Field | Value |
---|---|
Datum | 2023-04-06 |
Starttijd | |
Afstand | |
Organisatie | |
Plaats | |
Inschrijfgeld | |
Inschrijven | |
Inschrijving open tot | |
Website |
Uitslag
1 | RIKUNOV Petr | 03:48:57.000 | ||
2 | DESRIAC Loïc | 03:48:57.000 | ||
3 | TRẦN Tuấn Kiệt | 03:49:04.000 | ||
4 | NGUYEN Tan Hoai | 03:49:04.000 | ||
5 | HUỲNH Thanh Tùng | 03:49:04.000 | ||
6 | NGUYỄN Văn Bình | 03:49:04.000 | ||
7 | NGUYỄN Văn Nhã | 03:49:04.000 | ||
8 | PHẠM Lê Xuân | 03:49:04.000 | ||
9 | TRỊNH Đức Tâm | 03:49:04.000 | ||
10 | TRẦN Nguyễn Minh | 03:49:04.000 | ||
11 | QUÀNG Văn Cường | 03:49:04.000 | ||
12 | DAVAASAMBUU Erkhes | 03:49:04.000 | ||
13 | MAIKIN Roman | 03:49:04.000 | ||
14 | SARDA Javier | 03:49:04.000 | ||
15 | ĐẶNG Thành Được | 03:49:04.000 | ||
16 | ERDENEBAT Bilguunjargal | 03:49:04.000 | ||
17 | DIỆP Thái Hoàng | 03:49:04.000 | ||
18 | MAI Phú Quý | 03:49:04.000 | ||
19 | LƯỜNG Văn Sinh | 03:49:04.000 | ||
20 | NGUYEN Nhat Nam | 03:49:04.000 | ||
21 | DUYUNOV Vladislav | 03:49:04.000 | ||
22 | NGUYỄN Phạm Quốc | 03:49:04.000 | ||
23 | NGUYEN Hoang Sang | 03:49:04.000 | ||
24 | NGUYỄN Huỳnh Lân | 03:49:04.000 | ||
25 | FROLOV Igor | 03:49:04.000 | ||
26 | NGUYỄN Thắng | 03:49:04.000 | ||
27 | PHAN Hoang Thai | 03:49:04.000 | ||
28 | LƯU Văn Duy | 03:49:04.000 | ||
29 | TRẦN Nhựt Duy | 03:49:04.000 | ||
30 | LÊ NGỌC Sơn | 03:49:04.000 | ||
31 | NGÔ Minh Quân | 03:49:04.000 | ||
32 | NGUYỄN Minh Việt | 03:49:04.000 | ||
33 | TẠ Tuấn Vũ | 03:49:04.000 | ||
34 | TRẦN Gia Bảo | 03:49:04.000 | ||
35 | NGUYỄN Tuấn Vũ | 03:49:04.000 | ||
36 | TRẦN Thanh Quang | 03:49:04.000 | ||
37 | PHẠM Quốc Cường | 03:49:04.000 | ||
38 | LÊ Hải Đăng | 03:49:04.000 | ||
39 | TRẦN Thanh Điền | 03:49:04.000 | ||
40 | TRAN Khanh Duy | 03:49:04.000 | ||
41 | NGUYỄN Quốc Bảo | 03:49:04.000 | ||
42 | NGUYỄN Văn Lãm | 03:49:04.000 | ||
43 | LÊ Thanh Hiếu | 03:49:04.000 | ||
44 | BAASANKHUU Myagmarsuren | 03:49:04.000 | ||
45 | TĂNG Quý Trọng | 03:49:04.000 | ||
46 | NGUYỄN Trường Tài | 03:49:04.000 | ||
48 | BÙI Duy Tùng | 03:49:04.000 | ||
49 | NGUYỄN Hữu Thành | 03:49:04.000 | ||
50 | VO Thanh An | 03:49:04.000 | ||
51 | PHẠM Tiến Việt | 03:49:04.000 | ||
52 | NGUYỄN Huỳnh Đăng | 03:49:04.000 | ||
53 | NGUYỄN Tuấn Kiệt | 03:49:04.000 | ||
54 | NGUYỄN Thượng Ngươn | 03:49:04.000 | ||
55 | NGUYỄN Trần Công | 03:49:04.000 | ||
56 | HÀ Văn Sơn | 03:49:04.000 | ||
57 | NGUYỄN Minh Thiện | 03:49:04.000 | ||
58 | PHẠM Tấn Tài | 03:49:04.000 | ||
59 | TRẦN Trọng Phúc | 03:49:04.000 | ||
60 | NGUYỄN Trúc Xinh | 03:49:04.000 | ||
61 | NGUYỄN Hoàng Lợi | 03:49:04.000 | ||
62 | NGUYỄN Hoàng Ngọc | 03:49:04.000 | ||
63 | PHAN Công Hiếu | 03:49:04.000 | ||
64 | TRẦN Lê Minh | 03:49:04.000 | ||
65 | TRẦN Văn Nhã | 03:49:04.000 | ||
66 | TRẦN Thanh Nhanh | 03:49:04.000 | ||
67 | TRẦN Minh Mẫn | 03:49:04.000 | ||
68 | LÂM Hoàng Hảo | 03:49:04.000 | ||
69 | ĐẶNG Hoàng Linh | 03:49:04.000 | ||
70 | NGÔ Văn Phương | 03:49:04.000 | ||
71 | NGUYỄN Anh Huy | 03:49:04.000 | ||
72 | PHÙNG Quốc Hà | 03:49:04.000 | ||
73 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 03:49:04.000 | ||
74 | PHAN Tấn Vũ | 03:49:04.000 | ||
75 | TRẦN Bảo Hùng | 03:49:04.000 | ||
76 | PHAN Thanh Tấn | 03:49:04.000 | ||
77 | NGUYEN Hoang Giang | 03:49:04.000 | ||
78 | NGUYỄN Tấn Phúc | 03:49:04.000 | ||
79 | CHU Thái Khang | 03:49:04.000 | ||
80 | NGUYỄN Văn Dương | 03:49:04.000 | ||
81 | NGUYỄN Văn Hiếu | 03:49:04.000 | ||
82 | PHAN Hoàng Bảo | 03:49:04.000 | ||
83 | HÀ Kiều Tấn | 03:49:04.000 | ||
84 | VI Việt Quang | 03:49:04.000 | ||
85 | LÊ Đức Tiến | 03:49:04.000 | ||
86 | TRẦN Anh Tuấn | 03:49:04.000 | ||
87 | LÊ Văn Khánh | 03:49:04.000 | ||
88 | LÊ Song Min | 03:49:04.000 | ||
89 | LÊ Công Hoan | 03:49:04.000 | ||
90 | NGUYỄN Nhựt Phát | 03:49:04.000 | ||
91 | NGUYỄN Thiên Huy | 03:49:04.000 | ||
92 | LÊ Ngô Gia Thịnh | 03:49:17.000 | ||
93 | PHẠM Quốc Thiện | 03:49:17.000 | ||
94 | NGUYỄN Đức Minh | 03:49:25.000 | ||
95 | NGUYỄN Thanh Bình | 03:49:25.000 | ||
96 | PHẠM Minh Đạt | 03:49:47.000 | ||
97 | NGUYỄN Hướng | 03:49:04.000 | ||
1005 | PHẠM Văn Sơn | 00:00:00.000 |