2023  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2023-04-09
Starttijd00:00:00
Afstand108
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 RIKUNOV Petr 02:29:26.000-43.364
2 SARDA Javier 02:29:26.000-43.364
3 FROLOV Igor 02:29:26.000-43.364
4 DUYUNOV Vladislav 02:31:13.000 1:47.00042.852
5 DESRIAC Loïc 02:31:45.000 2:19.00042.702
6 NGUYEN Van Binh 02:32:18.000 2:52.00042.548
7 QUÀNG Văn Cường 02:32:18.000 2:52.00042.548
8 PHẠM Lê Xuân 02:32:18.000 2:52.00042.548
9 LÊ NGỌC Sơn 02:32:18.000 2:52.00042.548
10 NGUYỄN Tuấn Vũ 02:32:18.000 2:52.00042.548
11 NGUYỄN Văn Dương 02:32:20.000 2:54.00042.538
12 MAIKIN Roman 02:32:20.000 2:54.00042.538
13 TĂNG Quý Trọng 02:32:20.000 2:54.00042.538
14 PHAN Hoang Thai 02:32:20.000 2:54.00042.538
15 TRẦN Lê Minh 02:32:20.000 2:54.00042.538
16 NGUYỄN Trường Tài 02:32:20.000 2:54.00042.538
17 VO Thanh An 02:32:20.000 2:54.00042.538
18 NGUYỄN Thắng 02:32:20.000 2:54.00042.538
19 LÊ Hải Đăng 02:32:20.000 2:54.00042.538
20 NGUYỄN Quốc Bảo 02:32:20.000 2:54.00042.538
21 NGUYỄN Phạm Quốc 02:32:20.000 2:54.00042.538
22 NGUYEN Nhat Nam 02:32:20.000 2:54.00042.538
23 BAASANKHUU MyagmarsurenFerei Mongolia Team 02:32:20.000 2:54.00042.538
24 NGUYEN Hoang Sang 02:32:20.000 2:54.00042.538
25 ERDENEBAT BilguunjargalFerei Mongolia Team 02:32:20.000 2:54.00042.538
25 ERDENEBAT BilguunjargalSava Cycling Team 02:32:20.000 2:54.00042.538
26 HUỲNH Thanh Tùng 02:34:31.000 5:05.00041.937
27 NGUYỄN Văn Nhã 02:34:31.000 5:05.00041.937
28 NGUYỄN Minh Thiện 02:34:31.000 5:05.00041.937
29 TRẦN Nhựt Duy 02:34:31.000 5:05.00041.937
30 PHẠM Quốc Cường 02:34:31.000 5:05.00041.937
31 ĐẶNG Thành Được 02:34:31.000 5:05.00041.937
32 NGUYỄN Hướng 02:34:31.000 5:05.00041.937
33 TRẦN Trọng Phúc 02:34:31.000 5:05.00041.937
34 NGUYỄN Minh Việt 02:34:31.000 5:05.00041.937
35 NGUYỄN Trúc Xinh 02:34:31.000 5:05.00041.937
36 TRẦN Thanh Điền 02:34:31.000 5:05.00041.937
37 TRẦN Nguyễn Minh 02:34:31.000 5:05.00041.937
38 ĐẶNG Văn Bảo Anh 02:34:31.000 5:05.00041.937
39 TRẦN Văn Nhã 02:34:31.000 5:05.00041.937
40 LÊ Đức Tiến 02:34:31.000 5:05.00041.937
41 TRỊNH Đức Tâm 02:35:04.000 5:38.00041.788
42 TRẦN Thanh Nhanh 02:35:04.000 5:38.00041.788
43 TẠ Tuấn Vũ 02:35:04.000 5:38.00041.788
44 CHU Thái Khang 02:35:04.000 5:38.00041.788
45 DAVAASAMBUU ErkhesFerei Mongolia Team 02:35:04.000 5:38.00041.788
47 NGUYEN Tan Hoai 02:35:04.000 5:38.00041.788
48 TRẦN Thanh Quang 02:35:04.000 5:38.00041.788
49 NGUYỄN Anh Huy 02:35:04.000 5:38.00041.788
50 LÊ Ngô Gia Thịnh 02:35:08.000 5:42.00041.771
51 PHAN Tấn Vũ 02:35:08.000 5:42.00041.771
52 NGUYEN Hoang Giang 02:35:08.000 5:42.00041.771
53 NGUYỄN Huỳnh Đăng 02:35:08.000 5:42.00041.771
54 LÊ Thanh Hiếu 02:35:52.000 6:26.00041.574
55 NGUYỄN Hoàng Ngọc 02:37:58.000 8:32.00041.021
56 LƯỜNG Văn Sinh 02:39:25.000 9:59.00040.648
57 NGÔ Minh Quân 02:39:25.000 9:59.00040.648
58 NGUYỄN Hữu Thành 02:39:25.000 9:59.00040.648
59 MAI Phú Quý 02:39:25.000 9:59.00040.648
60 BÙI Duy Tùng 02:39:25.000 9:59.00040.648
61 LÂM Hoàng Hảo 02:39:25.000 9:59.00040.648
62 LƯU Văn Duy 02:39:25.000 9:59.00040.648
63 DIỆP Thái Hoàng 02:39:25.000 9:59.00040.648
64 PHẠM Tiến Việt 02:39:25.000 9:59.00040.648
65 NGUYỄN Trần Công 02:39:25.000 9:59.00040.648
66 HÀ Văn Sơn 02:39:25.000 9:59.00040.648
67 ĐẶNG Hoàng Linh 02:39:25.000 9:59.00040.648
68 TRAN Khanh Duy 02:39:25.000 9:59.00040.648
69 HÀ Kiều Tấn 02:39:25.000 9:59.00040.648
70 PHÙNG Quốc Hà 02:39:25.000 9:59.00040.648
71 TRẦN Tuấn Kiệt 02:39:25.000 9:59.00040.648
72 NGUYỄN Đức Minh 02:39:25.000 9:59.00040.648
73 NGUYỄN Hoàng Lợi 02:39:25.000 9:59.00040.648
74 LÊ Văn Khánh 02:39:25.000 9:59.00040.648
75 NGUYỄN Nhựt Phát 02:39:25.000 9:59.00040.648
76 NGUYỄN Văn Hiếu 02:39:25.000 9:59.00040.648
77 TRẦN Minh Mẫn 02:39:25.000 9:59.00040.648
78 TRẦN Gia Bảo 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
79 NGUYỄN Thượng Ngươn 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
80 NGUYỄN Tuấn Kiệt 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
81 NGUYỄN Huỳnh Lân 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
82 VI Việt Quang 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
83 TRẦN Bảo Hùng 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
84 PHAN Thanh Tấn 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
85 PHẠM Tấn Tài 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
86 PHAN Hoàng Bảo 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
87 NGUYỄN Tấn Phúc 02:43:39.000 00:14:13.00039.597
1005 NGÔ Văn Phương00:00.000 -02:29:26.000
1005 PHẠM Quốc Thiện00:00.000 -02:29:26.000
1005 TRẦN Anh Tuấn00:00.000 -02:29:26.000
1005 NGUYỄN Thiên Huy00:00.000 -02:29:26.000
1005 PHAN Công Hiếu00:00.000 -02:29:26.000
1005 LÊ Công Hoan00:00.000 -02:29:26.000
1005 PHẠM Văn Sơn00:00.000 -02:29:26.000
1005 LÊ Song Min00:00.000 -02:29:26.000
1005 NGUYỄN Thanh Bình00:00.000 -02:29:26.000
1005 PHẠM Minh Đạt00:00.000 -02:29:26.000
1005 NGUYỄN Văn Lãm00:00.000 -02:29:26.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 NGUYỄN Trường Tài
2 TRẦN Thanh Điền
3 NGUYỄN Minh Việt
4 NGUYỄN Thắng
5 TRẦN Lê Minh
6 NGUYỄN Tuấn Vũ
7 FROLOV Igor
8 NGUYỄN Trần Công
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYỄN Trúc Xinh
12 MAI Phú Quý
13 NGÔ Minh Quân
14 DUYUNOV Vladislav
15 LÊ NGỌC Sơn
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 QUÀNG Văn Cường
19 NGUYỄN Văn Dương
20 TĂNG Quý Trọng
21 RIKUNOV Petr
22 NGUYỄN Huỳnh Đăng
23 PHAN Tấn Vũ
24 NGÔ Văn Phương
25 NGUYỄN Hoàng Ngọc
26 NGUYEN Hoang Giang
27 PHẠM Quốc Thiện
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN Nguyễn Minh
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYỄN Quốc Bảo
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LÊ Hải Đăng
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Nhựt Duy
38 NGUYỄN Thượng Ngươn
39 TRẦN Minh Mẫn
40 LÊ Văn Khánh
41 NGUYỄN Tuấn Kiệt
42 NGUYỄN Hoàng Lợi
43 ERDENEBAT Bilguunjargal
44 NGUYỄN Văn Hiếu
45 PHAN Công Hiếu
46 NGUYỄN Tấn Phúc
47 NGUYỄN Anh Huy
48 ĐẶNG Thành Được
49 TRẦN Bảo Hùng
50 NGUYỄN Phạm Quốc
51 NGUYỄN Hướng
52 NGUYỄN Tấn Phúc
53 NGUYỄN Thiên Huy
54 TRẦN Trọng Phúc
55 NGUYEN Hoang Sang
56 BAASANKHUU Myagmarsuren
57 HUỲNH Thanh Tùng
58 HÀ Văn Sơn
59 PHẠM Lê Xuân
60 NGUYỄN Văn Nhã
61 NGUYỄN Hữu Thành
62 DAVAASAMBUU Erkhes
63 DIỆP Thái Hoàng
64 ĐẶNG Hoàng Linh
65 PHẠM Tấn Tài
66 TẠ Tuấn Vũ
67 NGUYỄN Đức Minh
68 PHAN Hoàng Bảo
69 NGUYỄN Huỳnh Lân
70 LÊ Công Hoan
71 LƯỜNG Văn Sinh
72 PHẠM Tiến Việt
73 LÊ Đức Tiến
74 LƯU Văn Duy
75 CHU Thái Khang
76 BÙI Duy Tùng
77 PHÙNG Quốc Hà
78 NGUYỄN Minh Thiện
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 PHAN Thanh Tấn
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LÊ Thanh Hiếu
85 HÀ Kiều Tấn
86 TRẦN Anh Tuấn
87 TRẦN Thanh Quang
88 LÊ Ngô Gia Thịnh
89 SARDA Javier
90 LÂM Hoàng Hảo
91 TRẦN Gia Bảo
92 PHẠM Minh Đạt
93 NGUYỄN Văn Lãm
94 VI Việt Quang
95 PHẠM Văn Sơn
96 LÊ Song Min
97 NGUYỄN Thanh Bình
98 TRẦN Văn Nhã