2023  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2023-04-02
Starttijd00:00:00
Afstand42.5
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 RIKUNOV Petr53:47.000-47.412
2 PHẠM Lê Xuân53:49.000 02.00047.383
3 MAIKIN Roman53:53.000 06.00047.324
4 LÊ Hải Đăng53:53.000 06.00047.324
5 PHAN Hoang Thai53:53.000 06.00047.324
6 SARDA Javier53:53.000 06.00047.324
7 QUÀNG Văn Cường54:02.000 15.00047.193
8 NGUYEN Tan Hoai54:02.000 15.00047.193
9 LÊ NGỌC Sơn54:02.000 15.00047.193
10 NGUYEN Van Binh54:02.000 15.00047.193
11 HUỲNH Thanh Tùng54:02.000 15.00047.193
12 TRỊNH Đức Tâm54:02.000 15.00047.193
13 NGUYỄN Hướng54:02.000 15.00047.193
14 NGUYỄN Văn Lãm54:02.000 15.00047.193
15 DESRIAC Loïc54:02.000 15.00047.193
16 TRẦN Nguyễn Minh54:02.000 15.00047.193
17 NGUYỄN Quốc Bảo54:02.000 15.00047.193
18 NGUYỄN Phạm Quốc54:02.000 15.00047.193
19 NGUYEN Hoang Sang54:02.000 15.00047.193
20 ĐẶNG Thành Được54:02.000 15.00047.193
21 VO Thanh An54:02.000 15.00047.193
22 DUYUNOV Vladislav54:02.000 15.00047.193
23 TRAN Khanh Duy54:02.000 15.00047.193
24 NGUYỄN Trường Tài54:02.000 15.00047.193
25 LÊ Thanh Hiếu54:02.000 15.00047.193
26 TĂNG Quý Trọng54:02.000 15.00047.193
27 FROLOV Igor54:02.000 15.00047.193
28 NGUYỄN Tuấn Vũ54:02.000 15.00047.193
29 TRẦN Lê Minh54:02.000 15.00047.193
30 HÀ Kiều Tấn54:02.000 15.00047.193
31 TRẦN Thanh Nhanh54:02.000 15.00047.193
32 NGUYEN Nhat Nam54:02.000 15.00047.193
33 PHẠM Quốc Cường54:02.000 15.00047.193
34 MAI Phú Quý54:02.000 15.00047.193
35 TẠ Tuấn Vũ54:02.000 15.00047.193
36 NGUYEN Hoang Giang54:02.000 15.00047.193
37 TRẦN Thanh Quang54:02.000 15.00047.193
38 NGUYỄN Trúc Xinh54:02.000 15.00047.193
39 TRẦN Thanh Điền54:02.000 15.00047.193
40 NGUYỄN Thắng54:02.000 15.00047.193
41 DAVAASAMBUU ErkhesFerei Mongolia Team54:02.000 15.00047.193
42 NGÔ Văn Phương54:02.000 15.00047.193
43 PHAN Tấn Vũ54:02.000 15.00047.193
44 TRẦN Nhựt Duy54:02.000 15.00047.193
46 NGUYỄN Huỳnh Đăng54:02.000 15.00047.193
47 NGUYỄN Minh Thiện54:02.000 15.00047.193
48 NGUYỄN Tấn Phúc54:02.000 15.00047.193
49 TRẦN Tuấn Kiệt54:02.000 15.00047.193
50 PHẠM Quốc Thiện54:02.000 15.00047.193
51 NGUYỄN Hữu Thành54:02.000 15.00047.193
52 PHAN Công Hiếu54:02.000 15.00047.193
53 ĐẶNG Văn Bảo Anh54:02.000 15.00047.193
54 NGUYỄN Hoàng Ngọc54:02.000 15.00047.193
55 NGUYỄN Anh Huy54:02.000 15.00047.193
56 TRẦN Văn Nhã54:02.000 15.00047.193
57 PHẠM Minh Đạt54:02.000 15.00047.193
58 NGUYỄN Trần Công54:02.000 15.00047.193
59 NGUYỄN Minh Việt54:02.000 15.00047.193
60 TRẦN Trọng Phúc54:02.000 15.00047.193
61 BAASANKHUU MyagmarsurenFerei Mongolia Team54:02.000 15.00047.193
62 ERDENEBAT BilguunjargalFerei Mongolia Team54:02.000 15.00047.193
62 ERDENEBAT BilguunjargalSava Cycling Team54:02.000 15.00047.193
63 NGUYỄN Đức Minh54:02.000 15.00047.193
64 PHAN Thanh Tấn54:02.000 15.00047.193
65 NGUYỄN Văn Hiếu54:02.000 15.00047.193
66 NGUYỄN Văn Dương54:02.000 15.00047.193
67 NGUYỄN Hoàng Lợi54:02.000 15.00047.193
68 LÊ Đức Tiến54:14.000 27.00047.019
69 BÙI Duy Tùng54:14.000 27.00047.019
70 HÀ Văn Sơn54:14.000 27.00047.019
71 NGUYỄN Thiên Huy54:14.000 27.00047.019
72 PHÙNG Quốc Hà54:14.000 27.00047.019
73 ĐẶNG Hoàng Linh54:14.000 27.00047.019
74 TRẦN Anh Tuấn54:14.000 27.00047.019
75 DIỆP Thái Hoàng54:14.000 27.00047.019
76 PHẠM Tấn Tài54:21.000 34.00046.918
77 PHAN Hoàng Bảo54:25.000 38.00046.861
78 LƯỜNG Văn Sinh54:39.000 52.00046.661
79 LÊ Văn Khánh54:39.000 52.00046.661
1005 NGUYỄN Thanh Bình00:00.000 -00:53:47.000
1005 LÊ Song Min00:00.000 -00:53:47.000
1005 PHẠM Văn Sơn00:00.000 -00:53:47.000
1005 VI Việt Quang00:00.000 -00:53:47.000
1005 TRẦN Gia Bảo00:00.000 -00:53:47.000
1005 LÂM Hoàng Hảo00:00.000 -00:53:47.000
1005 LÊ Ngô Gia Thịnh00:00.000 -00:53:47.000
1005 NGUYỄN Nhựt Phát00:00.000 -00:53:47.000
1005 CHU Thái Khang00:00.000 -00:53:47.000
1005 LƯU Văn Duy00:00.000 -00:53:47.000
1005 PHẠM Tiến Việt00:00.000 -00:53:47.000
1005 LÊ Công Hoan00:00.000 -00:53:47.000
1005 NGUYỄN Huỳnh Lân00:00.000 -00:53:47.000
1005 NGUYỄN Văn Nhã00:00.000 -00:53:47.000
1005 TRẦN Bảo Hùng00:00.000 -00:53:47.000
1005 NGUYỄN Tuấn Kiệt00:00.000 -00:53:47.000
1005 TRẦN Minh Mẫn00:00.000 -00:53:47.000
1005 NGUYỄN Thượng Ngươn00:00.000 -00:53:47.000
1005 NGÔ Minh Quân00:00.000 -00:53:47.000

Route

Deelnemers

#Renner
1 NGUYỄN Trường Tài
2 TRẦN Thanh Điền
3 NGUYỄN Minh Việt
4 NGUYỄN Thắng
5 TRẦN Lê Minh
6 NGUYỄN Tuấn Vũ
7 FROLOV Igor
8 NGUYỄN Trần Công
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYỄN Trúc Xinh
12 MAI Phú Quý
13 NGÔ Minh Quân
14 DUYUNOV Vladislav
15 LÊ NGỌC Sơn
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 QUÀNG Văn Cường
19 NGUYỄN Văn Dương
20 TĂNG Quý Trọng
21 RIKUNOV Petr
22 NGUYỄN Huỳnh Đăng
23 PHAN Tấn Vũ
24 NGÔ Văn Phương
25 NGUYỄN Hoàng Ngọc
26 NGUYEN Hoang Giang
27 PHẠM Quốc Thiện
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN Nguyễn Minh
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYỄN Quốc Bảo
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LÊ Hải Đăng
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Nhựt Duy
38 NGUYỄN Thượng Ngươn
39 TRẦN Minh Mẫn
40 LÊ Văn Khánh
41 NGUYỄN Tuấn Kiệt
42 NGUYỄN Hoàng Lợi
43 ERDENEBAT Bilguunjargal
44 NGUYỄN Văn Hiếu
45 PHAN Công Hiếu
46 NGUYỄN Tấn Phúc
47 NGUYỄN Anh Huy
48 ĐẶNG Thành Được
49 TRẦN Bảo Hùng
50 NGUYỄN Phạm Quốc
51 NGUYỄN Hướng
52 NGUYỄN Tấn Phúc
53 NGUYỄN Thiên Huy
54 TRẦN Trọng Phúc
55 NGUYEN Hoang Sang
56 BAASANKHUU Myagmarsuren
57 HUỲNH Thanh Tùng
58 HÀ Văn Sơn
59 PHẠM Lê Xuân
60 NGUYỄN Văn Nhã
61 NGUYỄN Hữu Thành
62 DAVAASAMBUU Erkhes
63 DIỆP Thái Hoàng
64 ĐẶNG Hoàng Linh
65 PHẠM Tấn Tài
66 TẠ Tuấn Vũ
67 NGUYỄN Đức Minh
68 PHAN Hoàng Bảo
69 NGUYỄN Huỳnh Lân
70 LÊ Công Hoan
71 LƯỜNG Văn Sinh
72 PHẠM Tiến Việt
73 LÊ Đức Tiến
74 LƯU Văn Duy
75 CHU Thái Khang
76 BÙI Duy Tùng
77 PHÙNG Quốc Hà
78 NGUYỄN Minh Thiện
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 PHAN Thanh Tấn
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LÊ Thanh Hiếu
85 HÀ Kiều Tấn
86 TRẦN Anh Tuấn
87 TRẦN Thanh Quang
88 LÊ Ngô Gia Thịnh
89 SARDA Javier
90 LÂM Hoàng Hảo
91 TRẦN Gia Bảo
92 PHẠM Minh Đạt
93 NGUYỄN Văn Lãm
94 VI Việt Quang
95 PHẠM Văn Sơn
96 LÊ Song Min
97 NGUYỄN Thanh Bình
98 TRẦN Văn Nhã