2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-07
Starttijd00:00:00
Afstand42.5
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp54:38.000-46.675
2 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team54:38.000-46.675
3 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team54:38.000-46.675
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group54:38.000-46.675
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group54:38.000-46.675
5 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh54:38.000-46.675
5 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh54:38.000-46.675
6 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team54:38.000-46.675
7 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group54:38.000-46.675
7 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group54:38.000-46.675
8 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 754:38.000-46.675
8 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 754:38.000-46.675
9 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
9 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
10 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 754:38.000-46.675
11 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team54:38.000-46.675
12 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp54:38.000-46.675
13 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp54:38.000-46.675
14 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp54:38.000-46.675
15 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group54:38.000-46.675
16 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp54:38.000-46.675
17 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp54:38.000-46.675
18 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
18 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
19 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh54:38.000-46.675
20 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai54:38.000-46.675
20 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai54:38.000-46.675
21 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai54:38.000-46.675
22 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh54:38.000-46.675
23 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh54:38.000-46.675
24 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội54:38.000-46.675
25 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team54:38.000-46.675
26 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai54:38.000-46.675
26 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai54:38.000-46.675
27 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa54:38.000-46.675
28 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai54:38.000-46.675
29 NGUYEN Duc ThangHà Nội54:38.000-46.675
30 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai54:38.000-46.675
31 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội54:38.000-46.675
32 SINH Luong VanHà Nội54:38.000-46.675
33 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
33 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
34 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group54:38.000-46.675
35 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh54:38.000-46.675
36 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
36 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
37 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh54:38.000-46.675
38 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai54:38.000-46.675
39 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang54:38.000-46.675
40 TẠ Tuấn VũQuân Khu 754:38.000-46.675
41 VO Minh GiaQuân Khu 754:38.000-46.675
42 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp54:38.000-46.675
43 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai54:38.000-46.675
44 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai54:38.000-46.675
45 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa54:38.000-46.675
46 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương54:38.000-46.675
47 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group54:38.000-46.675
48 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh54:38.000-46.675
49 TONG Thanh TuyenQuân Đội54:38.000-46.675
50 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp54:38.000-46.675
51 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group54:38.000-46.675
52 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp54:38.000-46.675
53 PHAN Hoàng BảoQuân Đội54:38.000-46.675
54 PHÙNG Quốc HàHà Nội54:38.000-46.675
55 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long54:38.000-46.675
56 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group54:38.000-46.675
57 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long54:38.000-46.675
58 QUANG Van CuongQuân Khu 754:38.000-46.675
59 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai54:38.000-46.675
59 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai54:38.000-46.675
60 BÙI Duy TùngHà Nội54:38.000-46.675
61 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long54:38.000-46.675
62 TRAN Vuong LocQuân Đội54:38.000-46.675
63 DIỆP Thái HoàngQuân Đội54:38.000-46.675
64 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
64 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang54:38.000-46.675
65 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa54:38.000-46.675
66 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai54:38.000-46.675
67 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương54:38.000-46.675
68 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang54:38.000-46.675
70 DANG Hoang LinhQuân Đội54:38.000-46.675
71 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long54:38.000-46.675
72 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long54:38.000-46.675
73 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang54:38.000-46.675
74 PHẠM Tiến ViệtHà Nội54:38.000-46.675
75 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai54:46.000 08.00046.561
76 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp54:46.000 08.00046.561
77 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long54:46.000 08.00046.561
78 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long55:04.000 26.00046.308
79 NGO Hoang NhuQuân Khu 755:12.000 34.00046.196
80 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang55:12.000 34.00046.196
81 PHAM Anh HaoQuân Khu 755:12.000 34.00046.196
82 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang55:12.000 34.00046.196
82 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang55:12.000 34.00046.196
83 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai55:12.000 34.00046.196
84 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long56:00.000 1:22.00045.536
1005 LE Bui Cong Kha620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long00:00.000 -00:54:38.000
1005 DANG Van Phap620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long00:00.000 -00:54:38.000
1005 NGUYEN Thanh TrungThanh Hóa00:00.000 -00:54:38.000
1005 TRẦN Thanh QuangNhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -00:54:38.000
1005 PHUOC Minh HoaPelio Kenda Đồng Nai00:00.000 -00:54:38.000
1005 DAO Chi TrungNhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -00:54:38.000
1005 LE Quoc TuanThanh Hóa00:00.000 -00:54:38.000
1005 PHAM Van SonThanh Hóa00:00.000 -00:54:38.000
1005 VI Việt QuangThanh Hóa00:00.000 -00:54:38.000
1005 NGUYEN Thanh BinhDopagan Đồng Tháp00:00.000 -00:54:38.000
1005 LE Van TanhDopagan Đồng Tháp00:00.000 -00:54:38.000
1005 NGUYEN Quoc VuongNhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -00:54:38.000
1005 PHAN Thanh Tấn620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long00:00.000 -00:54:38.000
1005 LE Van PhucHà Nội00:00.000 -00:54:38.000
1005 TRAN Dang KhoaGạo Hạt Ngọc Trời An Giang00:00.000 -00:54:38.000
1005 PHAN Nguyen Vu BaoNhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -00:54:38.000
1005 NGUYEN Thai ToanDopagan Đồng Tháp00:00.000 -00:54:38.000
1005 NGUYEN Hoang LoiDopagan Đồng Tháp00:00.000 -00:54:38.000
1005 NGUYEN Le Thanh Tung620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long00:00.000 -00:54:38.000
1006 SARDA JavierLe Fruit Đồng Nai00:00.000 -00:54:38.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung