2023  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2023-04-10
Starttijd00:00:00
Afstand80
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 RIKUNOV Petr 01:54:15.000-42.013
2 NGUYEN Van Binh 01:54:15.000-42.013
3 NGUYEN Tan Hoai 01:54:15.000-42.013
4 TRẦN Tuấn Kiệt 01:54:15.000-42.013
5 NGUYỄN Trường Tài 01:54:15.000-42.013
6 ERDENEBAT BilguunjargalFerei Mongolia Team 01:54:15.000-42.013
6 ERDENEBAT BilguunjargalSava Cycling Team 01:54:15.000-42.013
7 NGUYỄN Văn Nhã 01:54:15.000-42.013
8 MAIKIN Roman 01:54:15.000-42.013
9 NGUYỄN Nhựt Phát 01:54:15.000-42.013
10 NGUYỄN Phạm Quốc 01:54:15.000-42.013
11 PHẠM Lê Xuân 01:54:15.000-42.013
12 NGUYỄN Minh Việt 01:54:15.000-42.013
13 LÊ NGỌC Sơn 01:54:15.000-42.013
14 FROLOV Igor 01:54:15.000-42.013
15 DUYUNOV Vladislav 01:54:15.000-42.013
16 MAI Phú Quý 01:54:15.000-42.013
17 DAVAASAMBUU ErkhesFerei Mongolia Team 01:54:15.000-42.013
18 NGUYỄN Hướng 01:54:15.000-42.013
19 TRẦN Thanh Nhanh 01:54:15.000-42.013
20 NGUYỄN Tuấn Vũ 01:54:15.000-42.013
21 SARDA Javier 01:54:15.000-42.013
22 LÊ Thanh Hiếu 01:54:15.000-42.013
23 TRẦN Lê Minh 01:54:15.000-42.013
24 VO Thanh An 01:54:15.000-42.013
25 NGÔ Minh Quân 01:54:15.000-42.013
26 NGUYỄN Thắng 01:54:15.000-42.013
27 NGUYỄN Trần Công 01:54:15.000-42.013
28 TĂNG Quý Trọng 01:54:15.000-42.013
29 TRẦN Văn Nhã 01:54:15.000-42.013
30 DESRIAC Loïc 01:54:15.000-42.013
31 BAASANKHUU MyagmarsurenFerei Mongolia Team 01:54:15.000-42.013
32 NGUYEN Hoang Sang 01:54:15.000-42.013
33 NGUYEN Nhat Nam 01:54:15.000-42.013
34 NGUYỄN Trúc Xinh 01:54:15.000-42.013
35 LÊ Hải Đăng 01:54:15.000-42.013
36 TRẦN Trọng Phúc 01:54:15.000-42.013
37 PHAN Hoang Thai 01:54:15.000-42.013
38 PHẠM Quốc Cường 01:54:15.000-42.013
39 TRẦN Thanh Điền 01:54:15.000-42.013
40 TRỊNH Đức Tâm 01:54:15.000-42.013
41 NGUYỄN Quốc Bảo 01:54:15.000-42.013
42 TRẦN Nhựt Duy 01:54:15.000-42.013
43 TẠ Tuấn Vũ 01:54:15.000-42.013
44 HÀ Kiều Tấn 01:54:15.000-42.013
45 NGUYỄN Văn Dương 01:54:15.000-42.013
46 NGUYỄN Minh Thiện 01:54:15.000-42.013
47 NGUYỄN Huỳnh Đăng 01:54:15.000-42.013
49 NGUYỄN Huỳnh Lân 01:54:15.000-42.013
50 LƯỜNG Văn Sinh 01:54:29.000 14.00041.928
51 TRẦN Thanh Quang 01:54:29.000 14.00041.928
52 ĐẶNG Thành Được 01:54:29.000 14.00041.928
53 NGUYỄN Hoàng Ngọc 01:54:29.000 14.00041.928
54 TRAN Khanh Duy 01:54:29.000 14.00041.928
55 NGUYỄN Hữu Thành 01:54:29.000 14.00041.928
56 NGÔ Văn Phương 01:54:29.000 14.00041.928
57 HÀ Văn Sơn 01:54:29.000 14.00041.928
58 DIỆP Thái Hoàng 01:54:29.000 14.00041.928
59 NGUYỄN Anh Huy 01:54:29.000 14.00041.928
60 CHU Thái Khang 01:54:29.000 14.00041.928
61 PHẠM Tấn Tài 01:54:29.000 14.00041.928
62 TRẦN Bảo Hùng 01:54:29.000 14.00041.928
63 TRẦN Gia Bảo 01:54:29.000 14.00041.928
64 ĐẶNG Văn Bảo Anh 01:54:29.000 14.00041.928
65 LÊ Đức Tiến 01:54:29.000 14.00041.928
66 NGUYỄN Tấn Phúc 01:54:29.000 14.00041.928
67 LÂM Hoàng Hảo 01:54:29.000 14.00041.928
68 LƯU Văn Duy 01:54:29.000 14.00041.928
69 TRẦN Nguyễn Minh 01:54:29.000 14.00041.928
70 PHAN Tấn Vũ 01:54:29.000 14.00041.928
71 NGUYỄN Hoàng Lợi 01:54:29.000 14.00041.928
72 PHÙNG Quốc Hà 01:54:29.000 14.00041.928
73 HUỲNH Thanh Tùng 01:54:29.000 14.00041.928
74 NGUYỄN Văn Hiếu 01:54:29.000 14.00041.928
75 NGUYỄN Thiên Huy 01:54:29.000 14.00041.928
76 NGUYỄN Đức Minh 01:54:29.000 14.00041.928
77 BÙI Duy Tùng 01:54:29.000 14.00041.928
78 ĐẶNG Hoàng Linh 01:54:29.000 14.00041.928
79 PHẠM Quốc Thiện 01:54:29.000 14.00041.928
80 NGUYEN Hoang Giang 01:54:29.000 14.00041.928
81 PHẠM Tiến Việt 01:54:29.000 14.00041.928
82 PHAN Hoàng Bảo 01:54:29.000 14.00041.928
83 TRẦN Minh Mẫn 01:54:29.000 14.00041.928
84 LÊ Ngô Gia Thịnh 01:54:49.000 34.00041.806
85 VI Việt Quang 01:54:49.000 34.00041.806
86 TRẦN Anh Tuấn 01:54:49.000 34.00041.806
87 NGUYỄN Thanh Bình 01:54:58.000 43.00041.751
88 NGUYỄN Thượng Ngươn 01:55:13.000 58.00041.661
89 LÊ Văn Khánh 01:55:13.000 58.00041.661
90 PHAN Công Hiếu 01:55:13.000 58.00041.661
91 LÊ Công Hoan 01:55:13.000 58.00041.661
92 LÊ Song Min 01:55:25.000 1:10.00041.588
93 QUÀNG Văn Cường 01:54:15.000-42.013
1005 PHẠM Văn Sơn00:00.000 -01:54:15.000
1005 PHAN Thanh Tấn00:00.000 -01:54:15.000
1005 NGUYỄN Tuấn Kiệt00:00.000 -01:54:15.000
1005 PHẠM Minh Đạt00:00.000 -01:54:15.000
1005 NGUYỄN Văn Lãm00:00.000 -01:54:15.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 NGUYỄN Trường Tài
2 TRẦN Thanh Điền
3 NGUYỄN Minh Việt
4 NGUYỄN Thắng
5 TRẦN Lê Minh
6 NGUYỄN Tuấn Vũ
7 FROLOV Igor
8 NGUYỄN Trần Công
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYỄN Trúc Xinh
12 MAI Phú Quý
13 NGÔ Minh Quân
14 DUYUNOV Vladislav
15 LÊ NGỌC Sơn
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 QUÀNG Văn Cường
19 NGUYỄN Văn Dương
20 TĂNG Quý Trọng
21 RIKUNOV Petr
22 NGUYỄN Huỳnh Đăng
23 PHAN Tấn Vũ
24 NGÔ Văn Phương
25 NGUYỄN Hoàng Ngọc
26 NGUYEN Hoang Giang
27 PHẠM Quốc Thiện
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN Nguyễn Minh
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYỄN Quốc Bảo
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LÊ Hải Đăng
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Nhựt Duy
38 NGUYỄN Thượng Ngươn
39 TRẦN Minh Mẫn
40 LÊ Văn Khánh
41 NGUYỄN Tuấn Kiệt
42 NGUYỄN Hoàng Lợi
43 ERDENEBAT Bilguunjargal
44 NGUYỄN Văn Hiếu
45 PHAN Công Hiếu
46 NGUYỄN Tấn Phúc
47 NGUYỄN Anh Huy
48 ĐẶNG Thành Được
49 TRẦN Bảo Hùng
50 NGUYỄN Phạm Quốc
51 NGUYỄN Hướng
52 NGUYỄN Tấn Phúc
53 NGUYỄN Thiên Huy
54 TRẦN Trọng Phúc
55 NGUYEN Hoang Sang
56 BAASANKHUU Myagmarsuren
57 HUỲNH Thanh Tùng
58 HÀ Văn Sơn
59 PHẠM Lê Xuân
60 NGUYỄN Văn Nhã
61 NGUYỄN Hữu Thành
62 DAVAASAMBUU Erkhes
63 DIỆP Thái Hoàng
64 ĐẶNG Hoàng Linh
65 PHẠM Tấn Tài
66 TẠ Tuấn Vũ
67 NGUYỄN Đức Minh
68 PHAN Hoàng Bảo
69 NGUYỄN Huỳnh Lân
70 LÊ Công Hoan
71 LƯỜNG Văn Sinh
72 PHẠM Tiến Việt
73 LÊ Đức Tiến
74 LƯU Văn Duy
75 CHU Thái Khang
76 BÙI Duy Tùng
77 PHÙNG Quốc Hà
78 NGUYỄN Minh Thiện
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 PHAN Thanh Tấn
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LÊ Thanh Hiếu
85 HÀ Kiều Tấn
86 TRẦN Anh Tuấn
87 TRẦN Thanh Quang
88 LÊ Ngô Gia Thịnh
89 SARDA Javier
90 LÂM Hoàng Hảo
91 TRẦN Gia Bảo
92 PHẠM Minh Đạt
93 NGUYỄN Văn Lãm
94 VI Việt Quang
95 PHẠM Văn Sơn
96 LÊ Song Min
97 NGUYỄN Thanh Bình
98 TRẦN Văn Nhã