1 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
2 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
3 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
3 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
4 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
5 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
6 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
6 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
7 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
7 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
8 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
9 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
10 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
11 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
11 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
12 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
12 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
13 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
14 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
15 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
16 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
17 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
18 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
19 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
20 | TRẦN Trọng Phúc | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
21 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
22 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
23 | SINH Luong Van | Hà Nội | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
24 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
25 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
26 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
27 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
27 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
28 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
29 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
30 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
31 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
32 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
33 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
34 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
35 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
36 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
37 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
38 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
39 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
39 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
40 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
41 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
42 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
43 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
44 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
44 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
45 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
45 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
46 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
46 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
47 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
48 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
49 | NGUYEN Le Thanh Tung | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
50 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
51 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
52 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
53 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
54 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
55 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
56 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
57 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
58 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
59 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:08:22.000 | - | 39.256 |
60 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:08:30.000 | 08.000 | 39.235 |
61 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 04:08:30.000 | 08.000 | 39.235 |
62 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 04:08:30.000 | 08.000 | 39.235 |
63 | NGUYỄN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 04:08:30.000 | 08.000 | 39.235 |
64 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 04:08:30.000 | 08.000 | 39.235 |
65 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 04:08:30.000 | 08.000 | 39.235 |
66 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:08:30.000 | 08.000 | 39.235 |
67 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:08:37.000 | 15.000 | 39.217 |
68 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:08:43.000 | 21.000 | 39.201 |
69 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:08:46.000 | 24.000 | 39.193 |
70 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:08:46.000 | 24.000 | 39.193 |
71 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 04:08:49.000 | 27.000 | 39.185 |
72 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 04:08:49.000 | 27.000 | 39.185 |
73 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
74 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
75 | LE Van Phuc | Hà Nội | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
76 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
77 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
78 | PHAM Van Son | Thanh Hóa | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
79 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
80 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
81 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
81 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
82 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 04:08:52.000 | 30.000 | 39.178 |
83 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:58.000 | 36.000 | 39.162 |
83 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:08:58.000 | 36.000 | 39.162 |
84 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:08:58.000 | 36.000 | 39.162 |
85 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:08:58.000 | 36.000 | 39.162 |
86 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 04:09:03.000 | 41.000 | 39.149 |
87 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 04:09:03.000 | 41.000 | 39.149 |
88 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
89 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
90 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
90 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
91 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
92 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
93 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
94 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
95 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
96 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 04:09:05.000 | 43.000 | 39.144 |
97 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 04:09:10.000 | 48.000 | 39.13 |
98 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:09:10.000 | 48.000 | 39.13 |
99 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:09:10.000 | 48.000 | 39.13 |
100 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:09:30.000 | 1:08.000 | 39.078 |
101 | LE Quoc Tuan | Thanh Hóa | 04:09:43.000 | 1:21.000 | 39.044 |
102 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:09:43.000 | 1:21.000 | 39.044 |
103 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 04:09:56.000 | 1:34.000 | 39.01 |
104 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:09:56.000 | 1:34.000 | 39.01 |