2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-04
Starttijd00:00:00
Afstand62
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team 01:18:25.000-47.439
2 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team 01:18:25.000-47.439
3 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:18:25.000-47.439
4 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp 01:18:25.000-47.439
5 SARDA JavierLe Fruit Đồng Nai 01:18:25.000-47.439
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 01:18:25.000-47.439
6 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 01:18:25.000-47.439
7 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:18:25.000-47.439
7 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:18:25.000-47.439
8 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 01:18:25.000-47.439
8 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 01:18:25.000-47.439
9 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:18:25.000-47.439
10 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:18:25.000-47.439
11 VO Minh GiaQuân Khu 7 01:19:53.000 1:28.00046.568
12 QUANG Van CuongQuân Khu 7 01:19:53.000 1:28.00046.568
13 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:19:53.000 1:28.00046.568
13 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:19:53.000 1:28.00046.568
14 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai 01:19:53.000 1:28.00046.568
15 TẠ Tuấn VũQuân Khu 7 01:19:53.000 1:28.00046.568
16 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:19:53.000 1:28.00046.568
16 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:19:53.000 1:28.00046.568
17 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp 01:19:53.000 1:28.00046.568
18 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 01:19:53.000 1:28.00046.568
18 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 01:19:53.000 1:28.00046.568
19 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp 01:19:53.000 1:28.00046.568
20 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 01:19:53.000 1:28.00046.568
21 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:19:53.000 1:28.00046.568
22 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 01:19:53.000 1:28.00046.568
23 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp 01:19:53.000 1:28.00046.568
24 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:19:53.000 1:28.00046.568
25 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:19:53.000 1:28.00046.568
26 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp 01:19:53.000 1:28.00046.568
27 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team 01:19:53.000 1:28.00046.568
28 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai 01:19:53.000 1:28.00046.568
29 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai 01:19:53.000 1:28.00046.568
30 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
31 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
32 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
33 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
34 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
35 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
36 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
37 DIỆP Thái HoàngQuân Đội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
38 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
39 SINH Luong VanHà Nội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
40 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 7 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
41 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
42 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
43 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
44 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
45 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
45 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
46 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
47 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
48 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
49 TRẦN Thanh QuangNhựa Bình Minh Bình Dương 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
50 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
51 VI Việt QuangThanh Hóa 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
52 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
53 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:19:27.000 1:02.00046.822
54 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
55 NGUYEN Thai ToanDopagan Đồng Tháp 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
56 NGUYEN Quoc VuongNhựa Bình Minh Bình Dương 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
57 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
57 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
58 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
58 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
59 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
60 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
61 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
62 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
63 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
63 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
64 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
64 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
65 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
66 PHÙNG Quốc HàHà Nội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
67 TRAN Vuong LocQuân Đội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
68 PHAN Thanh Tấn620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
69 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
69 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
70 BÙI Duy TùngHà Nội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
71 NGUYEN Thanh BinhDopagan Đồng Tháp 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
72 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
73 TONG Thanh TuyenQuân Đội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
74 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
75 NGUYEN Duc ThangHà Nội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
76 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
77 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
78 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
79 LE Bui Cong Kha620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:19:27.000 1:02.00046.822
80 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
81 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
82 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
83 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
84 DANG Hoang LinhQuân Đội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
85 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
85 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
86 TRAN Dang KhoaGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
87 PHẠM Tiến ViệtHà Nội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
88 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
89 LE Van PhucHà Nội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
90 LE Van TanhDopagan Đồng Tháp 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
91 NGUYEN Thanh TrungThanh Hóa 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
92 LE Quoc TuanThanh Hóa 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
93 PHAM Van SonThanh Hóa 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
94 PHUOC Minh HoaPelio Kenda Đồng Nai 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
95 PHAM Khanh DuyHà Nội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
96 PHAN Nguyen Vu BaoNhựa Bình Minh Bình Dương 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
97 PHAN Hoàng BảoQuân Đội 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
98 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
99 PHAM Anh HaoQuân Khu 7 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
100 NGUYEN Hoang LoiDopagan Đồng Tháp 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
101 DANG Van Phap620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
102 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
103 NGUYEN Le Thanh Tung620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
104 DAO Chi TrungNhựa Bình Minh Bình Dương 01:29:53.000 00:11:28.00041.387
105 NGO Hoang NhuQuân Khu 7 01:29:53.000 00:11:28.00041.387

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung