2025  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2025-04-03
Starttijd00:00:00
Afstand46
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 DESRIAC Loïc57:08.370-48.308
2 KERGOZOU DE LA BOESSIERE NickSt George Continental Cycling Team58:08.405 1:00.03547.477
3 NGUYEN Van Binh58:08.405 1:00.03547.477
4 NOVIKOV Savva58:08.405 1:00.03547.477
5 FOKIN Mikhail58:08.405 1:00.03547.477
6 BLOKHIN Ivan58:08.405 1:00.03547.477
7 NGUYEN Tan Hoai58:08.405 1:00.03547.477
8 BATT EthanWuzhishan SCOM MVMT Cycling Team58:08.405 1:00.03547.477
9 TRỊNH Đức Tâm58:08.405 1:00.03547.477
10 LÊ Ngoc Son58:08.405 1:00.03547.477
11 DANG Van Phap58:08.405 1:00.03547.477
12 TRẦN Nguyễn Minh58:08.405 1:00.03547.477
13 NGUYỄN Văn Nhã58:08.405 1:00.03547.477
14 TRẦN Trọng Phúc58:08.405 1:00.03547.477
15 PHAM Le Xuan Loc58:08.405 1:00.03547.477
16 TANG Quy Trong58:08.405 1:00.03547.477
17 NGUYỄN Thiên Huy58:08.405 1:00.03547.477
18 NGUYỄN Văn Lãm58:08.405 1:00.03547.477
19 QUANG Van Cuong58:08.405 1:00.03547.477
20 PHAN Tuan Vu58:08.405 1:00.03547.477
21 HUYNH Nguyen Dang58:08.405 1:00.03547.477
22 NGUYỄN Minh Việt58:08.405 1:00.03547.477
23 HA Thanh Tam58:08.405 1:00.03547.477
24 TRAN Quoc Kiet58:08.405 1:00.03547.477
25 NGUYỄN Hướng58:08.405 1:00.03547.477
26 VO Minh Gia58:08.405 1:00.03547.477
27 NGUYỄN Văn Dương58:08.405 1:00.03547.477
28 NGUYỄN Huỳnh Lân58:08.405 1:00.03547.477
29 NGUYỄN Tuấn Vũ58:08.405 1:00.03547.477
30 HA Kieu Tan Dai 58:08.405 1:00.03547.477
31 NGÔ Minh Quân58:08.405 1:00.03547.477
32 NGUYEN Hoang Giang58:08.405 1:00.03547.477
33 NGUYỄN Văn Hiếu58:08.405 1:00.03547.477
34 NGO Van Phuong58:08.405 1:00.03547.477
35 TRAN Dang Khoa58:08.405 1:00.03547.477
36 NGUYỄN Minh Thiện58:08.405 1:00.03547.477
37 NGUYỄN Trúc Xinh58:08.405 1:00.03547.477
38 TRAN THANH Dien58:08.405 1:00.03547.477
39 TRAN Le Minh Tuan58:08.405 1:00.03547.477
40 HOOGERLAND Johnny58:08.405 1:00.03547.477
41 SON Na Huynh58:08.405 1:00.03547.477
42 TẠ Tuấn Vũ58:08.405 1:00.03547.477
43 LÂM Gia Hao58:08.405 1:00.03547.477
44 NGUYỄN Phạm Quốc58:08.405 1:00.03547.477
45 NGUYEN Nhat Nam58:08.405 1:00.03547.477
46 TRAN Khanh Duy58:08.405 1:00.03547.477
47 LE Hai Dang58:08.405 1:00.03547.477
48 PHAN Hoang Thai58:08.405 1:00.03547.477
49 PHAM Anh Hao58:08.405 1:00.03547.477
50 PHẠM Quốc Cường58:08.405 1:00.03547.477
51 LÊ Thanh Hiếu58:08.405 1:00.03547.477
52 PHAN Thanh Tấn58:08.405 1:00.03547.477
53 PHAM Quoc Khang58:08.405 1:00.03547.477
54 NGUYỄN Thắng58:08.405 1:00.03547.477
55 NGUYỄN Hoàng Ngọc58:08.405 1:00.03547.477
56 NGO Thanh Sang58:08.405 1:00.03547.477
57 NGUYỄN Hữu Thành58:08.405 1:00.03547.477
58 PHUNG Quoc Ha58:08.405 1:00.03547.477
59 KUIPER Youp58:08.405 1:00.03547.477
60 NGUYEN Hoang Sang58:08.405 1:00.03547.477
61 TRAN Vuong Loc58:08.405 1:00.03547.477
62 PHẠM Minh Đạt58:08.405 1:00.03547.477
63 BÙI Duy Tùng58:08.405 1:00.03547.477
64 NGUYEN Hoang Phuc Thinh58:08.405 1:00.03547.477
65 NGUYEN Le Thanh Tung58:08.405 1:00.03547.477
66 PHAN Công Hiếu58:08.405 1:00.03547.477
67 NGUYỄN Quốc Bảo58:08.405 1:00.03547.477
68 NGUYỄN Anh Huy58:08.405 1:00.03547.477
69 TRẦN Thanh Nhanh58:08.405 1:00.03547.477
70 TRẦN Thanh Quang58:08.405 1:00.03547.477
71 LÊ Văn Khánh58:08.405 1:00.03547.477
72 NGUYEN Duong Ho Vu58:08.405 1:00.03547.477
73 JENNER SamuelCobra9 Leigh Surveying58:08.405 1:00.03547.477
74 HUYNH Dúc Huy58:16.680 1:08.31047.368
75 VO Dinh Dat58:16.680 1:08.31047.368
76 SANCHEZ CABALLERO Oscar58:16.680 1:08.31047.368
77 NGUYEN Quoc Vuong58:16.680 1:08.31047.368
78 TRAN Công Man58:16.680 1:08.31047.368
79 NGUYÊN Minh Triêt58:16.680 1:08.31047.368
80 LY Van Chi Cuong58:16.680 1:08.31047.368
81 PHẠM Tấn Tài58:16.680 1:08.31047.368
82 RAN Cong58:16.680 1:08.31047.368
83 NGUYỄN Thượng Ngươn58:16.680 1:08.31047.368
84 TRẦN Tuấn Kiệt58:16.680 1:08.31047.368
85 LE Bui Cong Kha58:16.680 1:08.31047.368
86 PHAM Quoc Thien58:16.680 1:08.31047.368
87 DANG Thanh Duoc58:16.680 1:08.31047.368
88 TRAN Van Hoài Bác58:16.680 1:08.31047.368
89 TRẦN Văn Nhã58:16.680 1:08.31047.368
90 NGUYEN Dan Binh58:16.680 1:08.31047.368
91 TRẦN Bảo Hùng58:16.680 1:08.31047.368
92 NGUYEN Tien Dung58:16.680 1:08.31047.368
93 LE Van Tanh58:16.680 1:08.31047.368
94 NGUYEN Tien Dung58:16.680 1:08.31047.368
95 VÛ Dúc Anh58:16.680 1:08.31047.368
96 CA Thanh Dung58:34.479 1:26.10947.126
97 NGUYỄN Nhựt Phát58:34.479 1:26.10947.126
98 PHAM Khanh Duy58:41.319 1:32.94947.032
99 THANH An58:45.635 1:37.26546.979
100 ĐẶNG Văn Bảo Anh58:45.635 1:37.26546.979
101 NGUYEN Phuoc Thanh59:02.958 1:54.58846.753
1005 NGUYEN Viet Thang00:00.000 -00:57:08.370
1005 DOAN Anh Tuan00:00.000 -00:57:08.370
1005 NGO Hoang Nhu00:00.000 -00:57:08.370
1005 PHAM Quang Ha00:00.000 -00:57:08.370

Route

Deelnemers

#Renner
1 NGUYEN Tan Hoai
2 LÊ Ngoc Son
3 TRỊNH Đức Tâm
4 NGUYỄN Văn Dương
5 TANG Quy Trong
6 PHAN Tuan Vu
7 FOKIN Mikhail
8 NGUYỄN Minh Thiện
9 THANH An
10 ĐẶNG Văn Bảo Anh
11 NGUYỄN Nhựt Phát
12 TRAN Khanh Duy
13 JENNER Samuel
14 PHAN Hoang Thai
15 NGUYỄN Quốc Bảo
16 PHẠM Quốc Cường
17 TRẦN Nguyễn Minh
18 NGUYEN Nhat Nam
19 LE Hai Dang
20 DESRIAC Loïc
21 NGUYEN Hoang Sang
22 NGUYỄN Hướng
23 PHAN Công Hiếu
24 DANG Thanh Duoc
25 NGUYỄN Văn Hiếu
26 TRẦN Trọng Phúc
27 BATT Ethan
28 TRẦN Tuấn Kiệt
29 NGO Thanh Sang
30 LE Van Tanh
31 NGUYỄN Thượng Ngươn
32 NGUYEN Viet Thang
33 LÂM Gia Hao
34 LÊ Văn Khánh
35 NGUYEN Phuoc Thanh
36 NGUYỄN Hoàng Ngọc
37 NGUYEN Hoang Giang
38 PHAM Quoc Thien
39 TRAN Quoc Kiet
40 TRAN Dang Khoa
41 BLOKHIN Ivan
42 NGO Van Phuong
43 BÙI Duy Tùng
44 PHUNG Quoc Ha
45 PHAM Khanh Duy
46 NGUYEN Tien Dung
47 TRAN Công Man
48 VÛ Dúc Anh
49 TRẦN Thanh Nhanh
50 NGUYỄN Trúc Xinh
51 NGUYEN Van Binh
52 NGUYEN Duong Ho Vu
53 PHẠM Minh Đạt
54 NGUYEN Hoang Phuc Thinh
55 KUIPER Youp
56 NGUYỄN Phạm Quốc
57 HA Thanh Tam
58 NGUYỄN Thiên Huy
59 NGUYỄN Anh Huy
60 TRẦN Bảo Hùng
61 NGUYỄN Văn Nhã
62 SANCHEZ CABALLERO Oscar
63 HA Kieu Tan Dai
64 NGUYEN Quoc Vuong
65 TRẦN Thanh Quang
66 HUYNH Dúc Huy
67 LY Van Chi Cuong
68 TRAN Van Hoài Bác
69 NOVIKOV Savva
70 PHAN Thanh Tấn
71 TRẦN Văn Nhã
72 LE Bui Cong Kha
73 LÊ Thanh Hiếu
74 SON Na Huynh
75 CA Thanh Dung
76 KERGOZOU DE LA BOESSIERE Nick
77 NGO Hoang Nhu
78 NGUYỄN Hữu Thành
79 TRAN Vuong Loc
80 PHẠM Tấn Tài
81 NGUYEN Le Thanh Tung
82 VO Dinh Dat
83 PHAM Quoc Khang
84 PHAM Le Xuan Loc
85 VO Minh Gia
86 QUANG Van Cuong
87 TẠ Tuấn Vũ
88 PHAM Anh Hao
89 HUYNH Nguyen Dang
90 NGUYỄN Huỳnh Lân
91 PHAM Quang Ha
92 NGÔ Minh Quân
93 NGUYEN Tien Dung
94 NGUYEN Dan Binh
95 RAN Cong
96 DOAN Anh Tuan
97 NGUYÊN Minh Triêt
98 TRAN THANH Dien
99 NGUYỄN Minh Việt
100 NGUYỄN Tuấn Vũ
101 NGUYỄN Thắng
102 TRAN Le Minh Tuan
103 NGUYỄN Văn Lãm
104 HOOGERLAND Johnny