2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-17
Starttijd00:00:00
Afstand88.5
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 02:02:30.000-43.347
2 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team 02:02:30.000-43.347
3 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:30.000-43.347
3 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:30.000-43.347
4 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:02:30.000-43.347
4 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:02:30.000-43.347
5 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:30.000-43.347
5 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:30.000-43.347
6 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 7 02:02:30.000-43.347
7 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team 02:02:30.000-43.347
8 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai 02:02:30.000-43.347
9 TRẦN NGUYỄN Minh TríDược Domesco Đồng Tháp 02:02:30.000-43.347
10 QUANG Van CuongQuân Khu 7 02:02:30.000-43.347
11 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp 02:02:30.000-43.347
12 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai 02:02:30.000-43.347
13 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 02:02:30.000-43.347
13 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 02:02:30.000-43.347
14 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:30.000-43.347
15 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:30.000-43.347
15 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:30.000-43.347
16 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:02:30.000-43.347
17 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team 02:02:30.000-43.347
18 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 02:02:30.000-43.347
18 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 02:02:30.000-43.347
19 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai 02:02:30.000-43.347
20 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp 02:02:30.000-43.347
21 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 02:02:30.000-43.347
22 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:02:33.000 03.00043.329
23 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:33.000 03.00043.329
24 TẠ Tuấn VũQuân Khu 7 02:02:33.000 03.00043.329
25 NGUYỄN ThắngVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:33.000 03.00043.329
26 SINH Luong VanHà Nội 02:02:33.000 03.00043.329
27 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:33.000 03.00043.329
28 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa 02:02:33.000 03.00043.329
29 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:33.000 03.00043.329
30 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:02:33.000 03.00043.329
30 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:02:33.000 03.00043.329
31 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:33.000 03.00043.329
32 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp 02:02:33.000 03.00043.329
33 TONG Thanh TuyenQuân Đội 02:02:33.000 03.00043.329
34 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:33.000 03.00043.329
35 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh 02:02:33.000 03.00043.329
36 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:33.000 03.00043.329
37 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai 02:02:33.000 03.00043.329
38 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:33.000 03.00043.329
39 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai 02:02:33.000 03.00043.329
40 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 02:02:33.000 03.00043.329
40 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 02:02:33.000 03.00043.329
41 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai 02:02:33.000 03.00043.329
42 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai 02:02:36.000 06.00043.312
43 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp 02:02:36.000 06.00043.312
44 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp 02:02:36.000 06.00043.312
45 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp 02:02:36.000 06.00043.312
46 PHAN Nguyen Vu BaoNhựa Bình Minh Bình Dương 02:02:36.000 06.00043.312
47 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:02:42.000 12.00043.276
47 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:02:42.000 12.00043.276
48 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group 02:02:42.000 12.00043.276
49 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp 02:02:48.000 18.00043.241
50 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp 02:02:48.000 18.00043.241
51 TRẦN Thanh QuangNhựa Bình Minh Bình Dương 02:02:56.000 26.00043.194
52 DAO Chi TrungNhựa Bình Minh Bình Dương 02:02:56.000 26.00043.194
53 BÙI Duy TùngHà Nội 02:02:56.000 26.00043.194
54 PHÙNG Quốc HàHà Nội 02:02:56.000 26.00043.194
55 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội 02:03:00.000 30.00043.171
56 NGUYỄN Hữu ThànhQuân Đội 02:03:00.000 30.00043.171
57 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa 02:03:00.000 30.00043.171
58 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 02:03:00.000 30.00043.171
58 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 02:03:00.000 30.00043.171
59 VI Việt QuangThanh Hóa 02:03:00.000 30.00043.171
60 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:03:00.000 30.00043.171
61 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:03:00.000 30.00043.171
62 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:03:00.000 30.00043.171
62 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:03:00.000 30.00043.171
63 NGUYEN Quoc VuongNhựa Bình Minh Bình Dương 02:03:00.000 30.00043.171
64 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:03:00.000 30.00043.171
64 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:03:00.000 30.00043.171
65 NGUYEN Hoang LoiDopagan Đồng Tháp 02:03:05.000 35.00043.142
66 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai 02:03:05.000 35.00043.142
67 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:03:09.000 39.00043.118
68 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:03:09.000 39.00043.118
69 VO Minh GiaQuân Khu 7 02:03:09.000 39.00043.118
70 NGO Hoang NhuQuân Khu 7 02:03:09.000 39.00043.118
71 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:03:09.000 39.00043.118
71 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 02:03:09.000 39.00043.118
72 DIỆP Thái HoàngQuân Đội 02:03:14.000 44.00043.089
73 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long 02:03:14.000 44.00043.089
74 NGUYEN Duc ThangHà Nội 02:03:16.000 46.00043.077
75 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:03:18.000 48.00043.066
76 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:03:18.000 48.00043.066
77 NGUYEN Thanh TrungThanh Hóa 02:03:18.000 48.00043.066
78 NGUYEN Thanh BinhDopagan Đồng Tháp 02:03:18.000 48.00043.066
79 NGUYEN Thai ToanDopagan Đồng Tháp 02:03:18.000 48.00043.066
80 TRAN Vuong LocQuân Đội 02:03:18.000 48.00043.066
81 TRẦN Minh MẫnDopagan Đồng Tháp 02:03:23.000 53.00043.037
82 PHAM Anh HaoQuân Khu 7 02:03:23.000 53.00043.037
83 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai 02:03:23.000 53.00043.037
84 PHẠM Tiến ViệtHà Nội 02:03:23.000 53.00043.037
85 TRAN Dang KhoaGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:03:23.000 53.00043.037
86 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương 02:03:23.000 53.00043.037
87 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:03:23.000 53.00043.037
88 PHUOC Minh HoaPelio Kenda Đồng Nai 02:03:23.000 53.00043.037
89 LE Van PhucHà Nội 02:03:23.000 53.00043.037
90 DANG Hoang LinhQuân Đội 02:03:23.000 53.00043.037
91 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương 02:03:23.000 53.00043.037
92 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa 02:03:23.000 53.00043.037
93 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:03:23.000 53.00043.037
94 LE Van TanhDopagan Đồng Tháp 02:03:23.000 53.00043.037
95 PHAN Hoàng BảoQuân Đội 02:03:23.000 53.00043.037
96 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:03:38.000 1:08.00042.95
97 DANG Van Phap620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:03:38.000 1:08.00042.95
98 LE Bui Cong Kha620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:03:38.000 1:08.00042.95
99 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 02:03:38.000 1:08.00042.95
100 PHAN Thanh Tấn620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 02:03:40.000 1:10.00042.938
1005 LE Quoc TuanThanh Hóa00:00.000 -02:02:30.000
1005 NGUYEN Le Thanh Tung620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long00:00.000 -02:02:30.000
1005 PHAM Van SonThanh Hóa00:00.000 -02:02:30.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung