1 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
2 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
2 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
3 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
5 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
5 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
6 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
7 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
8 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
8 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
9 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
10 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
11 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
11 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
12 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
12 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
13 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
13 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
14 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
15 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
16 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
17 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
18 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
19 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
20 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
21 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
22 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
23 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
24 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
25 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
26 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
26 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
27 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
28 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
29 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
30 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
30 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
31 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
32 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
33 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
34 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
35 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 02:10:33.000 | - | 41.823 |
36 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
37 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
38 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
39 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
40 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
41 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
42 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
43 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
44 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
45 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
46 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
47 | SINH Luong Van | Hà Nội | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
48 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
49 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
49 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
50 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
51 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
52 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
53 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
54 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
55 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
56 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
57 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
58 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
59 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
60 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
61 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
62 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
63 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
64 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
64 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
65 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
66 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
67 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
68 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
69 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
70 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
70 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
71 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
72 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
73 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
74 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
75 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
76 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
77 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
78 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 02:10:45.000 | 12.000 | 41.759 |
79 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:11:10.000 | 37.000 | 41.626 |
80 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:11:13.000 | 40.000 | 41.611 |
81 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:11:13.000 | 40.000 | 41.611 |
82 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:11:13.000 | 40.000 | 41.611 |
82 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:11:13.000 | 40.000 | 41.611 |
83 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:11:19.000 | 46.000 | 41.579 |
84 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 02:11:26.000 | 53.000 | 41.542 |
85 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 02:11:26.000 | 53.000 | 41.542 |
86 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 02:11:26.000 | 53.000 | 41.542 |
87 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 02:11:32.000 | 59.000 | 41.51 |
88 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 02:11:32.000 | 59.000 | 41.51 |
89 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 02:11:32.000 | 59.000 | 41.51 |
90 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:11:32.000 | 59.000 | 41.51 |
91 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 02:11:32.000 | 59.000 | 41.51 |
92 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:11:32.000 | 59.000 | 41.51 |
93 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:11:32.000 | 59.000 | 41.51 |
94 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 02:11:38.000 | 1:05.000 | 41.479 |
95 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:11:44.000 | 1:11.000 | 41.447 |
96 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:12:05.000 | 1:32.000 | 41.338 |
97 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 02:12:14.000 | 1:41.000 | 41.291 |
98 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 02:13:46.000 | 3:13.000 | 40.817 |