1 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
1 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
2 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
3 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
4 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
5 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
5 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
6 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
7 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
7 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
8 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
8 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
9 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
10 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
10 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
11 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
12 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
13 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
14 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
15 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
16 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
17 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
18 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
19 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
20 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
21 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
22 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
23 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
24 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
25 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
26 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
27 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
28 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
29 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
29 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
30 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
31 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
32 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
32 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
33 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
34 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
35 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
36 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
37 | SINH Luong Van | Hà Nội | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
38 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
39 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
39 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
40 | LE Van Phuc | Hà Nội | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
41 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
42 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
43 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
44 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
45 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
45 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
46 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
47 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
47 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
48 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
49 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
50 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 03:35:35.000 | - | 37.294 |
51 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 03:35:58.000 | 23.000 | 37.228 |
52 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 03:35:58.000 | 23.000 | 37.228 |
53 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:35:58.000 | 23.000 | 37.228 |
54 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 03:35:58.000 | 23.000 | 37.228 |
55 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 03:36:11.000 | 36.000 | 37.191 |
56 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:36:14.000 | 39.000 | 37.182 |
57 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 03:36:14.000 | 39.000 | 37.182 |
58 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:36:14.000 | 39.000 | 37.182 |
59 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 03:36:18.000 | 43.000 | 37.171 |
60 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 03:36:18.000 | 43.000 | 37.171 |
61 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 03:36:18.000 | 43.000 | 37.171 |
62 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:36:25.000 | 50.000 | 37.151 |
63 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:36:25.000 | 50.000 | 37.151 |
64 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 03:36:25.000 | 50.000 | 37.151 |
65 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 03:36:25.000 | 50.000 | 37.151 |
66 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 03:36:25.000 | 50.000 | 37.151 |
67 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 03:36:29.000 | 54.000 | 37.139 |
68 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 03:36:37.000 | 1:02.000 | 37.116 |
69 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:36:37.000 | 1:02.000 | 37.116 |
70 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 03:36:40.000 | 1:05.000 | 37.108 |
71 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:36:40.000 | 1:05.000 | 37.108 |
72 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:36:40.000 | 1:05.000 | 37.108 |
72 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:36:40.000 | 1:05.000 | 37.108 |
73 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:36:40.000 | 1:05.000 | 37.108 |
74 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 03:36:44.000 | 1:09.000 | 37.096 |
75 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:36:44.000 | 1:09.000 | 37.096 |
75 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 03:36:44.000 | 1:09.000 | 37.096 |
76 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:36:44.000 | 1:09.000 | 37.096 |
76 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:36:44.000 | 1:09.000 | 37.096 |
77 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 03:36:44.000 | 1:09.000 | 37.096 |
78 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 03:36:44.000 | 1:09.000 | 37.096 |
79 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:36:48.000 | 1:13.000 | 37.085 |
80 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:36:48.000 | 1:13.000 | 37.085 |
81 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 03:36:53.000 | 1:18.000 | 37.071 |
82 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 03:36:53.000 | 1:18.000 | 37.071 |
83 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 03:36:59.000 | 1:24.000 | 37.054 |
84 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 03:37:04.000 | 1:29.000 | 37.039 |
85 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 03:37:13.000 | 1:38.000 | 37.014 |
86 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:37:13.000 | 1:38.000 | 37.014 |
87 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 03:37:13.000 | 1:38.000 | 37.014 |
88 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:37:13.000 | 1:38.000 | 37.014 |
89 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:37:13.000 | 1:38.000 | 37.014 |
90 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:37:19.000 | 1:44.000 | 36.997 |
91 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 03:37:25.000 | 1:50.000 | 36.98 |
92 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:37:25.000 | 1:50.000 | 36.98 |
93 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 03:37:30.000 | 1:55.000 | 36.966 |
94 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 03:37:35.000 | 2:00.000 | 36.951 |
95 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:37:55.000 | 2:20.000 | 36.895 |
96 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:37:55.000 | 2:20.000 | 36.895 |
97 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:39:16.000 | 3:41.000 | 36.668 |
98 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 03:39:18.000 | 3:43.000 | 36.662 |
99 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 03:39:18.000 | 3:43.000 | 36.662 |
100 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 03:39:23.000 | 3:48.000 | 36.648 |