1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
2 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
3 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
3 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
5 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
5 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
6 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
7 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
8 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
9 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
10 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
11 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
12 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
12 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
13 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
13 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
14 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
14 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
15 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
16 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
17 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
18 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
19 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
20 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
21 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
22 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
23 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
24 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
25 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
26 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
27 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
27 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
28 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
29 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
30 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
31 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
32 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
33 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
34 | SINH Luong Van | Hà Nội | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
35 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
35 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
36 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
37 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
38 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
39 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
40 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
41 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
41 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
42 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
43 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
44 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
45 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
46 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
47 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
48 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
49 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
50 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
51 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
52 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
53 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
53 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
54 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:50:30.000 | - | 39.413 |
55 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:50:47.000 | 17.000 | 39.348 |
56 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:50:47.000 | 17.000 | 39.348 |
57 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
57 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
58 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
59 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
59 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
60 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
61 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
62 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
63 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
63 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
64 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
65 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
66 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
67 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:50:50.000 | 20.000 | 39.337 |
68 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:51:09.000 | 39.000 | 39.264 |
69 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 02:51:09.000 | 39.000 | 39.264 |
70 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:51:09.000 | 39.000 | 39.264 |
71 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 02:51:09.000 | 39.000 | 39.264 |
72 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:09.000 | 39.000 | 39.264 |
73 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 02:51:09.000 | 39.000 | 39.264 |
74 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 02:51:09.000 | 39.000 | 39.264 |
75 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:18.000 | 48.000 | 39.229 |
76 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:51:18.000 | 48.000 | 39.229 |
77 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:51:18.000 | 48.000 | 39.229 |
78 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:51:24.000 | 54.000 | 39.207 |
79 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 02:51:28.000 | 58.000 | 39.191 |
80 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
81 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
82 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
83 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
84 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
85 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
86 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
87 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
88 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
89 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
90 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
91 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
92 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
93 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
94 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
95 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
96 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
97 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 02:51:41.000 | 1:11.000 | 39.142 |
98 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 02:52:33.000 | 2:03.000 | 38.945 |