1 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:50:02.000 | - | 43.756 |
2 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 02:50:02.000 | - | 43.756 |
3 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:02.000 | - | 43.756 |
3 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:02.000 | - | 43.756 |
4 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 02:50:02.000 | - | 43.756 |
5 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:50:02.000 | - | 43.756 |
6 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:02.000 | - | 43.756 |
6 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:02.000 | - | 43.756 |
7 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:50:02.000 | - | 43.756 |
8 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
9 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
10 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
11 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
11 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
12 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
13 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
14 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
15 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
16 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
17 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
18 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
19 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
20 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
21 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
22 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
23 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
24 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
25 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
25 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
26 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
27 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
28 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
29 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
30 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
31 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
32 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
33 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
34 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
34 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
35 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
36 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
37 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
37 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
38 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
39 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
40 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:51:41.000 | 1:39.000 | 43.336 |
41 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
42 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
43 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
44 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
45 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
46 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
47 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
48 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
49 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
50 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
50 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
51 | SINH Luong Van | Hà Nội | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
52 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
53 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
54 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
55 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
56 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
57 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
58 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
58 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
59 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
59 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
60 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
61 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
62 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
63 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
64 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
65 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
66 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
67 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
67 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
68 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
69 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:51:51.000 | 1:49.000 | 43.294 |
70 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 02:52:10.000 | 2:08.000 | 43.214 |
71 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 02:52:10.000 | 2:08.000 | 43.214 |
72 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 02:52:10.000 | 2:08.000 | 43.214 |
73 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:52:10.000 | 2:08.000 | 43.214 |
74 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:52:10.000 | 2:08.000 | 43.214 |
75 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:52:17.000 | 2:15.000 | 43.185 |
76 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 02:52:17.000 | 2:15.000 | 43.185 |
77 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:52:24.000 | 2:22.000 | 43.155 |
77 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:52:24.000 | 2:22.000 | 43.155 |
78 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 02:52:24.000 | 2:22.000 | 43.155 |
79 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 02:52:24.000 | 2:22.000 | 43.155 |
80 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 02:53:29.000 | 3:27.000 | 42.886 |
81 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:53:34.000 | 3:32.000 | 42.865 |
82 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 02:53:34.000 | 3:32.000 | 42.865 |
83 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:53:34.000 | 3:32.000 | 42.865 |
84 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 02:53:34.000 | 3:32.000 | 42.865 |
85 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 02:53:34.000 | 3:32.000 | 42.865 |
86 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 02:53:34.000 | 3:32.000 | 42.865 |
87 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:53:34.000 | 3:32.000 | 42.865 |
88 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
89 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
89 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
90 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
91 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
91 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
92 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
93 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
94 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
95 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 02:53:42.000 | 3:40.000 | 42.832 |
96 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 02:55:27.000 | 5:25.000 | 42.405 |
97 | LE Van Phuc | Hà Nội | 02:56:01.000 | 5:59.000 | 42.269 |
98 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 02:56:40.000 | 6:38.000 | 42.113 |
99 | NGUYEN Le Thanh Tung | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:56:40.000 | 6:38.000 | 42.113 |
100 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:56:40.000 | 6:38.000 | 42.113 |
101 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:58:11.000 | 8:09.000 | 41.755 |
1005 | PHAM Van Son | Thanh Hóa | 00:00.000 | -02:50:02.000 | |
1005 | LE Quoc Tuan | Thanh Hóa | 00:00.000 | -02:50:02.000 | |
1005 | SARDA Javier | Le Fruit Đồng Nai | 00:00.000 | -02:50:02.000 | |
1005 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -02:50:02.000 | |