1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
2 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
2 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
3 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
4 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
5 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
5 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
6 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
7 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
7 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
8 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
9 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
9 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
10 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
11 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
11 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
12 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
13 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
14 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
14 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
15 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
16 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
17 | SARDA Javier | Le Fruit Đồng Nai | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
18 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
19 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
20 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
20 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
21 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
22 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
23 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
24 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
25 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
26 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
27 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
28 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
29 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
30 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
30 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
31 | SINH Luong Van | Hà Nội | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
32 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
33 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
34 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
35 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
36 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
37 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
38 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
39 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
40 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
41 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
42 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
43 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
44 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
45 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
46 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
47 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
48 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:10:15.000 | 10.000 | 45.096 |
49 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
50 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
51 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
52 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
52 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
53 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
54 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
55 | NGUYEN Le Thanh Tung | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
56 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
57 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
58 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
59 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
60 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
61 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
62 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
63 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
64 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
65 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
66 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
67 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
68 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
69 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
70 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
71 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
71 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:20.000 | 15.000 | 45.043 |
72 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 01:10:25.000 | 20.000 | 44.989 |
73 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:25.000 | 20.000 | 44.989 |
74 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:30.000 | 25.000 | 44.936 |
75 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:10:30.000 | 25.000 | 44.936 |
76 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 01:10:30.000 | 25.000 | 44.936 |
77 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:33.000 | 28.000 | 44.904 |
78 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:10:33.000 | 28.000 | 44.904 |
79 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 01:10:33.000 | 28.000 | 44.904 |
80 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:33.000 | 28.000 | 44.904 |
80 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:33.000 | 28.000 | 44.904 |
81 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:10:33.000 | 28.000 | 44.904 |
82 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:10:38.000 | 33.000 | 44.851 |
83 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:42.000 | 37.000 | 44.809 |
84 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 01:10:42.000 | 37.000 | 44.809 |
85 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:42.000 | 37.000 | 44.809 |
86 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:42.000 | 37.000 | 44.809 |
86 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:10:42.000 | 37.000 | 44.809 |
87 | LE Van Phuc | Hà Nội | 01:10:42.000 | 37.000 | 44.809 |
88 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:11:02.000 | 57.000 | 44.599 |
89 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:11:02.000 | 57.000 | 44.599 |
90 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:11:02.000 | 57.000 | 44.599 |
91 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 01:11:02.000 | 57.000 | 44.599 |
92 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:11:02.000 | 57.000 | 44.599 |
93 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 01:11:26.000 | 1:21.000 | 44.349 |
94 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 01:11:26.000 | 1:21.000 | 44.349 |
95 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 01:11:26.000 | 1:21.000 | 44.349 |
96 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 01:11:26.000 | 1:21.000 | 44.349 |
97 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 01:12:06.000 | 2:01.000 | 43.939 |
98 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:10:05.000 | - | 45.203 |
1005 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 00:00.000 | -01:10:05.000 | |
1005 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 00:00.000 | -01:10:05.000 | |
1005 | PHAM Van Son | Thanh Hóa | 00:00.000 | -01:10:05.000 | |
1005 | LE Quoc Tuan | Thanh Hóa | 00:00.000 | -01:10:05.000 | |
1005 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -01:10:05.000 | |
1005 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 00:00.000 | -01:10:05.000 | |
1005 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 00:00.000 | -01:10:05.000 | |