2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-22
Starttijd00:00:00
Afstand51
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 01:02:59.000-48.584
2 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:02:59.000-48.584
2 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:02:59.000-48.584
3 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp 01:02:59.000-48.584
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:02:59.000-48.584
4 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:02:59.000-48.584
5 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team 01:02:59.000-48.584
6 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
6 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 7 01:02:59.000-48.584
8 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 01:02:59.000-48.584
8 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 01:02:59.000-48.584
9 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team 01:02:59.000-48.584
10 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp 01:02:59.000-48.584
11 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp 01:02:59.000-48.584
12 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
12 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
13 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 01:02:59.000-48.584
14 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team 01:02:59.000-48.584
15 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai 01:02:59.000-48.584
16 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
16 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
17 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp 01:02:59.000-48.584
18 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
18 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
19 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai 01:02:59.000-48.584
20 TONG Thanh TuyenQuân Đội 01:02:59.000-48.584
21 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:02:59.000-48.584
22 QUANG Van CuongQuân Khu 7 01:02:59.000-48.584
23 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:02:59.000-48.584
24 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương 01:02:59.000-48.584
25 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:02:59.000-48.584
26 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:02:59.000-48.584
26 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:02:59.000-48.584
27 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:02:59.000-48.584
28 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 01:02:59.000-48.584
28 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 01:02:59.000-48.584
29 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
29 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
30 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp 01:02:59.000-48.584
31 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai 01:02:59.000-48.584
32 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:02:59.000-48.584
33 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:02:59.000-48.584
34 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:02:59.000-48.584
35 PHAN Thanh Tấn620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:02:59.000-48.584
36 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:02:59.000-48.584
37 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai 01:02:59.000-48.584
38 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai 01:02:59.000-48.584
39 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp 01:02:59.000-48.584
40 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp 01:02:59.000-48.584
41 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai 01:02:59.000-48.584
42 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:02:59.000-48.584
43 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa 01:02:59.000-48.584
44 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:02:59.000-48.584
45 NGO Hoang NhuQuân Khu 7 01:02:59.000-48.584
46 VO Minh GiaQuân Khu 7 01:02:59.000-48.584
47 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp 01:02:59.000-48.584
48 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
48 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:02:59.000-48.584
49 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:03:19.000 20.00048.329
50 BÙI Duy TùngHà Nội 01:03:19.000 20.00048.329
51 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 01:03:19.000 20.00048.329
51 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 01:03:19.000 20.00048.329
52 PHAN Nguyen Vu BaoNhựa Bình Minh Bình Dương 01:03:19.000 20.00048.329
53 SINH Luong VanHà Nội 01:03:19.000 20.00048.329
54 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 01:03:19.000 20.00048.329
54 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 01:03:19.000 20.00048.329
55 NGUYEN Thai ToanDopagan Đồng Tháp 01:03:19.000 20.00048.329
56 PHÙNG Quốc HàHà Nội 01:03:19.000 20.00048.329
57 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai 01:03:19.000 20.00048.329
58 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai 01:03:19.000 20.00048.329
59 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai 01:03:19.000 20.00048.329
60 DAO Chi TrungNhựa Bình Minh Bình Dương 01:03:19.000 20.00048.329
61 NGUYEN Hoang LoiDopagan Đồng Tháp 01:03:19.000 20.00048.329
62 TRẦN Thanh QuangNhựa Bình Minh Bình Dương 01:03:19.000 20.00048.329
63 LE Van PhucHà Nội 01:03:19.000 20.00048.329
64 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:03:19.000 20.00048.329
65 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa 01:03:26.000 27.00048.24
66 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:03:26.000 27.00048.24
67 NGUYEN Duc ThangHà Nội 01:03:26.000 27.00048.24
68 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:03:26.000 27.00048.24
69 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp 01:03:26.000 27.00048.24
70 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp 01:03:26.000 27.00048.24
71 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa 01:03:26.000 27.00048.24
72 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương 01:03:26.000 27.00048.24
73 DIỆP Thái HoàngQuân Đội 01:03:26.000 27.00048.24
74 NGUYEN Thanh TrungThanh Hóa 01:03:26.000 27.00048.24
75 VI Việt QuangThanh Hóa 01:03:38.000 39.00048.088
76 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:03:42.000 43.00048.038
77 TẠ Tuấn VũQuân Khu 7 01:03:48.000 49.00047.962
78 NGUYEN Quoc VuongNhựa Bình Minh Bình Dương 01:03:55.000 56.00047.875
79 LE Van TanhDopagan Đồng Tháp 01:03:55.000 56.00047.875
80 TRAN Vuong LocQuân Đội 01:04:01.000 1:02.00047.8
81 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:04:01.000 1:02.00047.8
82 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:04:05.000 1:06.00047.75
83 NGUYEN Thanh BinhDopagan Đồng Tháp 01:04:05.000 1:06.00047.75
84 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:04:12.000 1:13.00047.664
85 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:04:28.000 1:29.00047.466
86 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:04:28.000 1:29.00047.466
87 DANG Hoang LinhQuân Đội 01:04:28.000 1:29.00047.466
88 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội 01:04:34.000 1:35.00047.393
89 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội 01:04:34.000 1:35.00047.393
90 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:04:34.000 1:35.00047.393
91 PHAN Hoàng BảoQuân Đội 01:04:34.000 1:35.00047.393
92 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:04:34.000 1:35.00047.393
93 TRAN Dang KhoaGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:04:34.000 1:35.00047.393
94 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:04:40.000 1:41.00047.32
95 PHAM Anh HaoQuân Khu 7 01:04:40.000 1:41.00047.32
96 LE Bui Cong Kha620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:05:06.000 2:07.00047.005
97 DANG Van Phap620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:05:06.000 2:07.00047.005
98 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:05:06.000 2:07.00047.005
1005 PHUOC Minh HoaPelio Kenda Đồng Nai00:00.000 -01:02:59.000
1005 PHẠM Tiến ViệtHà Nội00:00.000 -01:02:59.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung