2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-20
Starttijd00:00:00
Afstand134
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 03:35:35.000-37.294
1 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 03:35:35.000-37.294
2 QUANG Van CuongQuân Khu 7 03:35:35.000-37.294
3 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 03:35:35.000-37.294
4 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team 03:35:35.000-37.294
5 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:35:35.000-37.294
5 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:35:35.000-37.294
6 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team 03:35:35.000-37.294
7 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 03:35:35.000-37.294
7 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 03:35:35.000-37.294
8 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 03:35:35.000-37.294
8 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 03:35:35.000-37.294
9 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp 03:35:35.000-37.294
10 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:35:35.000-37.294
10 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:35:35.000-37.294
11 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp 03:35:35.000-37.294
12 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
13 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh 03:35:35.000-37.294
14 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 7 03:35:35.000-37.294
15 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp 03:35:35.000-37.294
16 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
17 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team 03:35:35.000-37.294
18 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh 03:35:35.000-37.294
19 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
20 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
21 PHAN Nguyen Vu BaoNhựa Bình Minh Bình Dương 03:35:35.000-37.294
22 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh 03:35:35.000-37.294
23 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh 03:35:35.000-37.294
24 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group 03:35:35.000-37.294
25 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
26 TẠ Tuấn VũQuân Khu 7 03:35:35.000-37.294
27 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh 03:35:35.000-37.294
28 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group 03:35:35.000-37.294
29 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:35:35.000-37.294
29 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:35:35.000-37.294
30 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh 03:35:35.000-37.294
31 TONG Thanh TuyenQuân Đội 03:35:35.000-37.294
32 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
32 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
33 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp 03:35:35.000-37.294
34 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa 03:35:35.000-37.294
35 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương 03:35:35.000-37.294
36 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp 03:35:35.000-37.294
37 SINH Luong VanHà Nội 03:35:35.000-37.294
38 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group 03:35:35.000-37.294
39 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 03:35:35.000-37.294
39 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 03:35:35.000-37.294
40 LE Van PhucHà Nội 03:35:35.000-37.294
41 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
42 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp 03:35:35.000-37.294
43 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa 03:35:35.000-37.294
44 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group 03:35:35.000-37.294
45 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
45 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
46 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai 03:35:35.000-37.294
47 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:35:35.000-37.294
47 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:35:35.000-37.294
48 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp 03:35:35.000-37.294
49 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp 03:35:35.000-37.294
50 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 03:35:35.000-37.294
51 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp 03:35:58.000 23.00037.228
52 VO Minh GiaQuân Khu 7 03:35:58.000 23.00037.228
53 DAO Chi TrungNhựa Bình Minh Bình Dương 03:35:58.000 23.00037.228
54 VI Việt QuangThanh Hóa 03:35:58.000 23.00037.228
55 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai 03:36:11.000 36.00037.191
56 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long 03:36:14.000 39.00037.182
57 NGUYEN Thai ToanDopagan Đồng Tháp 03:36:14.000 39.00037.182
58 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương 03:36:14.000 39.00037.182
59 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp 03:36:18.000 43.00037.171
60 NGUYEN Hoang LoiDopagan Đồng Tháp 03:36:18.000 43.00037.171
61 BÙI Duy TùngHà Nội 03:36:18.000 43.00037.171
62 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai 03:36:25.000 50.00037.151
63 NGUYEN Quoc VuongNhựa Bình Minh Bình Dương 03:36:25.000 50.00037.151
64 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội 03:36:25.000 50.00037.151
65 PHÙNG Quốc HàHà Nội 03:36:25.000 50.00037.151
66 NGUYEN Duc ThangHà Nội 03:36:25.000 50.00037.151
67 PHẠM Tiến ViệtHà Nội 03:36:29.000 54.00037.139
68 NGUYEN Thanh TrungThanh Hóa 03:36:37.000 1:02.00037.116
69 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long 03:36:37.000 1:02.00037.116
70 TRAN Vuong LocQuân Đội 03:36:40.000 1:05.00037.108
71 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long 03:36:40.000 1:05.00037.108
72 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:36:40.000 1:05.00037.108
72 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:36:40.000 1:05.00037.108
73 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long 03:36:40.000 1:05.00037.108
74 PHAN Hoàng BảoQuân Đội 03:36:44.000 1:09.00037.096
75 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:36:44.000 1:09.00037.096
75 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 03:36:44.000 1:09.00037.096
76 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 03:36:44.000 1:09.00037.096
76 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 03:36:44.000 1:09.00037.096
77 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội 03:36:44.000 1:09.00037.096
78 DIỆP Thái HoàngQuân Đội 03:36:44.000 1:09.00037.096
79 PHAN Thanh Tấn620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 03:36:48.000 1:13.00037.085
80 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 03:36:48.000 1:13.00037.085
81 DANG Hoang LinhQuân Đội 03:36:53.000 1:18.00037.071
82 PHAM Anh HaoQuân Khu 7 03:36:53.000 1:18.00037.071
83 NGO Hoang NhuQuân Khu 7 03:36:59.000 1:24.00037.054
84 LE Van TanhDopagan Đồng Tháp 03:37:04.000 1:29.00037.039
85 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa 03:37:13.000 1:38.00037.014
86 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 03:37:13.000 1:38.00037.014
87 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group 03:37:13.000 1:38.00037.014
88 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long 03:37:13.000 1:38.00037.014
89 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 03:37:13.000 1:38.00037.014
90 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 03:37:19.000 1:44.00036.997
91 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long 03:37:25.000 1:50.00036.98
92 TRAN Dang KhoaGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 03:37:25.000 1:50.00036.98
93 NGUYEN Thanh BinhDopagan Đồng Tháp 03:37:30.000 1:55.00036.966
94 TRẦN Thanh QuangNhựa Bình Minh Bình Dương 03:37:35.000 2:00.00036.951
95 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 03:37:55.000 2:20.00036.895
96 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 03:37:55.000 2:20.00036.895
97 LE Bui Cong Kha620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 03:39:16.000 3:41.00036.668
98 PHUOC Minh HoaPelio Kenda Đồng Nai 03:39:18.000 3:43.00036.662
99 DANG Van Phap620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 03:39:18.000 3:43.00036.662
100 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 03:39:23.000 3:48.00036.648

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung