1 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 03:37:01.000 | - | 42.992 |
2 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 03:37:01.000 | - | 42.992 |
3 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 03:37:03.000 | 02.000 | 42.985 |
4 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:37:06.000 | 05.000 | 42.976 |
5 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:37:06.000 | 05.000 | 42.976 |
6 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:38:31.000 | 1:30.000 | 42.697 |
6 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:38:31.000 | 1:30.000 | 42.697 |
7 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 03:38:31.000 | 1:30.000 | 42.697 |
8 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:38:31.000 | 1:30.000 | 42.697 |
9 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
10 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
11 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
11 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
12 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
13 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
14 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
15 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
16 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
17 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
18 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
19 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
20 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
21 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
22 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
23 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
24 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
24 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
25 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
26 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
27 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
27 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
28 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
29 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
30 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
31 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
32 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
33 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
34 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
34 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
35 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
35 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
36 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
37 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
37 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
38 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
39 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
40 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
41 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
42 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
43 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
44 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
45 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
46 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
47 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
47 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
48 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
49 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
50 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
50 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
51 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
52 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
53 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
54 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
55 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
56 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
57 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
58 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
59 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
60 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
61 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
62 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
63 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
64 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
65 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
66 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
67 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
68 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
69 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
70 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
71 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
71 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
72 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
73 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
74 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
75 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
76 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
77 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
78 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
79 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
79 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
80 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 03:39:12.000 | 2:11.000 | 42.564 |
81 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:39:37.000 | 2:36.000 | 42.483 |
82 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:39:37.000 | 2:36.000 | 42.483 |
83 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:39:37.000 | 2:36.000 | 42.483 |
84 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 03:39:37.000 | 2:36.000 | 42.483 |
85 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 03:39:43.000 | 2:42.000 | 42.464 |
86 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 03:39:43.000 | 2:42.000 | 42.464 |
87 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:48.000 | 2:47.000 | 42.448 |
87 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:39:48.000 | 2:47.000 | 42.448 |
88 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:40:01.000 | 3:00.000 | 42.406 |
89 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:40:01.000 | 3:00.000 | 42.406 |
90 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 03:40:04.000 | 3:03.000 | 42.396 |
91 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:40:30.000 | 3:29.000 | 42.313 |
92 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 03:40:30.000 | 3:29.000 | 42.313 |
93 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:40:30.000 | 3:29.000 | 42.313 |
94 | SINH Luong Van | Hà Nội | 03:43:28.000 | 6:27.000 | 41.751 |
95 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 03:43:28.000 | 6:27.000 | 41.751 |
1005 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 00:00.000 | -03:37:01.000 | |
1005 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 00:00.000 | -03:37:01.000 | |
1005 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 00:00.000 | -03:37:01.000 | |
1005 | LE Van Phuc | Hà Nội | 00:00.000 | -03:37:01.000 | |
1005 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:00.000 | -03:37:01.000 | |
1006 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 00:00.000 | -03:37:01.000 | |