2023  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2023-04-15
Starttijd00:00:00
Afstand175
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 TRẦN Tuấn Kiệt 04:10:39.000-41.891
2 NGUYEN Tan Hoai 04:10:39.000-41.891
3 NGUYEN Van Binh 04:10:39.000-41.891
4 MAIKIN Roman 04:10:39.000-41.891
5 TRỊNH Đức Tâm 04:10:39.000-41.891
6 PHẠM Lê Xuân 04:10:39.000-41.891
7 LÊ NGỌC Sơn 04:10:39.000-41.891
8 RIKUNOV Petr 04:10:39.000-41.891
9 TRẦN Thanh Nhanh 04:10:39.000-41.891
10 NGUYỄN Hướng 04:10:39.000-41.891
11 DUYUNOV Vladislav 04:10:39.000-41.891
12 TĂNG Quý Trọng 04:10:39.000-41.891
13 MAI Phú Quý 04:10:39.000-41.891
14 NGUYỄN Văn Nhã 04:10:39.000-41.891
15 BAASANKHUU MyagmarsurenFerei Mongolia Team 04:10:39.000-41.891
16 LƯỜNG Văn Sinh 04:10:39.000-41.891
17 DAVAASAMBUU ErkhesFerei Mongolia Team 04:10:39.000-41.891
18 NGUYỄN Hữu Thành 04:10:39.000-41.891
19 NGÔ Minh Quân 04:10:39.000-41.891
20 TẠ Tuấn Vũ 04:10:39.000-41.891
21 NGUYEN Hoang Giang 04:10:39.000-41.891
22 LÊ Thanh Hiếu 04:10:39.000-41.891
23 PHAN Hoàng Bảo 04:10:39.000-41.891
24 FROLOV Igor 04:10:39.000-41.891
25 HÀ Văn Sơn 04:10:39.000-41.891
26 NGUYỄN Trường Tài 04:10:39.000-41.891
27 NGUYỄN Văn Hiếu 04:10:39.000-41.891
28 NGUYỄN Thiên Huy 04:10:39.000-41.891
29 NGUYỄN Huỳnh Lân 04:10:39.000-41.891
30 NGUYEN Nhat Nam 04:10:39.000-41.891
32 VO Thanh An 04:10:39.000-41.891
33 NGUYEN Hoang Sang 04:10:39.000-41.891
34 DESRIAC Loïc 04:10:39.000-41.891
35 NGUYỄN Tuấn Vũ 04:10:39.000-41.891
36 LÊ Hải Đăng 04:10:39.000-41.891
37 TRẦN Lê Minh 04:10:39.000-41.891
38 TRẦN Thanh Điền 04:10:39.000-41.891
39 PHẠM Tiến Việt 04:10:39.000-41.891
40 SARDA Javier 04:10:39.000-41.891
41 NGUYỄN Quốc Bảo 04:10:39.000-41.891
42 NGUYỄN Đức Minh 04:10:39.000-41.891
43 NGUYỄN Nhựt Phát 04:10:39.000-41.891
44 NGUYỄN Trần Công 04:10:39.000-41.891
45 PHAN Hoang Thai 04:10:39.000-41.891
46 ERDENEBAT BilguunjargalFerei Mongolia Team 04:10:39.000-41.891
46 ERDENEBAT BilguunjargalSava Cycling Team 04:10:39.000-41.891
47 ĐẶNG Văn Bảo Anh 04:10:39.000-41.891
48 NGUYỄN Thượng Ngươn 04:10:39.000-41.891
49 NGUYỄN Minh Thiện 04:10:39.000-41.891
50 LÊ Đức Tiến 04:10:39.000-41.891
51 NGUYỄN Minh Việt 04:10:39.000-41.891
52 NGUYỄN Phạm Quốc 04:10:39.000-41.891
53 TRAN Khanh Duy 04:10:39.000-41.891
54 NGUYỄN Trúc Xinh 04:10:39.000-41.891
55 TRẦN Nhựt Duy 04:10:39.000-41.891
56 PHẠM Quốc Cường 04:10:39.000-41.891
57 TRẦN Bảo Hùng 04:10:39.000-41.891
58 BÙI Duy Tùng 04:10:39.000-41.891
59 TRẦN Nguyễn Minh 04:10:39.000-41.891
60 QUÀNG Văn Cường 04:10:39.000-41.891
61 ĐẶNG Hoàng Linh 04:10:39.000-41.891
62 NGUYỄN Văn Dương 04:10:39.000-41.891
63 DIỆP Thái Hoàng 04:10:39.000-41.891
64 PHAN Công Hiếu 04:10:39.000-41.891
65 VI Việt Quang 04:10:39.000-41.891
67 PHAN Tấn Vũ 04:10:39.000-41.891
68 LÊ Văn Khánh 04:10:39.000-41.891
69 TRẦN Văn Nhã 04:10:39.000-41.891
70 HÀ Kiều Tấn 04:10:39.000-41.891
71 HUỲNH Thanh Tùng 04:10:39.000-41.891
72 PHAN Thanh Tấn 04:10:39.000-41.891
73 TRẦN Minh Mẫn 04:10:39.000-41.891
74 NGUYỄN Anh Huy 04:10:39.000-41.891
75 LÊ Ngô Gia Thịnh 04:10:39.000-41.891
76 NGÔ Văn Phương 04:10:39.000-41.891
77 NGUYỄN Hoàng Ngọc 04:10:39.000-41.891
78 NGUYỄN Huỳnh Đăng 04:10:39.000-41.891
79 NGUYỄN Tấn Phúc 04:10:50.000 11.00041.86
80 TRẦN Anh Tuấn 04:10:50.000 11.00041.86
81 NGUYỄN Hoàng Lợi 04:11:51.000 1:12.00041.691
82 NGUYỄN Thanh Bình 04:12:00.000 1:21.00041.667
83 ĐẶNG Thành Được 04:12:55.000 2:16.00041.516
84 LÂM Hoàng Hảo 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
85 LÊ Song Min 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
86 NGUYỄN Tuấn Kiệt 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
87 CHU Thái Khang 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
88 PHẠM Tấn Tài 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
89 LÊ Công Hoan 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
90 LƯU Văn Duy 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
91 TRẦN Gia Bảo 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
92 TRẦN Thanh Quang 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
93 PHẠM Quốc Thiện 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
94 TRẦN Trọng Phúc 04:22:55.000 00:12:16.00039.937
95 PHÙNG Quốc Hà 04:22:55.000 00:12:16.00039.937

Route

Deelnemers

#Renner
1 NGUYỄN Trường Tài
2 TRẦN Thanh Điền
3 NGUYỄN Minh Việt
4 NGUYỄN Thắng
5 TRẦN Lê Minh
6 NGUYỄN Tuấn Vũ
7 FROLOV Igor
8 NGUYỄN Trần Công
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYỄN Trúc Xinh
12 MAI Phú Quý
13 NGÔ Minh Quân
14 DUYUNOV Vladislav
15 LÊ NGỌC Sơn
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 QUÀNG Văn Cường
19 NGUYỄN Văn Dương
20 TĂNG Quý Trọng
21 RIKUNOV Petr
22 NGUYỄN Huỳnh Đăng
23 PHAN Tấn Vũ
24 NGÔ Văn Phương
25 NGUYỄN Hoàng Ngọc
26 NGUYEN Hoang Giang
27 PHẠM Quốc Thiện
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN Nguyễn Minh
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYỄN Quốc Bảo
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LÊ Hải Đăng
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Nhựt Duy
38 NGUYỄN Thượng Ngươn
39 TRẦN Minh Mẫn
40 LÊ Văn Khánh
41 NGUYỄN Tuấn Kiệt
42 NGUYỄN Hoàng Lợi
43 ERDENEBAT Bilguunjargal
44 NGUYỄN Văn Hiếu
45 PHAN Công Hiếu
46 NGUYỄN Tấn Phúc
47 NGUYỄN Anh Huy
48 ĐẶNG Thành Được
49 TRẦN Bảo Hùng
50 NGUYỄN Phạm Quốc
51 NGUYỄN Hướng
52 NGUYỄN Tấn Phúc
53 NGUYỄN Thiên Huy
54 TRẦN Trọng Phúc
55 NGUYEN Hoang Sang
56 BAASANKHUU Myagmarsuren
57 HUỲNH Thanh Tùng
58 HÀ Văn Sơn
59 PHẠM Lê Xuân
60 NGUYỄN Văn Nhã
61 NGUYỄN Hữu Thành
62 DAVAASAMBUU Erkhes
63 DIỆP Thái Hoàng
64 ĐẶNG Hoàng Linh
65 PHẠM Tấn Tài
66 TẠ Tuấn Vũ
67 NGUYỄN Đức Minh
68 PHAN Hoàng Bảo
69 NGUYỄN Huỳnh Lân
70 LÊ Công Hoan
71 LƯỜNG Văn Sinh
72 PHẠM Tiến Việt
73 LÊ Đức Tiến
74 LƯU Văn Duy
75 CHU Thái Khang
76 BÙI Duy Tùng
77 PHÙNG Quốc Hà
78 NGUYỄN Minh Thiện
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 PHAN Thanh Tấn
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LÊ Thanh Hiếu
85 HÀ Kiều Tấn
86 TRẦN Anh Tuấn
87 TRẦN Thanh Quang
88 LÊ Ngô Gia Thịnh
89 SARDA Javier
90 LÂM Hoàng Hảo
91 TRẦN Gia Bảo
92 PHẠM Minh Đạt
93 NGUYỄN Văn Lãm
94 VI Việt Quang
95 PHẠM Văn Sơn
96 LÊ Song Min
97 NGUYỄN Thanh Bình
98 TRẦN Văn Nhã