2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-10
Starttijd00:00:00
Afstand26.1
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang30:44.000-50.954
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team30:44.000-50.954
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team30:44.000-50.954
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team30:44.000-50.954
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team30:44.000-50.954
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team30:44.000-50.954
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team30:44.000-50.954
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team30:44.000-50.954
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team30:44.000-50.954
2 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
2 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp31:05.000 21.00050.381
3 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
3 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh31:23.000 39.00049.899
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
4 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group31:39.000 55.00049.479
5 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team32:28.000 1:44.00048.234
5 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team32:28.000 1:44.00048.234
5 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team32:28.000 1:44.00048.234
5 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team32:28.000 1:44.00048.234
5 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team32:28.000 1:44.00048.234
5 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team32:28.000 1:44.00048.234
5 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team32:28.000 1:44.00048.234
5 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team32:28.000 1:44.00048.234
5 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
5 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long32:28.000 1:44.00048.234
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
6 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai32:35.000 1:51.00048.061
7 PHAM Anh HaoQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Anh HaoQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Anh HaoQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Anh HaoQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Anh HaoQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Anh HaoQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Anh HaoQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Anh HaoQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 QUANG Van CuongQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 QUANG Van CuongQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 QUANG Van CuongQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 QUANG Van CuongQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 QUANG Van CuongQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 QUANG Van CuongQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 QUANG Van CuongQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 QUANG Van CuongQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 TẠ Tuấn VũQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 TẠ Tuấn VũQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 TẠ Tuấn VũQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 TẠ Tuấn VũQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 TẠ Tuấn VũQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 TẠ Tuấn VũQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 TẠ Tuấn VũQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 TẠ Tuấn VũQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGO Hoang NhuQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGO Hoang NhuQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGO Hoang NhuQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGO Hoang NhuQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGO Hoang NhuQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGO Hoang NhuQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGO Hoang NhuQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGO Hoang NhuQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 VO Minh GiaQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 VO Minh GiaQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 VO Minh GiaQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 VO Minh GiaQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 VO Minh GiaQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 VO Minh GiaQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 VO Minh GiaQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 VO Minh GiaQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
7 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 732:40.000 1:56.00047.939
8 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang33:26.000 2:42.00046.839
8 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team33:26.000 2:42.00046.839
8 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team33:26.000 2:42.00046.839
8 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team33:26.000 2:42.00046.839
8 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team33:26.000 2:42.00046.839
8 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team33:26.000 2:42.00046.839
8 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team33:26.000 2:42.00046.839
8 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team33:26.000 2:42.00046.839
8 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team33:26.000 2:42.00046.839
9 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team33:57.000 3:13.00046.127
9 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team33:57.000 3:13.00046.127
9 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team33:57.000 3:13.00046.127
9 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team33:57.000 3:13.00046.127
9 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team33:57.000 3:13.00046.127
9 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team33:57.000 3:13.00046.127
9 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team33:57.000 3:13.00046.127
9 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team33:57.000 3:13.00046.127
9 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
9 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương33:57.000 3:13.00046.127
10 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long34:22.000 3:38.00045.567
10 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team34:22.000 3:38.00045.567
10 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team34:22.000 3:38.00045.567
10 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team34:22.000 3:38.00045.567
10 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team34:22.000 3:38.00045.567
10 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team34:22.000 3:38.00045.567
10 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team34:22.000 3:38.00045.567
10 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team34:22.000 3:38.00045.567
10 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team34:22.000 3:38.00045.567
11 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
11 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai35:03.000 4:19.00044.679
12 SINH Luong VanHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 SINH Luong VanHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 SINH Luong VanHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 SINH Luong VanHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 SINH Luong VanHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 SINH Luong VanHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 SINH Luong VanHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 SINH Luong VanHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 BÙI Duy TùngHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 BÙI Duy TùngHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 BÙI Duy TùngHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 BÙI Duy TùngHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 BÙI Duy TùngHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 BÙI Duy TùngHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 BÙI Duy TùngHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 BÙI Duy TùngHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHÙNG Quốc HàHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHÙNG Quốc HàHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHÙNG Quốc HàHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHÙNG Quốc HàHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHÙNG Quốc HàHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHÙNG Quốc HàHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHÙNG Quốc HàHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHÙNG Quốc HàHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHAM Khanh DuyHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHAM Khanh DuyHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHAM Khanh DuyHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHAM Khanh DuyHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHAM Khanh DuyHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHAM Khanh DuyHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHAM Khanh DuyHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 PHAM Khanh DuyHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 NGUYEN Duc ThangHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 NGUYEN Duc ThangHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 NGUYEN Duc ThangHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 NGUYEN Duc ThangHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 NGUYEN Duc ThangHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 NGUYEN Duc ThangHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 NGUYEN Duc ThangHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
12 NGUYEN Duc ThangHà Nội35:40.000 4:56.00043.907
13 DIỆP Thái HoàngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DIỆP Thái HoàngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DIỆP Thái HoàngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DIỆP Thái HoàngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DIỆP Thái HoàngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DIỆP Thái HoàngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DIỆP Thái HoàngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DIỆP Thái HoàngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TRAN Vuong LocQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TRAN Vuong LocQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TRAN Vuong LocQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TRAN Vuong LocQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TRAN Vuong LocQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TRAN Vuong LocQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TRAN Vuong LocQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TRAN Vuong LocQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DANG Hoang LinhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DANG Hoang LinhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DANG Hoang LinhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DANG Hoang LinhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DANG Hoang LinhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DANG Hoang LinhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DANG Hoang LinhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 DANG Hoang LinhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TONG Thanh TuyenQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TONG Thanh TuyenQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TONG Thanh TuyenQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TONG Thanh TuyenQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TONG Thanh TuyenQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TONG Thanh TuyenQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TONG Thanh TuyenQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
13 TONG Thanh TuyenQuân Đội35:45.000 5:01.00043.804
14 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
14 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa36:49.000 6:05.00042.535
15 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097
15 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp37:12.000 6:28.00042.097

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung