:07:15.000 1:07.00041.487
60 NGÔ Minh Quân 01:07:24.000 1:16.00041.395
61 LÊ Thanh Hiếu 01:07:24.000 1:16.00041.395
62 PHAM Khanh Duy 01:07:24.000 1:16.00041.395
63 PHAM Quoc Khang 01:07:24.000 1:16.00041.395
64 NGO Van Phuong 01:07:24.000 1:16.00041.395
65 TRAN Công Man 01:07:24.000 1:16.00041.395
66 ĐẶNG Văn Bảo Anh 01:07:24.000 1:16.00041.395
67 NGUYỄN Hữu Thành 01:07:24.000 1:16.00041.395
68 NGUYỄN Minh Thiện 01:07:24.000 1:16.00041.395
69 TRAN Vuong Loc 01:07:24.000 1:16.00041.395
70 PHẠM Tấn Tài 01:07:24.000 1:16.00041.395
71 TRẦN Bảo Hùng 01:07:24.000 1:16.00041.395
72 VO Thanh An 01:07:51.000 1:43.00041.12
73 SANCHEZ CABALLERO Oscar 01:08:05.000 1:57.00040.979
74 NGUYEN Tien Dung 01:08:05.000 1:57.00040.979
75 HA Thanh Tam 01:08:05.000 1:57.00040.979
76 NGUYỄN Nhựt Phát 01:08:05.000 1:57.00040.979
77 NGUYỄN Anh Huy 01:08:05.000 1:57.00040.979
78 NGUYEN Pham Quoc Khang 01:08:05.000 1:57.00040.979
79 NGUYỄN Hoàng Ngọc 01:08:05.000 1:57.00040.979
80 PHAM Quang Ha 01:08:05.000 1:57.00040.979
81 VÛ Dúc Anh 01:08:05.000 1:57.00040.979
82 LE Bui Cong Kha 01:08:26.000 2:18.00040.77
83 PHAM Quoc Thien 01:08:26.000 2:18.00040.77
84 NGUYEN Phuoc Thanh 01:08:26.000 2:18.00040.77
85 SON Na Huynh 01:08:44.000 2:36.00040.592
86 CA Thanh Dung 01:08:44.000 2:36.00040.592
87 NGO Hoang Nhu 01:08:44.000 2:36.00040.592
88 LÂM Gia Hao 01:08:44.000 2:36.00040.592
1005 TRẦN Thanh Quang00:00.000 -01:06:08.000
1005 NGUYEN Dan Binh00:00.000 -01:06:08.000
1005 PHAM Anh Hao00:00.000 -01:06:08.000
1005 TRAN Dang Khoa00:00.000 -01:06:08.000
1005 NGO Thanh Sang00:00.000 -01:06:08.000
1005 HA Kieu Tan Dai 00:00.000 -01:06:08.000
1005 TRAN Quoc Kiet00:00.000 -01:06:08.000
1005 TRẦN Văn Nhã00:00.000 -01:06:08.000
1005 LÊ Văn Khánh00:00.000 -01:06:08.000
1005 TRẦN Tuấn Kiệt00:00.000 -01:06:08.000
1005 PHAN Thanh Tấn00:00.000 -01:06:08.000
1005 LE Van Tanh00:00.000 -01:06:08.000
1005 NGUYỄN Thượng Ngươn00:00.000 -01:06:08.000
1005 NGUYEN Viet Thang00:00.000 -01:06:08.000
1005 NGUYEN Tien Dung00:00.000 -01:06:08.000
1005 NGUYÊN Minh Triêt00:00.000 -01:06:08.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 NGUYEN Tan Hoai
2 LÊ Ngoc Son
3 TRỊNH Đức Tâm
4 NGUYỄN Văn Dương
5 TANG Quy Trong
6 PHAN Tuan Vu
7 FOKIN Mikhail
8 NGUYỄN Minh Thiện
9 VO Thanh An
10 ĐẶNG Văn Bảo Anh
11 DANG Van Phap
12 NGUYỄN Nhựt Phát
13 TRAN Khanh Duy
14 JENNER Samuel
15 PHAN Hoang Thai
16 NGUYỄN Quốc Bảo
17 PHẠM Quốc Cường
18 TRẦN Nguyễn Minh
19 NGUYEN Nhat Nam
20 LE Hai Dang
21 DESRIAC Loïc
22 NGUYEN Hoang Sang
23 PHAN Công Hiếu
24 DANG Thanh Duoc
25 NGUYỄN Văn Hiếu
26 TRẦN Trọng Phúc
27 BATT Ethan
28 TRẦN Tuấn Kiệt
29 NGO Thanh Sang
30 LE Van Tanh
31 NGUYỄN Thượng Ngươn
32 NGUYEN Viet Thang
33 LÂM Gia Hao
34 LÊ Văn Khánh
35 NGUYEN Phuoc Thanh
36 NGUYỄN Hoàng Ngọc
37 NGUYEN Hoang Giang
38 PHAM Quoc Thien
39 TRAN Quoc Kiet
40 TRAN Dang Khoa
41 BLOKHIN Ivan
42 NGO Van Phuong
43 BÙI Duy Tùng
44 PHUNG Quoc Ha
45 PHAM Khanh Duy
46 NGUYEN Tien Dung
47 TRAN Công Man
48 VÛ Dúc Anh
49 TRẦN Thanh Nhanh
50 NGUYỄN Trúc Xinh
51 NGUYEN Van Binh
52 NGUYEN Duong Ho Vu
53 PHẠM Minh Đạt
54 KUIPER Youp
55 NGUYEN Pham Quoc Khang
56 HA Thanh Tam
57 NGUYỄN Thiên Huy
58 NGUYỄN Anh Huy
59 TRẦN Bảo Hùng
60 NGUYỄN Văn Nhã
61 SANCHEZ CABALLERO Oscar
62 HA Kieu Tan Dai
63 NGUYEN Quoc Vuong
64 TRẦN Thanh Quang
65 HUYNH Dúc Huy
66 LY Van Chi Cuong
67 TRAN Van Hoài Bác
68 NOVIKOV Savva
69 PHAN Thanh Tấn
70 TRẦN Văn Nhã
71 LE Bui Cong Kha
72 LÊ Thanh Hiếu
73 SON Na Huynh
74 CA Thanh Dung
75 KERGOZOU DE LA BOESSIERE Nick
76 NGO Hoang Nhu
77 NGUYỄN Hữu Thành
78 TRAN Vuong Loc
79 PHẠM Tấn Tài
80 VO Dinh Dat
81 PHAM Quoc Khang
82 PHAM Le Xuan Loc
83 VO Minh Gia
84 QUANG Van Cuong
85 TẠ Tuấn Vũ
86 PHAM Anh Hao
87 HUỲNH Nguyễn Đăng
88 NGUYỄN Huỳnh Lân
89 PHAM Quang Ha
90 NGÔ Minh Quân
91 NGUYEN Tien Dung
92 NGUYEN Dan Binh
93 NGUYỄN Trần Công
94 DOAN Anh Tuan
95 NGUYÊN Minh Triêt
96 TRAN THANH Dien
97 NGUYỄN Minh Việt
98 NGUYỄN Tuấn Vũ
99 NGUYỄN Thắng
100 TRAN Le Minh Tuan
101 NGUYỄN Văn Lãm
102 HOOGERLAND Johnny
103 NGUYEN Hoang Phuc Thinh
104 NGUYEN Le Thanh Tung
105 NGUYỄN Hướng