2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-03
Starttijd00:00:00
Afstand52.5
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team 01:09:55.000-45.054
2 TRẦN Tuấn KiệtDopagan Đồng Tháp 01:09:55.000-45.054
3 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:09:55.000-45.054
3 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:09:55.000-45.054
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:09:55.000-45.054
4 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:09:55.000-45.054
5 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
5 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
6 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 01:09:55.000-45.054
7 NGUYỄN Văn NhãQuân Khu 7 01:09:55.000-45.054
8 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:09:55.000-45.054
8 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:09:55.000-45.054
9 DESRIAC LoïcDược Domesco Đồng Tháp 01:09:55.000-45.054
10 SARDA JavierLe Fruit Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
11 FROLOV IgorThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:09:55.000-45.054
12 HA Thanh TamPelio Kenda Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
13 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
13 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
14 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
14 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
15 QUANG Van CuongQuân Khu 7 01:09:55.000-45.054
16 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 01:09:55.000-45.054
16 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 01:09:55.000-45.054
17 VO Minh GiaQuân Khu 7 01:09:55.000-45.054
18 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
18 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
19 TẠ Tuấn VũQuân Khu 7 01:09:55.000-45.054
20 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
20 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
21 TRẦN Thanh NhanhThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:09:55.000-45.054
22 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 01:09:55.000-45.054
23 TRẦN Trọng PhúcPelio Kenda Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
24 NGUYỄN HướngLe Fruit Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
25 NGUYỄN Minh ViệtVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:09:55.000-45.054
26 NGUYỄN Trúc XinhVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:09:55.000-45.054
27 PHAN Hoang ThaiDược Domesco Đồng Tháp 01:09:55.000-45.054
28 NGUYỄN Tuấn VũVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:09:55.000-45.054
30 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
30 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
31 HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương 01:09:55.000-45.054
32 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
32 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
33 NGUYEN Quoc BaoDược Domesco Đồng Tháp 01:09:55.000-45.054
34 LÊ Thanh Hiếu620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:09:55.000-45.054
35 PHAN Công HiếuLe Fruit Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
36 NGUYỄN Trần CôngThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:09:55.000-45.054
38 NGUYỄN Văn HiếuLe Fruit Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
39 NGUYEN Phuoc ThanhThanh Hóa 01:09:55.000-45.054
40 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
40 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
41 TRAN Le Minh TuanVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:09:55.000-45.054
42 PHẠM Minh ĐạtThanh Hóa 01:09:55.000-45.054
43 LE Hai DangDược Domesco Đồng Tháp 01:09:55.000-45.054
44 NGUYEN Hoang Ngoc LinhGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
45 DANG Thanh DuocLe Fruit Đồng Nai 01:09:55.000-45.054
46 TRẦN Thanh QuangNhựa Bình Minh Bình Dương 01:09:55.000-45.054
47 PHAN Tuan VuGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:09:55.000-45.054
48 NGUYỄN Anh HuyLe Fruit Đồng Nai 01:10:02.000 07.00044.979
49 NGUYEN Nhat NamDược Domesco Đồng Tháp 01:10:02.000 07.00044.979
50 PHAN Thanh Tấn620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:10:02.000 07.00044.979
51 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 01:10:02.000 07.00044.979
51 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 01:10:02.000 07.00044.979
52 NGUYEN Duong Ho VuThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:10:02.000 07.00044.979
53 PHAN Nguyen Vu BaoNhựa Bình Minh Bình Dương 01:10:02.000 07.00044.979
54 VO Thanh An620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:10:02.000 07.00044.979
55 NGO Hoang NhuQuân Khu 7 01:10:02.000 07.00044.979
56 DANG Hoang LinhQuân Đội 01:10:02.000 07.00044.979
57 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team 01:10:06.000 11.00044.936
58 NGUYỄN Văn LãmThanh Hóa 01:10:06.000 11.00044.936
59 BÙI Duy TùngHà Nội 01:10:06.000 11.00044.936
60 DIỆP Thái HoàngQuân Đội 01:10:06.000 11.00044.936
61 TRAN Vuong LocQuân Đội 01:10:06.000 11.00044.936
62 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team 01:10:06.000 11.00044.936
63 TRAN THANH DienVinama Thành phố Hồ Chí Minh 01:10:06.000 11.00044.936
64 NGO Van PhuongGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:10:06.000 11.00044.936
66 TONG Thanh TuyenQuân Đội 01:10:06.000 11.00044.936
67 VI Việt QuangThanh Hóa 01:10:06.000 11.00044.936
68 PHẠM Quốc CườngDược Domesco Đồng Tháp 01:10:06.000 11.00044.936
69 NGUYỄN Thiên HuyPelio Kenda Đồng Nai 01:10:06.000 11.00044.936
70 TRAN Khanh Duy620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:10:06.000 11.00044.936
71 NGUYEN Huynh DangGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:10:06.000 11.00044.936
72 PHAN Hoàng BảoQuân Đội 01:10:06.000 11.00044.936
74 DAO Chi TrungNhựa Bình Minh Bình Dương 01:10:15.000 20.00044.84
75 LÊ Ngô Gia ThịnhNhựa Bình Minh Bình Dương 01:10:15.000 20.00044.84
76 NGUYỄN Nhựt Phát620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:10:15.000 20.00044.84
77 TRẦN Bảo HùngPelio Kenda Đồng Nai 01:10:18.000 23.00044.808
78 NGUYEN Quoc VuongNhựa Bình Minh Bình Dương 01:10:41.000 46.00044.565
79 SINH Luong VanHà Nội 01:10:57.000 1:02.00044.397
80 TRẦN Văn Nhã620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:10:57.000 1:02.00044.397
81 NGUYEN Thai ToanDopagan Đồng Tháp 01:10:57.000 1:02.00044.397
82 DO Khanh Duy620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:10:57.000 1:02.00044.397
83 ĐẶNG Văn Bảo Anh620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:10:57.000 1:02.00044.397
84 NGUYEN Hoang LoiDopagan Đồng Tháp 01:10:57.000 1:02.00044.397
85 PHAM Anh HaoQuân Khu 7 01:10:57.000 1:02.00044.397
86 NGUYEN Minh Thien620 Châu Thới-Vĩnh Long 01:10:57.000 1:02.00044.397
87 TRAN Dang KhoaGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:10:57.000 1:02.00044.397
88 LE Bui Cong Kha620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:11:02.000 1:07.00044.345
89 NGUYEN Le Thanh Tung620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:11:02.000 1:07.00044.345
90 NGUYEN Thanh BinhDopagan Đồng Tháp 01:11:16.000 1:21.00044.2
91 NGUYEN Thanh TrungThanh Hóa 01:11:16.000 1:21.00044.2
92 PHAM Van SonThanh Hóa 01:15:55.000 6:00.00041.493
93 LE Quoc TuanThanh Hóa 01:15:55.000 6:00.00041.493
94 PHAM Khanh DuyHà Nội 01:15:55.000 6:00.00041.493
95 NGUYEN Duc ThangHà Nội 01:15:55.000 6:00.00041.493
96 DANG Van Phap620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long 01:15:55.000 6:00.00041.493
97 PHAM Minh PhuongThành phố Hồ Chí Minh New Group 01:15:55.000 6:00.00041.493
98 PHAM Quoc ThienGạo Hạt Ngọc Trời An Giang 01:15:55.000 6:00.00041.493
99 NGO Thanh SangDopagan Đồng Tháp 01:15:55.000 6:00.00041.493
100 LE Van TanhDopagan Đồng Tháp 01:15:55.000 6:00.00041.493
101 PHUOC Minh HoaPelio Kenda Đồng Nai 01:15:55.000 6:00.00041.493
102 HUỲNH Nguyễn ĐăngQuân Đội 01:15:55.000 6:00.00041.493
103 PHÙNG Quốc HàHà Nội 01:15:55.000 6:00.00041.493
104 PHẠM Tiến ViệtHà Nội 01:15:55.000 6:00.00041.493
105 LE Van PhucHà Nội 01:15:55.000 6:00.00041.493

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung