Field | Value |
---|---|
Datum | 2023-04-09 |
Starttijd | |
Afstand | |
Organisatie | |
Plaats | |
Inschrijfgeld | |
Inschrijven | |
Inschrijving open tot | |
Website |
Uitslag
1 | RIKUNOV Petr | 02:29:26.000 | ||
2 | SARDA Javier | 02:29:26.000 | ||
3 | FROLOV Igor | 02:29:26.000 | ||
4 | DUYUNOV Vladislav | 02:31:13.000 | ||
5 | DESRIAC Loïc | 02:31:45.000 | ||
6 | NGUYỄN Văn Bình | 02:32:18.000 | ||
7 | QUÀNG Văn Cường | 02:32:18.000 | ||
8 | PHẠM Lê Xuân | 02:32:18.000 | ||
9 | LÊ NGỌC Sơn | 02:32:18.000 | ||
10 | NGUYỄN Tuấn Vũ | 02:32:18.000 | ||
11 | NGUYỄN Văn Dương | 02:32:20.000 | ||
12 | MAIKIN Roman | 02:32:20.000 | ||
13 | TĂNG Quý Trọng | 02:32:20.000 | ||
14 | PHAN Hoang Thai | 02:32:20.000 | ||
15 | TRẦN Lê Minh | 02:32:20.000 | ||
16 | NGUYỄN Trường Tài | 02:32:20.000 | ||
17 | VO Thanh An | 02:32:20.000 | ||
18 | NGUYỄN Thắng | 02:32:20.000 | ||
19 | LÊ Hải Đăng | 02:32:20.000 | ||
20 | NGUYỄN Quốc Bảo | 02:32:20.000 | ||
21 | NGUYỄN Phạm Quốc | 02:32:20.000 | ||
22 | NGUYEN Nhat Nam | 02:32:20.000 | ||
23 | BAASANKHUU Myagmarsuren | 02:32:20.000 | ||
24 | NGUYEN Hoang Sang | 02:32:20.000 | ||
25 | ERDENEBAT Bilguunjargal | 02:32:20.000 | ||
26 | HUỲNH Thanh Tùng | 02:34:31.000 | ||
27 | NGUYỄN Văn Nhã | 02:34:31.000 | ||
28 | NGUYỄN Minh Thiện | 02:34:31.000 | ||
29 | TRẦN Nhựt Duy | 02:34:31.000 | ||
30 | PHẠM Quốc Cường | 02:34:31.000 | ||
31 | ĐẶNG Thành Được | 02:34:31.000 | ||
32 | NGUYỄN Hướng | 02:34:31.000 | ||
33 | TRẦN Trọng Phúc | 02:34:31.000 | ||
34 | NGUYỄN Minh Việt | 02:34:31.000 | ||
35 | NGUYỄN Trúc Xinh | 02:34:31.000 | ||
36 | TRẦN Thanh Điền | 02:34:31.000 | ||
37 | TRẦN Nguyễn Minh | 02:34:31.000 | ||
38 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 02:34:31.000 | ||
39 | TRẦN Văn Nhã | 02:34:31.000 | ||
40 | LÊ Đức Tiến | 02:34:31.000 | ||
41 | TRỊNH Đức Tâm | 02:35:04.000 | ||
42 | TRẦN Thanh Nhanh | 02:35:04.000 | ||
43 | TẠ Tuấn Vũ | 02:35:04.000 | ||
44 | CHU Thái Khang | 02:35:04.000 | ||
45 | DAVAASAMBUU Erkhes | 02:35:04.000 | ||
47 | NGUYEN Tan Hoai | 02:35:04.000 | ||
48 | TRẦN Thanh Quang | 02:35:04.000 | ||
49 | NGUYỄN Anh Huy | 02:35:04.000 | ||
50 | LÊ Ngô Gia Thịnh | 02:35:08.000 | ||
51 | PHAN Tấn Vũ | 02:35:08.000 | ||
52 | NGUYEN Hoang Giang | 02:35:08.000 | ||
53 | NGUYỄN Huỳnh Đăng | 02:35:08.000 | ||
54 | LÊ Thanh Hiếu | 02:35:52.000 | ||
55 | NGUYỄN Hoàng Ngọc | 02:37:58.000 | ||
56 | LƯỜNG Văn Sinh | 02:39:25.000 | ||
57 | NGÔ Minh Quân | 02:39:25.000 | ||
58 | NGUYỄN Hữu Thành | 02:39:25.000 | ||
59 | MAI Phú Quý | 02:39:25.000 | ||
60 | BÙI Duy Tùng | 02:39:25.000 | ||
61 | LÂM Hoàng Hảo | 02:39:25.000 | ||
62 | LƯU Văn Duy | 02:39:25.000 | ||
63 | DIỆP Thái Hoàng | 02:39:25.000 | ||
64 | PHẠM Tiến Việt | 02:39:25.000 | ||
65 | NGUYỄN Trần Công | 02:39:25.000 | ||
66 | HÀ Văn Sơn | 02:39:25.000 | ||
67 | ĐẶNG Hoàng Linh | 02:39:25.000 | ||
68 | TRAN Khanh Duy | 02:39:25.000 | ||
69 | HÀ Kiều Tấn | 02:39:25.000 | ||
70 | PHÙNG Quốc Hà | 02:39:25.000 | ||
71 | TRẦN Tuấn Kiệt | 02:39:25.000 | ||
72 | NGUYỄN Đức Minh | 02:39:25.000 | ||
73 | NGUYỄN Hoàng Lợi | 02:39:25.000 | ||
74 | LÊ Văn Khánh | 02:39:25.000 | ||
75 | NGUYỄN Nhựt Phát | 02:39:25.000 | ||
76 | NGUYỄN Văn Hiếu | 02:39:25.000 | ||
77 | TRẦN Minh Mẫn | 02:39:25.000 | ||
78 | TRẦN Gia Bảo | 02:43:39.000 | ||
79 | NGUYỄN Thượng Ngươn | 02:43:39.000 | ||
80 | NGUYỄN Tuấn Kiệt | 02:43:39.000 | ||
81 | NGUYỄN Huỳnh Lân | 02:43:39.000 | ||
82 | VI Việt Quang | 02:43:39.000 | ||
83 | TRẦN Bảo Hùng | 02:43:39.000 | ||
84 | PHAN Thanh Tấn | 02:43:39.000 | ||
85 | PHẠM Tấn Tài | 02:43:39.000 | ||
86 | PHAN Hoàng Bảo | 02:43:39.000 | ||
87 | NGUYỄN Tấn Phúc | 02:43:39.000 | ||
1005 | NGÔ Văn Phương | 00:00:00.000 | ||
1005 | PHẠM Quốc Thiện | 00:00:00.000 | ||
1005 | TRẦN Anh Tuấn | 00:00:00.000 | ||
1005 | NGUYỄN Thiên Huy | 00:00:00.000 | ||
1005 | PHAN Công Hiếu | 00:00:00.000 | ||
1005 | LÊ Công Hoan | 00:00:00.000 | ||
1005 | PHẠM Văn Sơn | 00:00:00.000 | ||
1005 | LÊ Song Min | 00:00:00.000 | ||
1005 | NGUYỄN Thanh Bình | 00:00:00.000 | ||
1005 | PHẠM Minh Đạt | 00:00:00.000 | ||
1005 | NGUYỄN Văn Lãm | 00:00:00.000 |