1 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
2 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
2 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
3 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
5 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
6 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
6 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
7 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
7 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
8 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
9 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
10 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
11 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
12 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
13 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
14 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
15 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
16 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
17 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
17 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
18 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:50:47.000 | - | 42.377 |
19 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:50:56.000 | 09.000 | 42.35 |
19 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:50:56.000 | 09.000 | 42.35 |
20 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
21 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
22 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
23 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
24 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
25 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
26 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
26 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
27 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
28 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
28 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
29 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
30 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
31 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 03:50:59.000 | 12.000 | 42.341 |
32 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 03:51:08.000 | 21.000 | 42.313 |
33 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:51:11.000 | 24.000 | 42.304 |
34 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 03:51:11.000 | 24.000 | 42.304 |
35 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 03:51:13.000 | 26.000 | 42.298 |
36 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:51:13.000 | 26.000 | 42.298 |
36 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:51:13.000 | 26.000 | 42.298 |
37 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 03:51:13.000 | 26.000 | 42.298 |
38 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 03:51:16.000 | 29.000 | 42.289 |
39 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:51:16.000 | 29.000 | 42.289 |
40 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:51:16.000 | 29.000 | 42.289 |
41 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 03:51:16.000 | 29.000 | 42.289 |
42 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 03:51:16.000 | 29.000 | 42.289 |
43 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
43 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
44 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
45 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
46 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
47 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
48 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
49 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
50 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
50 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
51 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
52 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
53 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
54 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
55 | SINH Luong Van | Hà Nội | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
56 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
57 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
58 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
59 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
60 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
61 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
62 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
63 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
64 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
65 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
66 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
67 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 03:51:20.000 | 33.000 | 42.277 |
68 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 03:51:33.000 | 46.000 | 42.237 |
69 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:51:33.000 | 46.000 | 42.237 |
69 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:51:33.000 | 46.000 | 42.237 |
70 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:51:33.000 | 46.000 | 42.237 |
71 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 03:51:33.000 | 46.000 | 42.237 |
72 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 03:51:33.000 | 46.000 | 42.237 |
73 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 03:51:33.000 | 46.000 | 42.237 |
74 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:51:36.000 | 49.000 | 42.228 |
75 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 03:51:36.000 | 49.000 | 42.228 |
76 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 03:51:40.000 | 53.000 | 42.216 |
77 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:51:44.000 | 57.000 | 42.204 |
78 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:51:44.000 | 57.000 | 42.204 |
79 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:51:44.000 | 57.000 | 42.204 |
80 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:51:44.000 | 57.000 | 42.204 |
81 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:51:46.000 | 59.000 | 42.198 |
81 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:51:46.000 | 59.000 | 42.198 |
82 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:51:46.000 | 59.000 | 42.198 |
83 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:51:46.000 | 59.000 | 42.198 |
84 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 03:51:54.000 | 1:07.000 | 42.173 |
85 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:51:54.000 | 1:07.000 | 42.173 |
86 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:52:03.000 | 1:16.000 | 42.146 |
87 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:52:03.000 | 1:16.000 | 42.146 |
88 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:52:10.000 | 1:23.000 | 42.125 |
89 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 03:52:33.000 | 1:46.000 | 42.055 |
90 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 03:53:23.000 | 2:36.000 | 41.905 |
91 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:54:29.000 | 3:42.000 | 41.709 |
92 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 03:54:29.000 | 3:42.000 | 41.709 |
93 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:54:29.000 | 3:42.000 | 41.709 |
94 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:54:29.000 | 3:42.000 | 41.709 |
1005 | NGÔ Minh Quân | | 00:00.000 | -03:50:47.000 | |
1005 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -03:50:47.000 | |
1005 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 00:00.000 | -03:50:47.000 | |
1005 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 00:00.000 | -03:50:47.000 | |