2023  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2023-04-07
Starttijd00:00:00
Afstand42
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 TRẦN Tuấn Kiệt54:30.000-46.239
2 RIKUNOV Petr54:30.000-46.239
3 NGUYEN Tan Hoai54:30.000-46.239
4 NGUYEN Van Binh54:30.000-46.239
5 HUỲNH Thanh Tùng54:30.000-46.239
6 NGUYEN Hoang Sang54:30.000-46.239
7 PHẠM Lê Xuân54:30.000-46.239
8 LÊ NGỌC Sơn54:30.000-46.239
9 QUÀNG Văn Cường54:30.000-46.239
10 SARDA Javier54:30.000-46.239
11 BAASANKHUU MyagmarsurenFerei Mongolia Team54:30.000-46.239
12 DUYUNOV Vladislav54:30.000-46.239
13 FROLOV Igor54:30.000-46.239
14 NGUYỄN Trường Tài54:30.000-46.239
15 LÊ Hải Đăng54:30.000-46.239
16 TRẦN Nguyễn Minh54:30.000-46.239
17 MAIKIN Roman54:30.000-46.239
18 TRẦN Lê Minh54:30.000-46.239
19 TRỊNH Đức Tâm54:30.000-46.239
20 NGUYỄN Minh Việt54:30.000-46.239
21 NGUYỄN Văn Nhã54:30.000-46.239
22 PHẠM Quốc Cường54:30.000-46.239
23 NGUYỄN Phạm Quốc54:30.000-46.239
24 NGUYỄN Trúc Xinh54:30.000-46.239
25 DESRIAC Loïc54:30.000-46.239
26 PHAN Hoang Thai54:30.000-46.239
27 NGUYEN Nhat Nam54:30.000-46.239
28 NGUYỄN Quốc Bảo54:30.000-46.239
29 NGUYỄN Hướng54:30.000-46.239
30 NGUYỄN Thắng54:30.000-46.239
31 NGUYỄN Tuấn Vũ54:30.000-46.239
32 ĐẶNG Thành Được54:30.000-46.239
33 TRẦN Thanh Điền54:30.000-46.239
34 NGUYỄN Hữu Thành54:30.000-46.239
35 TRẦN Trọng Phúc54:30.000-46.239
36 ERDENEBAT BilguunjargalFerei Mongolia Team54:30.000-46.239
36 ERDENEBAT BilguunjargalSava Cycling Team54:30.000-46.239
37 TĂNG Quý Trọng54:38.000 08.00046.126
38 TRẦN Thanh Nhanh54:38.000 08.00046.126
39 TRAN Khanh Duy54:38.000 08.00046.126
40 PHAN Công Hiếu54:40.000 10.00046.098
41 PHAN Tấn Vũ54:40.000 10.00046.098
43 NGUYỄN Trần Công54:43.000 13.00046.055
44 TRẦN Nhựt Duy54:43.000 13.00046.055
45 TRẦN Thanh Quang54:43.000 13.00046.055
46 LÊ Thanh Hiếu54:43.000 13.00046.055
47 VO Thanh An54:43.000 13.00046.055
48 ĐẶNG Văn Bảo Anh54:43.000 13.00046.055
49 NGUYỄN Văn Hiếu54:43.000 13.00046.055
50 NGUYỄN Huỳnh Lân54:43.000 13.00046.055
51 MAI Phú Quý54:43.000 13.00046.055
52 DAVAASAMBUU ErkhesFerei Mongolia Team54:43.000 13.00046.055
53 TẠ Tuấn Vũ54:43.000 13.00046.055
54 HÀ Văn Sơn54:43.000 13.00046.055
55 NGUYỄN Minh Thiện54:43.000 13.00046.055
56 NGUYỄN Tấn Phúc54:43.000 13.00046.055
57 NGÔ Minh Quân54:45.000 15.00046.027
58 DIỆP Thái Hoàng54:45.000 15.00046.027
59 HÀ Kiều Tấn54:45.000 15.00046.027
60 NGUYỄN Đức Minh54:45.000 15.00046.027
61 NGUYỄN Nhựt Phát54:45.000 15.00046.027
62 NGUYỄN Thiên Huy54:45.000 15.00046.027
63 NGUYỄN Hoàng Lợi54:45.000 15.00046.027
64 BÙI Duy Tùng54:45.000 15.00046.027
65 NGUYỄN Hoàng Ngọc54:45.000 15.00046.027
66 TRẦN Văn Nhã54:45.000 15.00046.027
67 NGUYEN Hoang Giang54:45.000 15.00046.027
68 PHÙNG Quốc Hà54:45.000 15.00046.027
69 PHAN Thanh Tấn54:45.000 15.00046.027
70 TRẦN Gia Bảo54:45.000 15.00046.027
71 LƯỜNG Văn Sinh54:45.000 15.00046.027
72 PHẠM Tấn Tài54:45.000 15.00046.027
73 CHU Thái Khang54:45.000 15.00046.027
74 LÊ Ngô Gia Thịnh54:45.000 15.00046.027
75 NGUYỄN Huỳnh Đăng54:45.000 15.00046.027
76 ĐẶNG Hoàng Linh54:45.000 15.00046.027
77 NGUYỄN Văn Dương54:45.000 15.00046.027
78 LƯU Văn Duy54:45.000 15.00046.027
79 TRẦN Anh Tuấn54:45.000 15.00046.027
80 NGUYỄN Anh Huy55:13.000 43.00045.638
81 PHẠM Quốc Thiện55:13.000 43.00045.638
82 PHAN Hoàng Bảo55:13.000 43.00045.638
83 NGÔ Văn Phương55:31.000 1:01.00045.392
1005 NGUYỄN Văn Lãm00:00.000 -00:54:30.000
1005 PHẠM Minh Đạt00:00.000 -00:54:30.000
1005 TRẦN Bảo Hùng00:00.000 -00:54:30.000
1005 TRẦN Minh Mẫn00:00.000 -00:54:30.000
1005 LÂM Hoàng Hảo00:00.000 -00:54:30.000
1005 LÊ Song Min00:00.000 -00:54:30.000
1005 NGUYỄN Thượng Ngươn00:00.000 -00:54:30.000
1005 LÊ Văn Khánh00:00.000 -00:54:30.000
1005 LÊ Đức Tiến00:00.000 -00:54:30.000
1005 NGUYỄN Thanh Bình00:00.000 -00:54:30.000
1005 NGUYỄN Tuấn Kiệt00:00.000 -00:54:30.000
1005 VI Việt Quang00:00.000 -00:54:30.000
1005 PHẠM Tiến Việt00:00.000 -00:54:30.000
1005 LÊ Công Hoan00:00.000 -00:54:30.000
1005 PHẠM Văn Sơn00:00.000 -00:54:30.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 NGUYỄN Trường Tài
2 TRẦN Thanh Điền
3 NGUYỄN Minh Việt
4 NGUYỄN Thắng
5 TRẦN Lê Minh
6 NGUYỄN Tuấn Vũ
7 FROLOV Igor
8 NGUYỄN Trần Công
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYỄN Trúc Xinh
12 MAI Phú Quý
13 NGÔ Minh Quân
14 DUYUNOV Vladislav
15 LÊ NGỌC Sơn
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 QUÀNG Văn Cường
19 NGUYỄN Văn Dương
20 TĂNG Quý Trọng
21 RIKUNOV Petr
22 NGUYỄN Huỳnh Đăng
23 PHAN Tấn Vũ
24 NGÔ Văn Phương
25 NGUYỄN Hoàng Ngọc
26 NGUYEN Hoang Giang
27 PHẠM Quốc Thiện
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN Nguyễn Minh
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYỄN Quốc Bảo
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LÊ Hải Đăng
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Nhựt Duy
38 NGUYỄN Thượng Ngươn
39 TRẦN Minh Mẫn
40 LÊ Văn Khánh
41 NGUYỄN Tuấn Kiệt
42 NGUYỄN Hoàng Lợi
43 ERDENEBAT Bilguunjargal
44 NGUYỄN Văn Hiếu
45 PHAN Công Hiếu
46 NGUYỄN Tấn Phúc
47 NGUYỄN Anh Huy
48 ĐẶNG Thành Được
49 TRẦN Bảo Hùng
50 NGUYỄN Phạm Quốc
51 NGUYỄN Hướng
52 NGUYỄN Tấn Phúc
53 NGUYỄN Thiên Huy
54 TRẦN Trọng Phúc
55 NGUYEN Hoang Sang
56 BAASANKHUU Myagmarsuren
57 HUỲNH Thanh Tùng
58 HÀ Văn Sơn
59 PHẠM Lê Xuân
60 NGUYỄN Văn Nhã
61 NGUYỄN Hữu Thành
62 DAVAASAMBUU Erkhes
63 DIỆP Thái Hoàng
64 ĐẶNG Hoàng Linh
65 PHẠM Tấn Tài
66 TẠ Tuấn Vũ
67 NGUYỄN Đức Minh
68 PHAN Hoàng Bảo
69 NGUYỄN Huỳnh Lân
70 LÊ Công Hoan
71 LƯỜNG Văn Sinh
72 PHẠM Tiến Việt
73 LÊ Đức Tiến
74 LƯU Văn Duy
75 CHU Thái Khang
76 BÙI Duy Tùng
77 PHÙNG Quốc Hà
78 NGUYỄN Minh Thiện
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 PHAN Thanh Tấn
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LÊ Thanh Hiếu
85 HÀ Kiều Tấn
86 TRẦN Anh Tuấn
87 TRẦN Thanh Quang
88 LÊ Ngô Gia Thịnh
89 SARDA Javier
90 LÂM Hoàng Hảo
91 TRẦN Gia Bảo
92 PHẠM Minh Đạt
93 NGUYỄN Văn Lãm
94 VI Việt Quang
95 PHẠM Văn Sơn
96 LÊ Song Min
97 NGUYỄN Thanh Bình
98 TRẦN Văn Nhã