1 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
2 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
3 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
3 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
4 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
4 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
5 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
5 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
6 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
7 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
8 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
8 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
9 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
10 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
11 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
12 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
13 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
13 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
14 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
15 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
16 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
17 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
18 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
19 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
20 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
21 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
22 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
22 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
23 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
24 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
25 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
26 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
27 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
28 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
29 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
29 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
30 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
31 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
31 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
32 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
33 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
34 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
35 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
36 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
37 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
38 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
39 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
40 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
41 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
42 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
43 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
44 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
45 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
46 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
47 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
48 | SINH Luong Van | Hà Nội | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
49 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
49 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
50 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
51 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
52 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
53 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
54 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
55 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
56 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
57 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
58 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
59 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
60 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:43:17.000 | - | 37.913 |
61 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 04:43:25.000 | 08.000 | 37.895 |
62 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 04:43:40.000 | 23.000 | 37.861 |
63 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:43:40.000 | 23.000 | 37.861 |
64 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 04:43:55.000 | 38.000 | 37.828 |
65 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 04:44:02.000 | 45.000 | 37.812 |
66 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:44:13.000 | 56.000 | 37.788 |
67 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:44:13.000 | 56.000 | 37.788 |
67 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:44:13.000 | 56.000 | 37.788 |
68 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 04:44:16.000 | 59.000 | 37.781 |
69 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
70 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
71 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
72 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
73 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
74 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
75 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
76 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
77 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
78 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
79 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
80 | LE Van Phuc | Hà Nội | 04:44:25.000 | 1:08.000 | 37.762 |
81 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:44:34.000 | 1:17.000 | 37.742 |
82 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 04:44:34.000 | 1:17.000 | 37.742 |
83 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:44:37.000 | 1:20.000 | 37.735 |
84 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:44:47.000 | 1:30.000 | 37.713 |
85 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 04:44:50.000 | 1:33.000 | 37.706 |
86 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:44:59.000 | 1:42.000 | 37.686 |
87 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:45:06.000 | 1:49.000 | 37.671 |
87 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:45:06.000 | 1:49.000 | 37.671 |
88 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:45:06.000 | 1:49.000 | 37.671 |
89 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:45:06.000 | 1:49.000 | 37.671 |
89 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:45:06.000 | 1:49.000 | 37.671 |
90 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:45:06.000 | 1:49.000 | 37.671 |
91 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:45:06.000 | 1:49.000 | 37.671 |
92 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:45:13.000 | 1:56.000 | 37.656 |
93 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 04:45:13.000 | 1:56.000 | 37.656 |
94 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:45:25.000 | 2:08.000 | 37.629 |
95 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 04:45:25.000 | 2:08.000 | 37.629 |
96 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:45:25.000 | 2:08.000 | 37.629 |
97 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:45:25.000 | 2:08.000 | 37.629 |
97 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:45:25.000 | 2:08.000 | 37.629 |
98 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 04:45:25.000 | 2:08.000 | 37.629 |
99 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:45:25.000 | 2:08.000 | 37.629 |
100 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:45:25.000 | 2:08.000 | 37.629 |
101 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:46:29.000 | 3:12.000 | 37.489 |
1005 | NGUYEN Le Thanh Tung | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -04:43:17.000 | |