2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-24
Starttijd00:00:00
Afstand97.5
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team 02:02:31.000-47.749
2 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:46.000 15.00047.651
2 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:46.000 15.00047.651
3 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp 02:02:46.000 15.00047.651
4 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:52.000 21.00047.613
5 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 02:07:25.000 4:54.00045.912
6 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team 02:07:25.000 4:54.00045.912
7 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:07:25.000 4:54.00045.912
8 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:07:25.000 4:54.00045.912
9 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:25.000 4:54.00045.912
9 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:25.000 4:54.00045.912
10 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp 02:07:25.000 4:54.00045.912
11 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:07:25.000 4:54.00045.912
12 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 02:07:25.000 4:54.00045.912
12 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 02:07:25.000 4:54.00045.912
13 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:25.000 4:54.00045.912
13 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:25.000 4:54.00045.912
14 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 02:07:25.000 4:54.00045.912
14 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 02:07:25.000 4:54.00045.912
15 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team 02:07:25.000 4:54.00045.912
16 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 02:07:46.000 5:15.00045.787
16 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 02:07:46.000 5:15.00045.787
17 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp 02:07:48.000 5:17.00045.775
18 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:07:48.000 5:17.00045.775
19 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:07:48.000 5:17.00045.775
20 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:07:48.000 5:17.00045.775
20 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:07:48.000 5:17.00045.775
21 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 7 02:07:48.000 5:17.00045.775
22 VO Minh GiaQuân Khu 7 02:07:48.000 5:17.00045.775
23 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai 02:07:48.000 5:17.00045.775
24 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai 02:07:48.000 5:17.00045.775
25 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
25 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
26 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp 02:07:48.000 5:17.00045.775
27 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa 02:07:48.000 5:17.00045.775
28 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
28 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
29 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:07:48.000 5:17.00045.775
30 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:07:48.000 5:17.00045.775
31 BÙI Duy TùngHà Nội 02:07:48.000 5:17.00045.775
32 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:07:48.000 5:17.00045.775
33 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
33 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
34 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
34 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
35 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai 02:07:48.000 5:17.00045.775
36 NGUYEN Thai ToanDopagan Đồng Tháp 02:07:48.000 5:17.00045.775
37 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 02:07:48.000 5:17.00045.775
38 PHÙNG Quốc HàHà Nội 02:07:48.000 5:17.00045.775
39 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp 02:07:48.000 5:17.00045.775
40 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp 02:07:48.000 5:17.00045.775
41 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
42 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
43 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội 02:07:48.000 5:17.00045.775
44 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:07:48.000 5:17.00045.775
45 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:07:48.000 5:17.00045.775
46 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:07:48.000 5:17.00045.775
47 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:07:48.000 5:17.00045.775
47 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:07:48.000 5:17.00045.775
48 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:07:48.000 5:17.00045.775
49 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:07:48.000 5:17.00045.775
50 PHAN Thanh Tấn620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:07:48.000 5:17.00045.775
51 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:07:48.000 5:17.00045.775
52 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:07:48.000 5:17.00045.775
1005 LE Van TanhDopagan Đồng Tháp00:00.000 -02:02:31.000
1005 LE Van PhucHà Nội00:00.000 -02:02:31.000
1005 PHUOC Minh HoaPelio Kenda Đồng Nai00:00.000 -02:02:31.000
1005 TRẦN Thanh QuangNhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội00:00.000 -02:02:31.000
1005 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYEN Quoc VuongNhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -02:02:31.000
1005 PHAN Nguyen Vu BaoNhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -02:02:31.000
1005 PHAN Hoàng BảoQuân Đội00:00.000 -02:02:31.000
1005 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYEN Thanh BinhDopagan Đồng Tháp00:00.000 -02:02:31.000
1005 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai00:00.000 -02:02:31.000
1005 PHẠM Tiến ViệtHà Nội00:00.000 -02:02:31.000
1005 DANG Hoang LinhQuân Đội00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYEN Duc ThangHà Nội00:00.000 -02:02:31.000
1005 TẠ Tuấn VũQuân Khu 700:00.000 -02:02:31.000
1005 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYEN Hoang LoiDopagan Đồng Tháp00:00.000 -02:02:31.000
1005 PHAM Anh HaoQuân Khu 700:00.000 -02:02:31.000
1005 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang00:00.000 -02:02:31.000
1005 DAO Chi TrungNhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -02:02:31.000
1005 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYEN Thanh TrungThanh Hóa00:00.000 -02:02:31.000
1005 DANG Van Phap620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp00:00.000 -02:02:31.000
1005 QUANG Van CuongQuân Khu 700:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa00:00.000 -02:02:31.000
1005 VI Việt QuangThanh Hóa00:00.000 -02:02:31.000
1005 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -02:02:31.000
1005 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long00:00.000 -02:02:31.000
1005 TONG Thanh TuyenQuân Đội00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai00:00.000 -02:02:31.000
1005 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long00:00.000 -02:02:31.000
1005 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương00:00.000 -02:02:31.000
1005 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai00:00.000 -02:02:31.000
1005 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai00:00.000 -02:02:31.000
1005 SINH Luong VanHà Nội00:00.000 -02:02:31.000
1005 LE Bui Cong Kha620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGÔ Minh Quân00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGO Hoang NhuQuân Khu 700:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai00:00.000 -02:02:31.000
1005 TRAN Dang KhoaGạo Hạt Ngọc Trời An Giang00:00.000 -02:02:31.000
1005 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai00:00.000 -02:02:31.000
1005 TRAN Vuong LocQuân Đội00:00.000 -02:02:31.000
1005 DIỆP Thái HoàngQuân Đội00:00.000 -02:02:31.000
1005 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai00:00.000 -02:02:31.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung