1 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 54:38.000 | - | 46.675 |
2 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 54:38.000 | - | 46.675 |
3 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 54:38.000 | - | 46.675 |
4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:38.000 | - | 46.675 |
4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:38.000 | - | 46.675 |
5 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:38.000 | - | 46.675 |
5 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:38.000 | - | 46.675 |
6 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 54:38.000 | - | 46.675 |
7 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:38.000 | - | 46.675 |
7 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:38.000 | - | 46.675 |
8 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 54:38.000 | - | 46.675 |
8 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 54:38.000 | - | 46.675 |
9 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
9 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
10 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 54:38.000 | - | 46.675 |
11 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 54:38.000 | - | 46.675 |
12 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:38.000 | - | 46.675 |
13 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:38.000 | - | 46.675 |
14 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:38.000 | - | 46.675 |
15 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:38.000 | - | 46.675 |
16 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:38.000 | - | 46.675 |
17 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:38.000 | - | 46.675 |
18 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
18 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
19 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:38.000 | - | 46.675 |
20 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
20 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
21 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
22 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:38.000 | - | 46.675 |
23 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:38.000 | - | 46.675 |
24 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 54:38.000 | - | 46.675 |
25 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 54:38.000 | - | 46.675 |
26 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
26 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
27 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 54:38.000 | - | 46.675 |
28 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
29 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 54:38.000 | - | 46.675 |
30 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
31 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 54:38.000 | - | 46.675 |
32 | SINH Luong Van | Hà Nội | 54:38.000 | - | 46.675 |
33 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
33 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
34 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:38.000 | - | 46.675 |
35 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:38.000 | - | 46.675 |
36 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
36 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
37 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:38.000 | - | 46.675 |
38 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
39 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
40 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 54:38.000 | - | 46.675 |
41 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 54:38.000 | - | 46.675 |
42 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:38.000 | - | 46.675 |
43 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
44 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
45 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 54:38.000 | - | 46.675 |
46 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 54:38.000 | - | 46.675 |
47 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:38.000 | - | 46.675 |
48 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:38.000 | - | 46.675 |
49 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 54:38.000 | - | 46.675 |
50 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 54:38.000 | - | 46.675 |
51 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:38.000 | - | 46.675 |
52 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:38.000 | - | 46.675 |
53 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 54:38.000 | - | 46.675 |
54 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 54:38.000 | - | 46.675 |
55 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 54:38.000 | - | 46.675 |
56 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:38.000 | - | 46.675 |
57 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 54:38.000 | - | 46.675 |
58 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 54:38.000 | - | 46.675 |
59 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
59 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
60 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 54:38.000 | - | 46.675 |
61 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 54:38.000 | - | 46.675 |
62 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 54:38.000 | - | 46.675 |
63 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 54:38.000 | - | 46.675 |
64 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
64 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
65 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 54:38.000 | - | 46.675 |
66 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:38.000 | - | 46.675 |
67 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 54:38.000 | - | 46.675 |
68 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
70 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 54:38.000 | - | 46.675 |
71 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 54:38.000 | - | 46.675 |
72 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 54:38.000 | - | 46.675 |
73 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 54:38.000 | - | 46.675 |
74 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 54:38.000 | - | 46.675 |
75 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 54:46.000 | 08.000 | 46.561 |
76 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 54:46.000 | 08.000 | 46.561 |
77 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 54:46.000 | 08.000 | 46.561 |
78 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 55:04.000 | 26.000 | 46.308 |
79 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 55:12.000 | 34.000 | 46.196 |
80 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 55:12.000 | 34.000 | 46.196 |
81 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 55:12.000 | 34.000 | 46.196 |
82 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 55:12.000 | 34.000 | 46.196 |
82 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 55:12.000 | 34.000 | 46.196 |
83 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 55:12.000 | 34.000 | 46.196 |
84 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 56:00.000 | 1:22.000 | 45.536 |
1005 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | LE Quoc Tuan | Thanh Hóa | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | PHAM Van Son | Thanh Hóa | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | LE Van Phuc | Hà Nội | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1005 | NGUYEN Le Thanh Tung | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |
1006 | SARDA Javier | Le Fruit Đồng Nai | 00:00.000 | -00:54:38.000 | |