2023  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2023-04-14
Starttijd00:00:00
Afstand162
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 RIKUNOV Petr 04:10:15.000-38.841
2 FROLOV Igor 04:11:53.000 1:38.00038.589
3 DESRIAC Loïc 04:14:11.000 3:56.00038.24
4 SARDA Javier 04:14:11.000 3:56.00038.24
5 DUYUNOV Vladislav 04:14:11.000 3:56.00038.24
6 BAASANKHUU MyagmarsurenFerei Mongolia Team 04:20:13.000 9:58.00037.353
7 PHẠM Lê Xuân 04:20:13.000 9:58.00037.353
8 PHAN Hoang Thai 04:21:21.000 00:11:06.00037.192
9 NGUYỄN Trường Tài 04:21:21.000 00:11:06.00037.192
10 NGUYEN Hoang Sang 04:21:22.000 00:11:07.00037.189
11 NGUYỄN Tuấn Vũ 04:21:25.000 00:11:10.00037.182
12 NGUYỄN Phạm Quốc 04:21:25.000 00:11:10.00037.182
13 NGUYỄN Quốc Bảo 04:21:25.000 00:11:10.00037.182
14 LÊ NGỌC Sơn 04:21:25.000 00:11:10.00037.182
15 NGUYỄN Thắng 04:21:25.000 00:11:10.00037.182
16 NGUYEN Tan Hoai 04:21:25.000 00:11:10.00037.182
17 VO Thanh An 04:21:25.000 00:11:10.00037.182
18 TĂNG Quý Trọng 04:21:26.000 00:11:11.00037.18
19 MAIKIN Roman 04:21:45.000 00:11:30.00037.135
20 NGUYỄN Trúc Xinh 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
21 TRỊNH Đức Tâm 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
22 NGUYỄN Minh Việt 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
23 NGUYEN Nhat Nam 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
24 TRẦN Thanh Điền 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
25 HUỲNH Thanh Tùng 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
26 NGUYỄN Văn Dương 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
27 LƯỜNG Văn Sinh 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
28 NGUYEN Van Binh 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
29 NGUYỄN Hướng 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
30 ĐẶNG Thành Được 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
31 NGÔ Văn Phương 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
32 ERDENEBAT BilguunjargalFerei Mongolia Team 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
32 ERDENEBAT BilguunjargalSava Cycling Team 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
33 ĐẶNG Văn Bảo Anh 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
34 NGUYỄN Minh Thiện 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
35 LÊ Hải Đăng 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
36 NGUYỄN Trần Công 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
37 TRẦN Lê Minh 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
38 TRẦN Thanh Nhanh 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
39 DIỆP Thái Hoàng 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
40 NGUYỄN Văn Nhã 04:23:03.000 00:12:48.00036.951
41 TRẦN Gia Bảo 04:23:08.000 00:12:53.00036.939
42 NGUYỄN Nhựt Phát 04:23:08.000 00:12:53.00036.939
43 TRẦN Văn Nhã 04:23:08.000 00:12:53.00036.939
44 PHẠM Quốc Cường 04:23:40.000 00:13:25.00036.865
45 TRẦN Nguyễn Minh 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
46 TRẦN Thanh Quang 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
47 LÊ Thanh Hiếu 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
48 MAI Phú Quý 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
49 TRẦN Nhựt Duy 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
50 DAVAASAMBUU ErkhesFerei Mongolia Team 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
51 TRAN Khanh Duy 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
52 NGÔ Minh Quân 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
53 QUÀNG Văn Cường 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
54 BÙI Duy Tùng 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
55 TRẦN Trọng Phúc 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
56 NGUYỄN Anh Huy 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
57 NGUYEN Hoang Giang 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
58 PHAN Hoàng Bảo 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
59 NGUYỄN Hữu Thành 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
60 TẠ Tuấn Vũ 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
61 TRẦN Tuấn Kiệt 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
62 PHAN Công Hiếu 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
64 LÊ Đức Tiến 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
65 NGUYỄN Hoàng Lợi 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
66 HÀ Kiều Tấn 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
67 ĐẶNG Hoàng Linh 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
68 NGUYỄN Huỳnh Đăng 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
69 PHAN Tấn Vũ 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
70 LÊ Văn Khánh 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
71 NGUYỄN Tấn Phúc 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
72 HÀ Văn Sơn 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
73 NGUYỄN Văn Hiếu 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
74 CHU Thái Khang 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
75 NGUYỄN Huỳnh Lân 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
76 PHÙNG Quốc Hà 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
77 NGUYỄN Thượng Ngươn 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
78 NGUYỄN Đức Minh 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
79 LƯU Văn Duy 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
80 LÂM Hoàng Hảo 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
81 LÊ Ngô Gia Thịnh 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
82 PHẠM Tiến Việt 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
83 PHẠM Tấn Tài 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
84 NGUYỄN Hoàng Ngọc 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
85 TRẦN Minh Mẫn 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
86 PHAN Thanh Tấn 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
87 TRẦN Anh Tuấn 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
88 VI Việt Quang 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
89 TRẦN Bảo Hùng 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
90 NGUYỄN Tuấn Kiệt 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
91 NGUYỄN Thiên Huy 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
92 LÊ Song Min 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
93 PHẠM Quốc Thiện 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
94 NGUYỄN Thanh Bình 04:33:40.000 00:23:25.00035.518
95 LÊ Công Hoan 04:33:40.000 00:23:25.00035.518

Route

Deelnemers

#Renner
1 NGUYỄN Trường Tài
2 TRẦN Thanh Điền
3 NGUYỄN Minh Việt
4 NGUYỄN Thắng
5 TRẦN Lê Minh
6 NGUYỄN Tuấn Vũ
7 FROLOV Igor
8 NGUYỄN Trần Công
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYỄN Trúc Xinh
12 MAI Phú Quý
13 NGÔ Minh Quân
14 DUYUNOV Vladislav
15 LÊ NGỌC Sơn
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 QUÀNG Văn Cường
19 NGUYỄN Văn Dương
20 TĂNG Quý Trọng
21 RIKUNOV Petr
22 NGUYỄN Huỳnh Đăng
23 PHAN Tấn Vũ
24 NGÔ Văn Phương
25 NGUYỄN Hoàng Ngọc
26 NGUYEN Hoang Giang
27 PHẠM Quốc Thiện
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN Nguyễn Minh
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYỄN Quốc Bảo
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LÊ Hải Đăng
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Nhựt Duy
38 NGUYỄN Thượng Ngươn
39 TRẦN Minh Mẫn
40 LÊ Văn Khánh
41 NGUYỄN Tuấn Kiệt
42 NGUYỄN Hoàng Lợi
43 ERDENEBAT Bilguunjargal
44 NGUYỄN Văn Hiếu
45 PHAN Công Hiếu
46 NGUYỄN Tấn Phúc
47 NGUYỄN Anh Huy
48 ĐẶNG Thành Được
49 TRẦN Bảo Hùng
50 NGUYỄN Phạm Quốc
51 NGUYỄN Hướng
52 NGUYỄN Tấn Phúc
53 NGUYỄN Thiên Huy
54 TRẦN Trọng Phúc
55 NGUYEN Hoang Sang
56 BAASANKHUU Myagmarsuren
57 HUỲNH Thanh Tùng
58 HÀ Văn Sơn
59 PHẠM Lê Xuân
60 NGUYỄN Văn Nhã
61 NGUYỄN Hữu Thành
62 DAVAASAMBUU Erkhes
63 DIỆP Thái Hoàng
64 ĐẶNG Hoàng Linh
65 PHẠM Tấn Tài
66 TẠ Tuấn Vũ
67 NGUYỄN Đức Minh
68 PHAN Hoàng Bảo
69 NGUYỄN Huỳnh Lân
70 LÊ Công Hoan
71 LƯỜNG Văn Sinh
72 PHẠM Tiến Việt
73 LÊ Đức Tiến
74 LƯU Văn Duy
75 CHU Thái Khang
76 BÙI Duy Tùng
77 PHÙNG Quốc Hà
78 NGUYỄN Minh Thiện
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 PHAN Thanh Tấn
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LÊ Thanh Hiếu
85 HÀ Kiều Tấn
86 TRẦN Anh Tuấn
87 TRẦN Thanh Quang
88 LÊ Ngô Gia Thịnh
89 SARDA Javier
90 LÂM Hoàng Hảo
91 TRẦN Gia Bảo
92 PHẠM Minh Đạt
93 NGUYỄN Văn Lãm
94 VI Việt Quang
95 PHẠM Văn Sơn
96 LÊ Song Min
97 NGUYỄN Thanh Bình
98 TRẦN Văn Nhã