1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
2 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
3 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
3 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
4 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
4 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
5 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
6 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
6 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
7 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
8 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
8 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
9 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
9 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
10 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
11 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
12 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
13 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
14 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
15 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
15 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
16 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
17 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
18 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
19 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
20 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
21 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
21 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
22 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
23 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
24 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
25 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
26 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
27 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
28 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
29 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
30 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
30 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
31 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
32 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
33 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
34 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
34 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
35 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
36 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
37 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
38 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
39 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
40 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
41 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
42 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
43 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
44 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
45 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
46 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
47 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
48 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
49 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
50 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
50 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
51 | SINH Luong Van | Hà Nội | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
52 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
53 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
54 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
54 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
55 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
56 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
57 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:49:54.000 | - | 42.038 |
58 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
59 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
60 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
61 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
62 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
63 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
64 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
65 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
66 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
67 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
68 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
69 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
70 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
71 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
71 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
72 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
73 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
74 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
75 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
76 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
77 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
78 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
79 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
80 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
81 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:50:13.000 | 19.000 | 41.917 |
82 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 01:50:24.000 | 30.000 | 41.848 |
83 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:50:24.000 | 30.000 | 41.848 |
84 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:50:24.000 | 30.000 | 41.848 |
85 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:50:31.000 | 37.000 | 41.804 |
85 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:50:31.000 | 37.000 | 41.804 |
86 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 01:50:31.000 | 37.000 | 41.804 |
87 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:50:31.000 | 37.000 | 41.804 |
88 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:50:31.000 | 37.000 | 41.804 |
89 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:50:31.000 | 37.000 | 41.804 |
90 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:50:31.000 | 37.000 | 41.804 |
91 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:50:31.000 | 37.000 | 41.804 |
92 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 01:50:31.000 | 37.000 | 41.804 |
93 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 01:50:43.000 | 49.000 | 41.728 |
94 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 01:50:43.000 | 49.000 | 41.728 |
95 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 01:50:48.000 | 54.000 | 41.697 |
96 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:50:48.000 | 54.000 | 41.697 |
97 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:50:48.000 | 54.000 | 41.697 |
98 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:51:00.000 | 1:06.000 | 41.622 |