2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-29
Starttijd00:00:00
Afstand91
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp 02:10:33.000-41.823
2 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:10:33.000-41.823
2 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:10:33.000-41.823
3 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team 02:10:33.000-41.823
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:10:33.000-41.823
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:10:33.000-41.823
5 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:10:33.000-41.823
5 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:10:33.000-41.823
6 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team 02:10:33.000-41.823
7 NGO Hoang NhuQuân Khu 7 02:10:33.000-41.823
8 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 02:10:33.000-41.823
8 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 02:10:33.000-41.823
9 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 02:10:33.000-41.823
10 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp 02:10:33.000-41.823
11 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 02:10:33.000-41.823
11 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 02:10:33.000-41.823
12 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:33.000-41.823
12 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:33.000-41.823
13 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:33.000-41.823
13 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:33.000-41.823
14 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 02:10:33.000-41.823
15 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:10:33.000-41.823
16 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:10:33.000-41.823
17 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:10:33.000-41.823
18 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai 02:10:33.000-41.823
19 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai 02:10:33.000-41.823
20 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:10:33.000-41.823
21 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:10:33.000-41.823
22 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:10:33.000-41.823
23 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:10:33.000-41.823
24 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa 02:10:33.000-41.823
25 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai 02:10:33.000-41.823
26 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:33.000-41.823
26 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:33.000-41.823
27 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp 02:10:33.000-41.823
28 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp 02:10:33.000-41.823
29 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp 02:10:33.000-41.823
30 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:33.000-41.823
30 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:33.000-41.823
31 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:10:33.000-41.823
32 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:10:33.000-41.823
33 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:10:33.000-41.823
34 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương 02:10:33.000-41.823
35 VI Việt QuangThanh Hóa 02:10:33.000-41.823
36 PHÙNG Quốc HàHà Nội 02:10:45.000 12.00041.759
37 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa 02:10:45.000 12.00041.759
38 BÙI Duy TùngHà Nội 02:10:45.000 12.00041.759
39 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:10:45.000 12.00041.759
40 QUANG Van CuongQuân Khu 7 02:10:45.000 12.00041.759
41 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:10:45.000 12.00041.759
42 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:10:45.000 12.00041.759
43 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team 02:10:45.000 12.00041.759
44 PHAN Nguyen Vu BaoNhựa Bình Minh Bình Dương 02:10:45.000 12.00041.759
45 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp 02:10:45.000 12.00041.759
46 DAO Chi TrungNhựa Bình Minh Bình Dương 02:10:45.000 12.00041.759
47 SINH Luong VanHà Nội 02:10:45.000 12.00041.759
48 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:10:45.000 12.00041.759
49 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 02:10:45.000 12.00041.759
49 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 02:10:45.000 12.00041.759
50 NGUYEN Hoang LoiDopagan Đồng Tháp 02:10:45.000 12.00041.759
51 TONG Thanh TuyenQuân Đội 02:10:45.000 12.00041.759
52 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai 02:10:45.000 12.00041.759
53 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:10:45.000 12.00041.759
54 TRẦN Thanh QuangNhựa Bình Minh Bình Dương 02:10:45.000 12.00041.759
55 LE Bui Cong Kha620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:10:45.000 12.00041.759
56 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai 02:10:45.000 12.00041.759
57 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai 02:10:45.000 12.00041.759
58 PHAN Thanh Tấn620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:10:45.000 12.00041.759
59 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai 02:10:45.000 12.00041.759
60 PHẠM Tiến ViệtHà Nội 02:10:45.000 12.00041.759
61 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội 02:10:45.000 12.00041.759
62 VO Minh GiaQuân Khu 7 02:10:45.000 12.00041.759
63 TẠ Tuấn VũQuân Khu 7 02:10:45.000 12.00041.759
64 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 02:10:45.000 12.00041.759
64 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 02:10:45.000 12.00041.759
65 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương 02:10:45.000 12.00041.759
66 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp 02:10:45.000 12.00041.759
67 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai 02:10:45.000 12.00041.759
68 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp 02:10:45.000 12.00041.759
69 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:10:45.000 12.00041.759
70 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:45.000 12.00041.759
70 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:10:45.000 12.00041.759
71 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:10:45.000 12.00041.759
72 NGUYEN Duc ThangHà Nội 02:10:45.000 12.00041.759
73 DANG Van Phap620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:10:45.000 12.00041.759
74 DANG Hoang LinhQuân Đội 02:10:45.000 12.00041.759
75 PHAN Hoàng BảoQuân Đội 02:10:45.000 12.00041.759
76 NGUYEN Thai ToanDopagan Đồng Tháp 02:10:45.000 12.00041.759
77 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:10:45.000 12.00041.759
78 NGUYEN Thanh TrungThanh Hóa 02:10:45.000 12.00041.759
79 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai 02:11:10.000 37.00041.626
80 NGUYEN Quoc VuongNhựa Bình Minh Bình Dương 02:11:13.000 40.00041.611
81 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:11:13.000 40.00041.611
82 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:11:13.000 40.00041.611
82 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:11:13.000 40.00041.611
83 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:11:19.000 46.00041.579
84 LE Van TanhDopagan Đồng Tháp 02:11:26.000 53.00041.542
85 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp 02:11:26.000 53.00041.542
86 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp 02:11:26.000 53.00041.542
87 DIỆP Thái HoàngQuân Đội 02:11:32.000 59.00041.51
88 TRAN Vuong LocQuân Đội 02:11:32.000 59.00041.51
89 PHAM Anh HaoQuân Khu 7 02:11:32.000 59.00041.51
90 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:11:32.000 59.00041.51
91 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội 02:11:32.000 59.00041.51
92 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:11:32.000 59.00041.51
93 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:11:32.000 59.00041.51
94 NGUYEN Thanh BinhDopagan Đồng Tháp 02:11:38.000 1:05.00041.479
95 PHUOC Minh HoaPelio Kenda Đồng Nai 02:11:44.000 1:11.00041.447
96 TRAN Dang KhoaGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:12:05.000 1:32.00041.338
97 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa 02:12:14.000 1:41.00041.291
98 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 7 02:13:46.000 3:13.00040.817

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung