2023  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2023-04-16
Starttijd00:00:00
Afstand187
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 HUỲNH Thanh Tùng 04:59:46.000-37.429
2 RIKUNOV Petr 04:59:46.000-37.429
3 NGUYEN Van Binh 04:59:46.000-37.429
4 TRẦN Tuấn Kiệt 04:59:46.000-37.429
5 NGUYỄN Văn Nhã 04:59:46.000-37.429
6 TRẦN Thanh Nhanh 04:59:46.000-37.429
7 ERDENEBAT BilguunjargalFerei Mongolia Team 04:59:46.000-37.429
7 ERDENEBAT BilguunjargalSava Cycling Team 04:59:46.000-37.429
8 PHẠM Lê Xuân 04:59:46.000-37.429
9 NGUYEN Tan Hoai 04:59:46.000-37.429
10 LÊ Thanh Hiếu 04:59:46.000-37.429
11 DUYUNOV Vladislav 04:59:46.000-37.429
12 NGUYỄN Trúc Xinh 04:59:46.000-37.429
13 TĂNG Quý Trọng 04:59:46.000-37.429
14 LÊ NGỌC Sơn 04:59:46.000-37.429
15 NGUYỄN Minh Thiện 04:59:46.000-37.429
16 MAI Phú Quý 04:59:46.000-37.429
17 SARDA Javier 04:59:46.000-37.429
18 TRỊNH Đức Tâm 04:59:46.000-37.429
19 MAIKIN Roman 04:59:46.000-37.429
20 NGUYỄN Minh Việt 04:59:46.000-37.429
21 NGUYỄN Thắng 04:59:46.000-37.429
22 NGUYỄN Hướng 04:59:46.000-37.429
23 NGUYỄN Tuấn Vũ 04:59:46.000-37.429
24 FROLOV Igor 04:59:46.000-37.429
25 TRẦN Lê Minh 04:59:46.000-37.429
26 DESRIAC Loïc 04:59:46.000-37.429
27 NGUYEN Hoang Sang 04:59:46.000-37.429
28 LƯỜNG Văn Sinh 04:59:46.000-37.429
29 TRẦN Văn Nhã 04:59:46.000-37.429
30 NGUYỄN Phạm Quốc 04:59:46.000-37.429
31 TRẦN Thanh Điền 04:59:46.000-37.429
32 TẠ Tuấn Vũ 04:59:46.000-37.429
33 NGUYỄN Trường Tài 04:59:46.000-37.429
34 PHAN Thanh Tấn 04:59:46.000-37.429
35 LÊ Hải Đăng 04:59:46.000-37.429
36 VO Thanh An 04:59:46.000-37.429
37 PHẠM Tấn Tài 04:59:46.000-37.429
38 NGUYỄN Hoàng Ngọc 04:59:46.000-37.429
39 ĐẶNG Thành Được 04:59:46.000-37.429
40 PHAN Hoang Thai 04:59:46.000-37.429
41 NGUYỄN Hữu Thành 04:59:46.000-37.429
42 BÙI Duy Tùng 04:59:46.000-37.429
43 TRẦN Nhựt Duy 04:59:46.000-37.429
44 PHÙNG Quốc Hà 04:59:46.000-37.429
45 TRẦN Thanh Quang 04:59:46.000-37.429
46 NGUYỄN Trần Công 04:59:46.000-37.429
47 BAASANKHUU MyagmarsurenFerei Mongolia Team 04:59:46.000-37.429
48 PHAN Hoàng Bảo 04:59:46.000-37.429
49 NGUYEN Nhat Nam 04:59:46.000-37.429
50 TRAN Khanh Duy 04:59:46.000-37.429
51 NGUYỄN Thiên Huy 04:59:46.000-37.429
52 NGÔ Văn Phương 04:59:56.000 10.00037.408
53 NGUYỄN Đức Minh 04:59:58.000 12.00037.404
54 PHAN Tấn Vũ 05:00:01.000 15.00037.398
55 NGUYỄN Văn Dương 05:00:01.000 15.00037.398
56 LÊ Công Hoan 05:00:06.000 20.00037.388
57 CHU Thái Khang 05:00:06.000 20.00037.388
58 QUÀNG Văn Cường 05:00:06.000 20.00037.388
59 LÂM Hoàng Hảo 05:00:06.000 20.00037.388
60 PHẠM Quốc Thiện 05:00:06.000 20.00037.388
61 TRẦN Gia Bảo 05:00:06.000 20.00037.388
62 DIỆP Thái Hoàng 05:00:06.000 20.00037.388
63 TRẦN Trọng Phúc 05:00:06.000 20.00037.388
64 NGUYỄN Anh Huy 05:00:06.000 20.00037.388
65 ĐẶNG Văn Bảo Anh 05:00:06.000 20.00037.388
66 NGUYỄN Quốc Bảo 05:00:06.000 20.00037.388
67 NGUYEN Hoang Giang 05:00:14.000 28.00037.371
68 TRẦN Bảo Hùng 05:00:14.000 28.00037.371
69 TRẦN Anh Tuấn 05:00:14.000 28.00037.371
70 PHẠM Quốc Cường 05:00:21.000 35.00037.356
71 NGUYỄN Văn Hiếu 05:00:21.000 35.00037.356
72 VI Việt Quang 05:00:30.000 44.00037.338
73 NGUYỄN Hoàng Lợi 05:00:33.000 47.00037.332
74 LÊ Ngô Gia Thịnh 05:00:33.000 47.00037.332
75 TRẦN Minh Mẫn 05:00:33.000 47.00037.332
76 TRẦN Nguyễn Minh 05:00:37.000 51.00037.323
77 HÀ Văn Sơn 05:00:37.000 51.00037.323
78 ĐẶNG Hoàng Linh 05:00:49.000 1:03.00037.298
79 NGUYỄN Thanh Bình 05:00:55.000 1:09.00037.286
80 NGÔ Minh Quân 05:01:02.000 1:16.00037.272
81 LƯU Văn Duy 05:01:02.000 1:16.00037.272
82 LÊ Song Min 05:01:06.000 1:20.00037.263
83 LÊ Đức Tiến 05:01:09.000 1:23.00037.257
84 NGUYỄN Nhựt Phát 05:01:17.000 1:31.00037.241
85 NGUYỄN Thượng Ngươn 05:01:54.000 2:08.00037.165
86 LÊ Văn Khánh 05:02:08.000 2:22.00037.136
87 DAVAASAMBUU ErkhesFerei Mongolia Team 05:02:14.000 2:28.00037.124
89 NGUYỄN Tấn Phúc 05:02:58.000 3:12.00037.034
90 PHẠM Tiến Việt 05:02:58.000 3:12.00037.034
91 HÀ Kiều Tấn 05:05:17.000 5:31.00036.753
92 PHAN Công Hiếu 05:05:42.000 5:56.00036.703
93 NGUYỄN Huỳnh Lân 05:06:31.000 6:45.00036.605
94 NGUYỄN Tuấn Kiệt 05:07:30.000 7:44.00036.488
1005 NGUYỄN Huỳnh Đăng00:00.000 -04:59:46.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 NGUYỄN Trường Tài
2 TRẦN Thanh Điền
3 NGUYỄN Minh Việt
4 NGUYỄN Thắng
5 TRẦN Lê Minh
6 NGUYỄN Tuấn Vũ
7 FROLOV Igor
8 NGUYỄN Trần Công
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYỄN Trúc Xinh
12 MAI Phú Quý
13 NGÔ Minh Quân
14 DUYUNOV Vladislav
15 LÊ NGỌC Sơn
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 QUÀNG Văn Cường
19 NGUYỄN Văn Dương
20 TĂNG Quý Trọng
21 RIKUNOV Petr
22 NGUYỄN Huỳnh Đăng
23 PHAN Tấn Vũ
24 NGÔ Văn Phương
25 NGUYỄN Hoàng Ngọc
26 NGUYEN Hoang Giang
27 PHẠM Quốc Thiện
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN Nguyễn Minh
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYỄN Quốc Bảo
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LÊ Hải Đăng
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Nhựt Duy
38 NGUYỄN Thượng Ngươn
39 TRẦN Minh Mẫn
40 LÊ Văn Khánh
41 NGUYỄN Tuấn Kiệt
42 NGUYỄN Hoàng Lợi
43 ERDENEBAT Bilguunjargal
44 NGUYỄN Văn Hiếu
45 PHAN Công Hiếu
46 NGUYỄN Tấn Phúc
47 NGUYỄN Anh Huy
48 ĐẶNG Thành Được
49 TRẦN Bảo Hùng
50 NGUYỄN Phạm Quốc
51 NGUYỄN Hướng
52 NGUYỄN Tấn Phúc
53 NGUYỄN Thiên Huy
54 TRẦN Trọng Phúc
55 NGUYEN Hoang Sang
56 BAASANKHUU Myagmarsuren
57 HUỲNH Thanh Tùng
58 HÀ Văn Sơn
59 PHẠM Lê Xuân
60 NGUYỄN Văn Nhã
61 NGUYỄN Hữu Thành
62 DAVAASAMBUU Erkhes
63 DIỆP Thái Hoàng
64 ĐẶNG Hoàng Linh
65 PHẠM Tấn Tài
66 TẠ Tuấn Vũ
67 NGUYỄN Đức Minh
68 PHAN Hoàng Bảo
69 NGUYỄN Huỳnh Lân
70 LÊ Công Hoan
71 LƯỜNG Văn Sinh
72 PHẠM Tiến Việt
73 LÊ Đức Tiến
74 LƯU Văn Duy
75 CHU Thái Khang
76 BÙI Duy Tùng
77 PHÙNG Quốc Hà
78 NGUYỄN Minh Thiện
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 PHAN Thanh Tấn
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LÊ Thanh Hiếu
85 HÀ Kiều Tấn
86 TRẦN Anh Tuấn
87 TRẦN Thanh Quang
88 LÊ Ngô Gia Thịnh
89 SARDA Javier
90 LÂM Hoàng Hảo
91 TRẦN Gia Bảo
92 PHẠM Minh Đạt
93 NGUYỄN Văn Lãm
94 VI Việt Quang
95 PHẠM Văn Sơn
96 LÊ Song Min
97 NGUYỄN Thanh Bình
98 TRẦN Văn Nhã