Field | Value |
---|---|
Datum | 2023-04-20 |
Starttijd | |
Afstand | |
Organisatie | |
Plaats | |
Inschrijfgeld | |
Inschrijven | |
Inschrijving open tot | |
Website |
Uitslag
1 | RIKUNOV Petr | 00:59:29.000 | ||
2 | TRẦN Tuấn Kiệt | 00:59:29.000 | ||
3 | NGUYỄN Văn Bình | 00:59:29.000 | ||
4 | NGUYEN Tan Hoai | 00:59:29.000 | ||
5 | DESRIAC Loïc | 00:59:29.000 | ||
6 | PHAN Hoang Thai | 00:59:29.000 | ||
7 | NGUYỄN Hướng | 00:59:29.000 | ||
8 | PHẠM Lê Xuân | 00:59:29.000 | ||
9 | FROLOV Igor | 00:59:29.000 | ||
10 | NGUYỄN Minh Việt | 00:59:29.000 | ||
11 | ERDENEBAT Bilguunjargal | 00:59:29.000 | ||
12 | NGUYỄN Văn Nhã | 00:59:29.000 | ||
13 | LÊ NGỌC Sơn | 00:59:29.000 | ||
14 | NGUYEN Hoang Sang | 00:59:29.000 | ||
15 | SARDA Javier | 00:59:29.000 | ||
16 | VO Thanh An | 00:59:29.000 | ||
17 | LÊ Thanh Hiếu | 00:59:29.000 | ||
18 | TRỊNH Đức Tâm | 00:59:29.000 | ||
19 | TRẦN Nguyễn Minh | 00:59:29.000 | ||
20 | TRẦN Thanh Nhanh | 00:59:29.000 | ||
21 | NGUYỄN Trường Tài | 00:59:29.000 | ||
22 | NGUYỄN Phạm Quốc | 00:59:29.000 | ||
24 | NGUYỄN Thắng | 00:59:29.000 | ||
25 | MAI Phú Quý | 00:59:33.000 | ||
26 | DUYUNOV Vladislav | 00:59:33.000 | ||
27 | NGUYỄN Tuấn Vũ | 00:59:33.000 | ||
28 | TĂNG Quý Trọng | 00:59:33.000 | ||
29 | LƯỜNG Văn Sinh | 00:59:33.000 | ||
30 | PHAN Thanh Tấn | 00:59:33.000 | ||
31 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 00:59:33.000 | ||
32 | BAASANKHUU Myagmarsuren | 00:59:33.000 | ||
33 | NGUYỄN Trúc Xinh | 00:59:33.000 | ||
34 | DAVAASAMBUU Erkhes | 00:59:33.000 | ||
35 | NGUYỄN Văn Hiếu | 00:59:33.000 | ||
36 | TRẦN Lê Minh | 00:59:33.000 | ||
37 | TRẦN Bảo Hùng | 00:59:33.000 | ||
38 | NGUYỄN Trần Công | 00:59:33.000 | ||
39 | NGUYỄN Đức Minh | 00:59:33.000 | ||
40 | DIỆP Thái Hoàng | 00:59:33.000 | ||
41 | ĐẶNG Thành Được | 00:59:33.000 | ||
42 | NGÔ Minh Quân | 00:59:33.000 | ||
43 | TẠ Tuấn Vũ | 00:59:37.000 | ||
44 | HÀ Văn Sơn | 00:59:37.000 | ||
45 | TRẦN Thanh Quang | 00:59:37.000 | ||
46 | TRẦN Văn Nhã | 00:59:38.000 | ||
47 | NGUYỄN Hoàng Ngọc | 00:59:38.000 | ||
48 | NGUYỄN Hữu Thành | 00:59:38.000 | ||
49 | TRẦN Thanh Điền | 00:59:38.000 | ||
50 | BÙI Duy Tùng | 00:59:38.000 | ||
51 | NGUYEN Hoang Giang | 00:59:38.000 | ||
52 | NGUYỄN Văn Dương | 00:59:38.000 | ||
53 | NGUYỄN Huỳnh Lân | 00:59:38.000 | ||
54 | NGUYỄN Minh Thiện | 00:59:38.000 | ||
55 | HUỲNH Thanh Tùng | 00:59:38.000 | ||
56 | NGUYỄN Nhựt Phát | 00:59:38.000 | ||
57 | ĐẶNG Hoàng Linh | 00:59:38.000 | ||
58 | LÊ Đức Tiến | 00:59:38.000 | ||
59 | MAIKIN Roman | 00:59:38.000 | ||
60 | PHẠM Quốc Cường | 00:59:38.000 | ||
61 | NGÔ Văn Phương | 00:59:38.000 | ||
62 | TRẦN Gia Bảo | 00:59:38.000 | ||
63 | LÊ Ngô Gia Thịnh | 00:59:38.000 | ||
64 | PHAN Hoàng Bảo | 00:59:38.000 | ||
65 | TRAN Khanh Duy | 00:59:38.000 | ||
66 | LÂM Hoàng Hảo | 00:59:38.000 | ||
67 | NGUYỄN Tấn Phúc | 00:59:38.000 | ||
68 | NGUYỄN Anh Huy | 00:59:44.000 | ||
69 | TRẦN Trọng Phúc | 00:59:52.000 | ||
70 | PHAN Công Hiếu | 00:59:55.000 | ||
71 | PHAN Tấn Vũ | 00:59:55.000 | ||
72 | NGUYỄN Quốc Bảo | 00:59:55.000 | ||
73 | QUÀNG Văn Cường | 00:59:57.000 | ||
74 | NGUYEN Nhat Nam | 00:59:57.000 | ||
75 | LÊ Hải Đăng | 01:00:02.000 | ||
76 | TRẦN Nhựt Duy | 01:01:00.000 | ||
77 | NGUYỄN Thượng Ngươn | 01:01:00.000 | ||
78 | NGUYỄN Hoàng Lợi | 01:01:44.000 | ||
79 | LÊ Văn Khánh | 01:02:13.000 | ||
80 | TRẦN Minh Mẫn | 01:02:13.000 | ||
1005 | VI Việt Quang | 00:00:00.000 | ||
1005 | PHẠM Tiến Việt | 00:00:00.000 | ||
1005 | NGUYỄN Huỳnh Đăng | 00:00:00.000 | ||
1005 | HÀ Kiều Tấn | 00:00:00.000 |