Field | Value |
---|---|
Datum | 2023-04-10 |
Starttijd | |
Afstand | |
Organisatie | |
Plaats | |
Inschrijfgeld | |
Inschrijven | |
Inschrijving open tot | |
Website |
Uitslag
1 | RIKUNOV Petr | 01:54:15.000 | ||
2 | NGUYỄN Văn Bình | 01:54:15.000 | ||
3 | NGUYEN Tan Hoai | 01:54:15.000 | ||
4 | TRẦN Tuấn Kiệt | 01:54:15.000 | ||
5 | NGUYỄN Trường Tài | 01:54:15.000 | ||
6 | ERDENEBAT Bilguunjargal | 01:54:15.000 | ||
7 | NGUYỄN Văn Nhã | 01:54:15.000 | ||
8 | MAIKIN Roman | 01:54:15.000 | ||
9 | NGUYỄN Nhựt Phát | 01:54:15.000 | ||
10 | NGUYỄN Phạm Quốc | 01:54:15.000 | ||
11 | PHẠM Lê Xuân | 01:54:15.000 | ||
12 | NGUYỄN Minh Việt | 01:54:15.000 | ||
13 | LÊ NGỌC Sơn | 01:54:15.000 | ||
14 | FROLOV Igor | 01:54:15.000 | ||
15 | DUYUNOV Vladislav | 01:54:15.000 | ||
16 | MAI Phú Quý | 01:54:15.000 | ||
17 | DAVAASAMBUU Erkhes | 01:54:15.000 | ||
18 | NGUYỄN Hướng | 01:54:15.000 | ||
19 | TRẦN Thanh Nhanh | 01:54:15.000 | ||
20 | NGUYỄN Tuấn Vũ | 01:54:15.000 | ||
21 | SARDA Javier | 01:54:15.000 | ||
22 | LÊ Thanh Hiếu | 01:54:15.000 | ||
23 | TRẦN Lê Minh | 01:54:15.000 | ||
24 | VO Thanh An | 01:54:15.000 | ||
25 | NGÔ Minh Quân | 01:54:15.000 | ||
26 | NGUYỄN Thắng | 01:54:15.000 | ||
27 | NGUYỄN Trần Công | 01:54:15.000 | ||
28 | TĂNG Quý Trọng | 01:54:15.000 | ||
29 | TRẦN Văn Nhã | 01:54:15.000 | ||
30 | DESRIAC Loïc | 01:54:15.000 | ||
31 | BAASANKHUU Myagmarsuren | 01:54:15.000 | ||
32 | NGUYEN Hoang Sang | 01:54:15.000 | ||
33 | NGUYEN Nhat Nam | 01:54:15.000 | ||
34 | NGUYỄN Trúc Xinh | 01:54:15.000 | ||
35 | LÊ Hải Đăng | 01:54:15.000 | ||
36 | TRẦN Trọng Phúc | 01:54:15.000 | ||
37 | PHAN Hoang Thai | 01:54:15.000 | ||
38 | PHẠM Quốc Cường | 01:54:15.000 | ||
39 | TRẦN Thanh Điền | 01:54:15.000 | ||
40 | TRỊNH Đức Tâm | 01:54:15.000 | ||
41 | NGUYỄN Quốc Bảo | 01:54:15.000 | ||
42 | TRẦN Nhựt Duy | 01:54:15.000 | ||
43 | TẠ Tuấn Vũ | 01:54:15.000 | ||
44 | HÀ Kiều Tấn | 01:54:15.000 | ||
45 | NGUYỄN Văn Dương | 01:54:15.000 | ||
46 | NGUYỄN Minh Thiện | 01:54:15.000 | ||
47 | NGUYỄN Huỳnh Đăng | 01:54:15.000 | ||
49 | NGUYỄN Huỳnh Lân | 01:54:15.000 | ||
50 | LƯỜNG Văn Sinh | 01:54:29.000 | ||
51 | TRẦN Thanh Quang | 01:54:29.000 | ||
52 | ĐẶNG Thành Được | 01:54:29.000 | ||
53 | NGUYỄN Hoàng Ngọc | 01:54:29.000 | ||
54 | TRAN Khanh Duy | 01:54:29.000 | ||
55 | NGUYỄN Hữu Thành | 01:54:29.000 | ||
56 | NGÔ Văn Phương | 01:54:29.000 | ||
57 | HÀ Văn Sơn | 01:54:29.000 | ||
58 | DIỆP Thái Hoàng | 01:54:29.000 | ||
59 | NGUYỄN Anh Huy | 01:54:29.000 | ||
60 | CHU Thái Khang | 01:54:29.000 | ||
61 | PHẠM Tấn Tài | 01:54:29.000 | ||
62 | TRẦN Bảo Hùng | 01:54:29.000 | ||
63 | TRẦN Gia Bảo | 01:54:29.000 | ||
64 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 01:54:29.000 | ||
65 | LÊ Đức Tiến | 01:54:29.000 | ||
66 | NGUYỄN Tấn Phúc | 01:54:29.000 | ||
67 | LÂM Hoàng Hảo | 01:54:29.000 | ||
68 | LƯU Văn Duy | 01:54:29.000 | ||
69 | TRẦN Nguyễn Minh | 01:54:29.000 | ||
70 | PHAN Tấn Vũ | 01:54:29.000 | ||
71 | NGUYỄN Hoàng Lợi | 01:54:29.000 | ||
72 | PHÙNG Quốc Hà | 01:54:29.000 | ||
73 | HUỲNH Thanh Tùng | 01:54:29.000 | ||
74 | NGUYỄN Văn Hiếu | 01:54:29.000 | ||
75 | NGUYỄN Thiên Huy | 01:54:29.000 | ||
76 | NGUYỄN Đức Minh | 01:54:29.000 | ||
77 | BÙI Duy Tùng | 01:54:29.000 | ||
78 | ĐẶNG Hoàng Linh | 01:54:29.000 | ||
79 | PHẠM Quốc Thiện | 01:54:29.000 | ||
80 | NGUYEN Hoang Giang | 01:54:29.000 | ||
81 | PHẠM Tiến Việt | 01:54:29.000 | ||
82 | PHAN Hoàng Bảo | 01:54:29.000 | ||
83 | TRẦN Minh Mẫn | 01:54:29.000 | ||
84 | LÊ Ngô Gia Thịnh | 01:54:49.000 | ||
85 | VI Việt Quang | 01:54:49.000 | ||
86 | TRẦN Anh Tuấn | 01:54:49.000 | ||
87 | NGUYỄN Thanh Bình | 01:54:58.000 | ||
88 | NGUYỄN Thượng Ngươn | 01:55:13.000 | ||
89 | LÊ Văn Khánh | 01:55:13.000 | ||
90 | PHAN Công Hiếu | 01:55:13.000 | ||
91 | LÊ Công Hoan | 01:55:13.000 | ||
92 | LÊ Song Min | 01:55:25.000 | ||
93 | QUÀNG Văn Cường | 01:54:15.000 | ||
1005 | PHẠM Văn Sơn | 00:00:00.000 | ||
1005 | PHAN Thanh Tấn | 00:00:00.000 | ||
1005 | NGUYỄN Tuấn Kiệt | 00:00:00.000 | ||
1005 | PHẠM Minh Đạt | 00:00:00.000 | ||
1005 | NGUYỄN Văn Lãm | 00:00:00.000 |