1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
2 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
2 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
3 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
4 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
4 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
5 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
5 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
6 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
7 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
8 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
9 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
10 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
11 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
11 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
12 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
12 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
13 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
14 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
15 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
16 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
17 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
18 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
19 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
20 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
20 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
21 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
22 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
23 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
24 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
24 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
25 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
26 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
27 | SINH Luong Van | Hà Nội | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
28 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
29 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
30 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
31 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
31 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
32 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
33 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
34 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
34 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
35 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
36 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
36 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
37 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
37 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
38 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
39 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
40 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:37:28.000 | - | 38.103 |
41 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
42 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
43 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
44 | LE Van Phuc | Hà Nội | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
45 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
46 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
47 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
48 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
49 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
50 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
51 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
52 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
53 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
54 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
55 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
56 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 02:37:53.000 | 25.000 | 38.003 |
57 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 02:38:02.000 | 34.000 | 37.967 |
58 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:38:02.000 | 34.000 | 37.967 |
59 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:38:04.000 | 36.000 | 37.959 |
60 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:38:04.000 | 36.000 | 37.959 |
61 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:38:11.000 | 43.000 | 37.931 |
62 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 02:38:11.000 | 43.000 | 37.931 |
63 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 02:38:11.000 | 43.000 | 37.931 |
64 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:38:11.000 | 43.000 | 37.931 |
65 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:38:15.000 | 47.000 | 37.915 |
66 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 02:38:21.000 | 53.000 | 37.891 |
67 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:38:21.000 | 53.000 | 37.891 |
68 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 02:38:21.000 | 53.000 | 37.891 |
69 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:38:21.000 | 53.000 | 37.891 |
70 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 02:38:21.000 | 53.000 | 37.891 |
71 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 02:38:28.000 | 1:00.000 | 37.863 |
72 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:38:40.000 | 1:12.000 | 37.815 |
73 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:38:40.000 | 1:12.000 | 37.815 |
74 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:38:42.000 | 1:14.000 | 37.807 |
75 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 02:38:44.000 | 1:16.000 | 37.799 |
76 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:38:44.000 | 1:16.000 | 37.799 |
77 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:38:44.000 | 1:16.000 | 37.799 |
78 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 02:38:44.000 | 1:16.000 | 37.799 |
79 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:38:44.000 | 1:16.000 | 37.799 |
80 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 02:38:44.000 | 1:16.000 | 37.799 |
81 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:38:46.000 | 1:18.000 | 37.791 |
82 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:38:46.000 | 1:18.000 | 37.791 |
83 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:38:46.000 | 1:18.000 | 37.791 |
84 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 02:38:46.000 | 1:18.000 | 37.791 |
85 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
86 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
87 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
88 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
89 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
89 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
90 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
90 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
91 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
92 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
93 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
94 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:39:00.000 | 1:32.000 | 37.736 |
95 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:39:05.000 | 1:37.000 | 37.716 |
96 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:39:05.000 | 1:37.000 | 37.716 |
97 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:39:07.000 | 1:39.000 | 37.708 |
98 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:37:38.000 | 10.000 | 38.063 |
1005 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -02:37:28.000 | |
1005 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -02:37:28.000 | |