Field | Value |
---|---|
Datum | 2023-04-16 |
Starttijd | |
Afstand | |
Organisatie | |
Plaats | |
Inschrijfgeld | |
Inschrijven | |
Inschrijving open tot | |
Website |
Uitslag
1 | HUỲNH Thanh Tùng | 04:59:46.000 | ||
2 | RIKUNOV Petr | 04:59:46.000 | ||
3 | NGUYỄN Văn Bình | 04:59:46.000 | ||
4 | TRẦN Tuấn Kiệt | 04:59:46.000 | ||
5 | NGUYỄN Văn Nhã | 04:59:46.000 | ||
6 | TRẦN Thanh Nhanh | 04:59:46.000 | ||
7 | ERDENEBAT Bilguunjargal | 04:59:46.000 | ||
8 | PHẠM Lê Xuân | 04:59:46.000 | ||
9 | NGUYEN Tan Hoai | 04:59:46.000 | ||
10 | LÊ Thanh Hiếu | 04:59:46.000 | ||
11 | DUYUNOV Vladislav | 04:59:46.000 | ||
12 | NGUYỄN Trúc Xinh | 04:59:46.000 | ||
13 | TĂNG Quý Trọng | 04:59:46.000 | ||
14 | LÊ NGỌC Sơn | 04:59:46.000 | ||
15 | NGUYỄN Minh Thiện | 04:59:46.000 | ||
16 | MAI Phú Quý | 04:59:46.000 | ||
17 | SARDA Javier | 04:59:46.000 | ||
18 | TRỊNH Đức Tâm | 04:59:46.000 | ||
19 | MAIKIN Roman | 04:59:46.000 | ||
20 | NGUYỄN Minh Việt | 04:59:46.000 | ||
21 | NGUYỄN Thắng | 04:59:46.000 | ||
22 | NGUYỄN Hướng | 04:59:46.000 | ||
23 | NGUYỄN Tuấn Vũ | 04:59:46.000 | ||
24 | FROLOV Igor | 04:59:46.000 | ||
25 | TRẦN Lê Minh | 04:59:46.000 | ||
26 | DESRIAC Loïc | 04:59:46.000 | ||
27 | NGUYEN Hoang Sang | 04:59:46.000 | ||
28 | LƯỜNG Văn Sinh | 04:59:46.000 | ||
29 | TRẦN Văn Nhã | 04:59:46.000 | ||
30 | NGUYỄN Phạm Quốc | 04:59:46.000 | ||
31 | TRẦN Thanh Điền | 04:59:46.000 | ||
32 | TẠ Tuấn Vũ | 04:59:46.000 | ||
33 | NGUYỄN Trường Tài | 04:59:46.000 | ||
34 | PHAN Thanh Tấn | 04:59:46.000 | ||
35 | LÊ Hải Đăng | 04:59:46.000 | ||
36 | VO Thanh An | 04:59:46.000 | ||
37 | PHẠM Tấn Tài | 04:59:46.000 | ||
38 | NGUYỄN Hoàng Ngọc | 04:59:46.000 | ||
39 | ĐẶNG Thành Được | 04:59:46.000 | ||
40 | PHAN Hoang Thai | 04:59:46.000 | ||
41 | NGUYỄN Hữu Thành | 04:59:46.000 | ||
42 | BÙI Duy Tùng | 04:59:46.000 | ||
43 | TRẦN Nhựt Duy | 04:59:46.000 | ||
44 | PHÙNG Quốc Hà | 04:59:46.000 | ||
45 | TRẦN Thanh Quang | 04:59:46.000 | ||
46 | NGUYỄN Trần Công | 04:59:46.000 | ||
47 | BAASANKHUU Myagmarsuren | 04:59:46.000 | ||
48 | PHAN Hoàng Bảo | 04:59:46.000 | ||
49 | NGUYEN Nhat Nam | 04:59:46.000 | ||
50 | TRAN Khanh Duy | 04:59:46.000 | ||
51 | NGUYỄN Thiên Huy | 04:59:46.000 | ||
52 | NGÔ Văn Phương | 04:59:56.000 | ||
53 | NGUYỄN Đức Minh | 04:59:58.000 | ||
54 | PHAN Tấn Vũ | 05:00:01.000 | ||
55 | NGUYỄN Văn Dương | 05:00:01.000 | ||
56 | LÊ Công Hoan | 05:00:06.000 | ||
57 | CHU Thái Khang | 05:00:06.000 | ||
58 | QUÀNG Văn Cường | 05:00:06.000 | ||
59 | LÂM Hoàng Hảo | 05:00:06.000 | ||
60 | PHẠM Quốc Thiện | 05:00:06.000 | ||
61 | TRẦN Gia Bảo | 05:00:06.000 | ||
62 | DIỆP Thái Hoàng | 05:00:06.000 | ||
63 | TRẦN Trọng Phúc | 05:00:06.000 | ||
64 | NGUYỄN Anh Huy | 05:00:06.000 | ||
65 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 05:00:06.000 | ||
66 | NGUYỄN Quốc Bảo | 05:00:06.000 | ||
67 | NGUYEN Hoang Giang | 05:00:14.000 | ||
68 | TRẦN Bảo Hùng | 05:00:14.000 | ||
69 | TRẦN Anh Tuấn | 05:00:14.000 | ||
70 | PHẠM Quốc Cường | 05:00:21.000 | ||
71 | NGUYỄN Văn Hiếu | 05:00:21.000 | ||
72 | VI Việt Quang | 05:00:30.000 | ||
73 | NGUYỄN Hoàng Lợi | 05:00:33.000 | ||
74 | LÊ Ngô Gia Thịnh | 05:00:33.000 | ||
75 | TRẦN Minh Mẫn | 05:00:33.000 | ||
76 | TRẦN Nguyễn Minh | 05:00:37.000 | ||
77 | HÀ Văn Sơn | 05:00:37.000 | ||
78 | ĐẶNG Hoàng Linh | 05:00:49.000 | ||
79 | NGUYỄN Thanh Bình | 05:00:55.000 | ||
80 | NGÔ Minh Quân | 05:01:02.000 | ||
81 | LƯU Văn Duy | 05:01:02.000 | ||
82 | LÊ Song Min | 05:01:06.000 | ||
83 | LÊ Đức Tiến | 05:01:09.000 | ||
84 | NGUYỄN Nhựt Phát | 05:01:17.000 | ||
85 | NGUYỄN Thượng Ngươn | 05:01:54.000 | ||
86 | LÊ Văn Khánh | 05:02:08.000 | ||
87 | DAVAASAMBUU Erkhes | 05:02:14.000 | ||
89 | NGUYỄN Tấn Phúc | 05:02:58.000 | ||
90 | PHẠM Tiến Việt | 05:02:58.000 | ||
91 | HÀ Kiều Tấn | 05:05:17.000 | ||
92 | PHAN Công Hiếu | 05:05:42.000 | ||
93 | NGUYỄN Huỳnh Lân | 05:06:31.000 | ||
94 | NGUYỄN Tuấn Kiệt | 05:07:30.000 | ||
1005 | NGUYỄN Huỳnh Đăng | 00:00:00.000 |